Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 02/2023. Thép Ø 8, Kg, 10,000, 10,000, 10,000, 10,000. Thép Ø 10, Cây 11,7 m, 10,520, 78,425 ...
Ngày 23/02/2023
🔰️ HÃNG THÉP XÂY DỰNG | 🟢 GIÁ THÉP NGÀY HÔM NAY |
🔰️ Giá sắt thép Việt Nhật (Vinakyoei) | 🟢 16.800 VNĐ/1kg |
🔰️ Giá sắt thép Pomina | 🟢 16.400 VNĐ/1kg |
🔰️ Giá sắt thép Hoà Phát | 🟢 16.600 VNĐ/1kg |
🔰️ Giá sắt thép Miền Nam | 🟢 16.500 VNĐ/1kg |
LƯU Ý : Chúng tôi đang có chính sách chiết khấu cao cho khách hàng đặt mua trong tháng 7/2022. Vui lòng LIÊN HỆ NGAY Hotline| Zaolo : 0923.575.999 “.
Khu vực áp dụng giao hàng miền tận chân công trình
Quý khách hàng vui lòng liên hệ 0923.575.999 để có giá tốt nhất
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG POMINA | GHI CHÚ | |||
CB300V POMINA | CB400V POMINA | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 MN | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 02/2023. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,520 | 78,425 | 10,520 | 90,394 | |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 10,455 | 122,191 | 10,455 | 128,368 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,400 | 162,745 | 10,400 | 171,336 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,400 | 212,476 | 10,400 | 223,729 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,400 | 293,483 | 10,400 | 283,440 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,400 | 332,445 | 10,400 | 349,490 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,400 | 421,927 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,400 | 545,405 | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá sắt thép Pomina tại kho Giá Sắt Thép 24h
Gọi ngay 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất tháng
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK >>> : Giá sắt thép Pomina
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG HÒA PHÁT | GHI CHÚ | |||
CB300V HÒA PHÁT | CB400V HÒA PHÁT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 MN | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 02/2023. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,320 | 70,484 | 10,320 | 77,995 | |
Thép Ø 9 | Cây 11,7 m | 10,155 | 110,323 | 10,155 | 110,323 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,200 | 152,208 | 10,200 | 152,208 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,200 | 192,752 | 10,200 | 199,360 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,200 | 251,776 | 10,200 | 251,776 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,200 | 311,024 | 10,200 | 307,664 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,200 | 374,364 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,200 | 489,328 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,200 | 615,552 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 10,200 | 803,488 |
Báo giá sắt thép Hòa phát tại kho Giá Sắt Thép 24h
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Giá sắt thép hòa phát
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG MIỀN NAM | GHI CHÚ | |||
CB300V MIỀN NAM | CB400V MIỀN NAM | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 MN | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 02/2023. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,220 | 69,564 | 10,220 | 81,008 | |
Thép Ø 9 | Cây 11,7 m | 10,055 | 114,751 | 10,055 | 114,861 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,100 | 149,295 | 10,100 | 157,176 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,100 | 203,574 | 10,100 | 205,239 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,100 | 268,953 | 10,100 | 259,740 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,100 | 304,695 | 10,100 | 320,790 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,100 | 387,057 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,100 | 500,055 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,100 | 628,593 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | liên hệ | liên hệ |
Báo giá sắt thép Miền Nam tại kho Giá Sắt Thép 24h
Gọi ngay hotline 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Giá sắt thép Miền Nam
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT NHẬT | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 MN | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 02/2023. |
Thép Ø 8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,720 | 87,641 | 10,720 | 91,838 | |
Thép Ø 9 | Cây 11,7 m | 10,555 | 124,169 | 10,555 | 130,446 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,300 | 166,788 | 10,300 | 240,000 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,300 | 218,940 | 10,300 | 227,427 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,300 | 275,643 | 10,300 | 287,820 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 10,300 | 340,956 | 10,300 | 355,470 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 428,901 | |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 554,115 | |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 696,549 | |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | 10,300 | 908,109 |
Cập nhật giá sắt thép Việt Nhật tại kho Giá Sắt Thép 24h
Gọi ngay hotline 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Giá sắt thép Việt Nhật
CHỦNG LOẠI | ĐVT | BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT MỸ | GHI CHÚ | |||
CB300V VIỆT MỸ | CB400V VIỆT MỸ | |||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |||
Thép Ø 6 MN | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 02/2023. |
Thép Ø 8 | Kg | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 10,120 | 68,944 | 10,120 | 76,617 | |
Thép Ø 9 | Cây 11,7 m | 10,955 | 117,637 | 10,955 | 118,235 | |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 10,800 | 146340 | 10,800 | 146,772 | |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 10,800 | 185,760 | 10,300 | 192,240 | |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 10,300 | 241,920 | 10,800 | 242,784 | |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 90,800 | 298,620 | 10,300 | 299,916 | |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 10,800 | 361,476 | |||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 10,800 | 471,852 | |||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 10,800 | 593,568 | |||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 10,800 | 774,792 |
Lưu ý : Có hoa hồng cho khách hàng giới thiệu , MIỄN PHÍ vận chuyển hàng tới tận chân công trình
Giá sắt thép Việt Mỹ tại kho Giá Sắt Thép 24h cập nhật mới nhất.
