Báo giá Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004 crôm mờ chính hãng mẫu mới 202

Báo giá Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004 crôm mờ chính hãng mẫu mới 202- tapchithuoc.com

Phụ kiện hafele Archives | Bàn làm việc thông minh

Jun 14, 2023 — giá phụ kiện hafele chính hãng, 916.99.201. phụ kiện tay nắm hafele, 916.99.202. phu kien hafele, 917.81.450. phụ kiện hafele, 924.05.703.

039.00.267Vít M6/9mm039.32.050Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.679039.33.266Tắc-kê nhựa cho vít liên kết 262.28.599100.56.003 101.56.401Tay nắm mạ crôm lỗ khoan 96mm101.69.601Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm101.69.60101Tay nắm chấm, mạ nickel CC96mm101.91.602Tay nắm mạ nickel lỗ khoan 128mm103.84.403Tay nắm CC96, màu crôm mờ104.23.600Tay nắm bầu dẹp, mạ nickel107.18.003Tay nắm CC128, màu SS107.18.603Tay nắm CC128, màu nickel mờ108.94.902 110.72.904Tay nắm nhôm CC128mm110.73.904Tay nắm nhôm tâm lỗ khoan 128mm110.74.905 110.75.903Tay nắm CC160 x 180, màu bạc120.17.86401Tay nắm đồng cổ 48mm121.19.103Quả nắm đồng cổ 35mm122.31.100Quả nắm đồng + Đế hoa văn122.31.150Quả nắm đồng + Đế hoa văn122.34.100Tay nắm màu đồng cổ122.34.510Tay nắm đồng cổ 53mm122.35.100Quả nắm đồng cổ 32x19mm122.36.500Tay nắm đồng cổ 32x21mm123.32.510Tay nắm đồng cổ CC 64mm123.74.103Tay nắm đồng cổ L=128mm126.15.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M126.20.905Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M126.21.902Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=21126.22.909Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M, A=30126.27.904Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M126.36.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M126.37.900Tay nắm hình bằng nhôm dài 2.5M126.37.990Bát lắp đặt tay nắm 126.37.