Gọi ngay hotline 0923.575.999 để có báo giá tốt nhất
Trong đó :
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT Ý | |||||
STT | THÉP VIỆT Ý | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ (CÓ VAT) | Đơn giá |
1 | Thép cuộn ø6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Thép cuộn ø8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 10,875 | 136,278 |
4 | Thép ø9 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 10,710 | 194,584 |
5 | Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 10,600 | 263,320 |
6 | Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 10,600 | 343,914 |
7 | Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 10,600 | 435,240 |
8 | Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 10,600 | 537,540 |
9 | Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 10,600 | 649,326 |
10 | Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 10,700 | 843,183 |
11 | Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 10,800 | 1,063,328 |
9 | Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 10,800 | 1,388,004 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép Đông Nam Á trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h.
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép việt ý
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG THÁI NGUYÊN (THÉP TISCO) | |||||
CHỦNG LOẠI | SỐ CÂY/BÓ | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ | ĐƠN GIÁ | MÁC THÉP |
(VNĐ/KG) | (VNĐ/CÂY) | ||||
Thép Ø 6 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 8 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | 500 | 6.25 | 10.3 | 110.313 | SD295-A |
Thép Ø 10 | 500 | 6.86 | 10.3 | 121.079 | CB300-V |
Thép Ø 9 | 320 | 9.88 | 10.3 | 173.888 | CB300-V |
Thép Ø 14 | 250 | 13.59 | 10.3 | 239.184 | CB300-V |
Thép Ø 16 | 180 | 17.73 | 10.3 | 307.472 | SD295-A |
Thép Ø 16 | 180 | 10.3 | 312.048 | CB300-V | |
Thép Ø 18 | 140 | 22.45 | 10.3 | 395.9 | CB300-V |
Thép Ø 20 | 110 | 27.7 | 10.3 | 487.52 | CB300-V |
Thép Ø 22 | 90 | 33.4 | 10.3 | 587.84 | CB300-V |
Thép Ø 25 | 70 | 43.58 | 10.3 | 767.008 | CB300-V |
Thép Ø 28 | 60 | 54.8 | 10.3 | 964.48 | CB300-V |
Thép Ø 32 | 40 | 71.45 | 10.3 | 1.257.520 | CB300-V |
Thép Ø 36 | 30 | 90.4 | 10.3 | 1.591.040 | CB300-V |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép tisco
BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG ĐÔNG NAM Á | ||||
STT | LOẠI THÉP | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (KG) | ĐƠN GIÁ (CÂY) |
1 | Thép Ø6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ |
2 | Thép Ø8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Thép Ø10 | X11,7m/cây | 85 | |
4 | Thép Ø9 | X11,7m/cây | 132 | |
5 | Thép Ø14 | X11,7m/cây | 183 | |
6 | Thép Ø16 | X11,7m/cây | 234 | |
7 | Thép Ø18 | X11,7m/cây | 303 | |
8 | Thép Ø10 (ATM) | X11,7m/cây | 85 | |
9 | Thép Ø9 (ATM) | X11,7m/cây | 130 | |
10 | Thép Ø14 (ATM) | X11,7m/cây | 165 | |
11 | Thép Ø16 (ATM) | X11,7m/cây | 210 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép xây dựng Đông Nam Á
BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG VIỆT ĐỨC | ||||
LOẠI THÉP | ĐVT | KHỐI LƯỢNG/ CÂY | ĐƠN GIÁ/CÂY | ĐƠN GIÁ/KG |
Thép cuộn Ø 6 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép cuộn Ø 8 | Kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 99,640 | Liên hệ |
Thép Ø 9 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 156,696 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 212,504 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 269,985 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 353,858 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 347,128 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 530,314 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | Liên hệ | Liên hệ |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất
BẢNG BÁO GIÁ SẮT XÂY DỰNG VIỆT ÚC | ||
LOẠI SẢN PHẨM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
Thép Ø 6 | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø tám | Liên hệ | Liên hệ |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 117 |
Thép Ø 9 | Cây 11,7 m | 167 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 228 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 300 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 |
Gọi ngay hotline 0923.575.999 Để nhận báo giá tốt nhất tháng Tháng 02/2023
Xem báo giá chi tiết hơn CLICK>>>: Báo giá thép xây dựng Việt Úc
Chúng tôi là nhà phân phối nên có thể bán hàng ở tất cả các tỉnh từ Quảng Bình vào tận tới Cà Mau, cụ thể kho hàng chúng tôi nằm ở các tỉnh : Quảng Bình , Huế , Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi , Phú Yên ,Ninh Thuận, Bình Thuận , Đồng Nai , Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bình Phước , Bến Tre ,….
Liên hệ ngay Giá Sắt Thép 24h để nhận báo giá chính xác nhất.
Ngoài thép xây dựng Miền Nam, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á,…
Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại đá dăm, tôn, sắt thép, gạch nung và vật tư xây dựng.
Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép xây dựng, vì:
Giá bán từ nhà máy:
+ Là đại lí cấp 1 nên có giá thành ưu đãi và cạnh tranh nhất thị trường ngành sắt thép Việt Nam.
+ Có % chiết khấu rất hấp dẫn cho khách hàng mua sản phẩm sắt thép với số lượng lớn.
– Sản phẩm chính hãng:
+ Giá Sắt Thép 24h chuyên cung cấp các sản phẩm do tổng công ty phân phối đều là những sản phẩm chính hãng, có tem mác và nhãn hiệu đầy đủ. Chúng tôi xin cam kết hồi 100% số tiền nếu quý khách phát hiện ra hàng giả, hàng nhái.
+ Sản phẩm sắt thép do chúng tôi cung cấp đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như Nga, Nhật, Trung Quốc và Mỹ.
– Dịch vụ tư vấn tận tính chuyên nghiệp: Quý khách khi mua hàng Giá Sắt Thép 24h sẽ được đội ngũ nhân viên có bề dày về kinh nghiệp của công ty tư vấn nhiệt tình và tận tâm để có thể lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của mình
– Hệ thống phân phối rộng rãi:
+ Để đảm bảo được nhu cầu sử dụng sắt thép của khách hàng trong thời gian nhanh nhất, hiện nay Giá Sắt Thép 24h đã có rất nhiều chi nhánh được phân phối rộng khắp cả nước.
+ Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm sắt thép xây dựng, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
– Giao hàng nhanh chóng: giao hàng tận nơi, trao hàng tận tay đến người tiêu dùng. Đặc biệt tổng công ty còn hỗ trợ vận chuyển miễn phí với các khách hàng mua số lượng lớn các sản phẩm sắt thép.
Giá Sắt Thép 24h – Đơn vị cung cấp thép xây dựng uy tín chuyên nghiệp
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có cái nhìn chi tiết về bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng:
Liên Hệ Ngay 0923.575.999 Để Nhận Báo Giá Mới Nhất
Uy Tín – Trách Nhiệm Đó Chính Là Phương Châm Của Chúng Tôi Trong Suốt 15 Năm Qua
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước
Bảng giá vật liệu xây dựng năm 2023 mới nhất hôm nay, cập nhật giá vật liệu xây nhà hạng mục,thô và hạng mục hoàn ... Thép cây Ø 32 (vnd/cây 11,7m), 803,488 ...
Giá Thép Miền Nam Mới Nhất ; Thép Ø 10, 1Cây(11.7m), 7.21, 66.000 ; Thép Ø 12, 1Cây(11.7m), 10.39, 102.000.
D12 - D25 CB3/SD295, Kg, TCVN 1651 ; D10 - CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D12 - D32 CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D10 - Gr40/SD295, Cây, 6,22.
Là địa chỉ tin cậy hàng đầu Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại. Tiểu sử về công ty sắt thép Miền Nam. Công ty TNHH một thành viên Thép Miền Nam VNSTEEL tiền ...
Aug 25, 2023 — Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bắc Kạn hôm nay mới nhất 02/2023 ... 12, Thép cuộn Ø 32, CÂY, 1.087.000 ... Thép miền Nam tại Bắc Kạn.
May 25, 2023 — 1. Đa dạng chủng loại. Công ty TNHH MTV Sắt thép xây dựng Nhật Nguyên.
Dec 25, 2023 — Cập nhật bảng báo giá sắt hộp 30×60 năm 2023 ... Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m, Cây, 139,000 ... 12, Thép Việt Nhật Ø 32, 1 Cây (11.7m) ...
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tại Giasathep24h , bảng giá áp dụng có thay đổi tùy theo khối lượng đơn hàng và địa chỉ công trình cụ thể. CHỦNG LOẠI, ĐVT, GIÁ ...
Bảng giá vật liệu xây dựng năm 2023 mới nhất hôm nay, cập nhật giá vật liệu xây nhà hạng mục,thô và hạng mục hoàn ... Thép cây Ø 32 (vnd/cây 11,7m), 803,488 ...
Giá Thép Miền Nam Mới Nhất ; Thép Ø 10, 1Cây(11.7m), 7.21, 66.000 ; Thép Ø 12, 1Cây(11.7m), 10.39, 102.000.
D12 - D25 CB3/SD295, Kg, TCVN 1651 ; D10 - CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D12 - D32 CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D10 - Gr40/SD295, Cây, 6,22.
Là địa chỉ tin cậy hàng đầu Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại. Tiểu sử về công ty sắt thép Miền Nam. Công ty TNHH một thành viên Thép Miền Nam VNSTEEL tiền ...
Aug 25, 2023 — Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bắc Kạn hôm nay mới nhất 02/2023 ... 12, Thép cuộn Ø 32, CÂY, 1.087.000 ... Thép miền Nam tại Bắc Kạn.
May 25, 2023 — 1. Đa dạng chủng loại. Công ty TNHH MTV Sắt thép xây dựng Nhật Nguyên.
Dec 25, 2023 — Cập nhật bảng báo giá sắt hộp 30×60 năm 2023 ... Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m, Cây, 139,000 ... 12, Thép Việt Nhật Ø 32, 1 Cây (11.7m) ...
Feb 4, 2023 — Bảng báo giá vật liệu xây dựng – Thép Việt Úc 2023 ; Thép cây Ø 18 (vnd/cây 11,7m), Liên hệ, Liên hệ ; Thép cây Ø 20 (vnd/cây 11,7m), Liên hệ ...
Bảng giá Thép cây Ø 32 (vnd/cây 11,7m) Miền Nam loại 1 mới nhất 2023 | |
Bảng giá sắt thép xây dựng hôm nay ngày 23/02/2023: | Giá được cập nhật mới nhất tháng Tháng 02/2023. Thép Ø 8, Kg, 10,000, 10,000, 10,000, 10,000. Thép Ø 10, Cây 11,7 m, 10,520, 78,425 ... |
Bảng giá vật liệu xây dựng 2023 cập nhật hôm nay - Xaydungso: | Bảng giá vật liệu xây dựng năm 2023 mới nhất hôm nay, cập nhật giá vật liệu xây nhà hạng mục,thô và hạng mục hoàn ... Thép cây Ø 32 (vnd/cây 11,7m), 803,488 ... |
GIÁ THÉP MIỀN NAM 2023 MỚI NHẤT: | Giá Thép Miền Nam Mới Nhất ; Thép Ø 10, 1Cây(11.7m), 7.21, 66.000 ; Thép Ø 12, 1Cây(11.7m), 10.39, 102.000. |
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam hôm nay: | D12 - D25 CB3/SD295, Kg, TCVN 1651 ; D10 - CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D12 - D32 CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D10 - Gr40/SD295, Cây, 6,22. |
Báo giá thép Miền Nam hôm nay ngày 30/03/2022: | Là địa chỉ tin cậy hàng đầu Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại. Tiểu sử về công ty sắt thép Miền Nam. Công ty TNHH một thành viên Thép Miền Nam VNSTEEL tiền ... |
Bảng giá thép xây dựng hôm nay tại Bắc Kạn mới nhất 02/ 2023: | Aug 25, 2023 — Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bắc Kạn hôm nay mới nhất 02/2023 ... 12, Thép cuộn Ø 32, CÂY, 1.087.000 ... Thép miền Nam tại Bắc Kạn. |
Nơi bán Thép Miền Nam giá rẻ, uy tín, chất lượng nhất: | May 25, 2023 — 1. Đa dạng chủng loại. Công ty TNHH MTV Sắt thép xây dựng Nhật Nguyên. |
Báo giá thép hộp 30×60: | Dec 25, 2023 — Cập nhật bảng báo giá sắt hộp 30×60 năm 2023 ... Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m, Cây, 139,000 ... 12, Thép Việt Nhật Ø 32, 1 Cây (11.7m) ... |
Giá Sắt Thép xây dựng Miền Nam Tháng 02/2023: | Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tại Giasathep24h , bảng giá áp dụng có thay đổi tùy theo khối lượng đơn hàng và địa chỉ công trình cụ thể. CHỦNG LOẠI, ĐVT, GIÁ ... |
Bảng giá vật liệu xây dựng 2023 cập nhật hôm nay - Xaydungso: | Bảng giá vật liệu xây dựng năm 2023 mới nhất hôm nay, cập nhật giá vật liệu xây nhà hạng mục,thô và hạng mục hoàn ... Thép cây Ø 32 (vnd/cây 11,7m), 803,488 ... |
GIÁ THÉP MIỀN NAM 2023 MỚI NHẤT: | Giá Thép Miền Nam Mới Nhất ; Thép Ø 10, 1Cây(11.7m), 7.21, 66.000 ; Thép Ø 12, 1Cây(11.7m), 10.39, 102.000. |
Bảng giá thép xây dựng Miền Nam hôm nay: | D12 - D25 CB3/SD295, Kg, TCVN 1651 ; D10 - CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D12 - D32 CB4/CB5, Kg, TCVN 1651 ; D10 - Gr40/SD295, Cây, 6,22. |
Báo giá thép Miền Nam hôm nay ngày 30/03/2022: | Là địa chỉ tin cậy hàng đầu Việt Nam tính đến thời điểm hiện tại. Tiểu sử về công ty sắt thép Miền Nam. Công ty TNHH một thành viên Thép Miền Nam VNSTEEL tiền ... |
Bảng giá thép xây dựng hôm nay tại Bắc Kạn mới nhất 02/ 2023: | Aug 25, 2023 — Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Bắc Kạn hôm nay mới nhất 02/2023 ... 12, Thép cuộn Ø 32, CÂY, 1.087.000 ... Thép miền Nam tại Bắc Kạn. |
Nơi bán Thép Miền Nam giá rẻ, uy tín, chất lượng nhất: | May 25, 2023 — 1. Đa dạng chủng loại. Công ty TNHH MTV Sắt thép xây dựng Nhật Nguyên. |
Báo giá thép hộp 30×60: | Dec 25, 2023 — Cập nhật bảng báo giá sắt hộp 30×60 năm 2023 ... Thép Pomina phi 12 Gân 11,7m, Cây, 139,000 ... 12, Thép Việt Nhật Ø 32, 1 Cây (11.7m) ... |
Đại Lý bán Vật liệu Xây Dựng và Nội Thất Duy Xuyên: | Feb 4, 2023 — Bảng báo giá vật liệu xây dựng – Thép Việt Úc 2023 ; Thép cây Ø 18 (vnd/cây 11,7m), Liên hệ, Liên hệ ; Thép cây Ø 20 (vnd/cây 11,7m), Liên hệ ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023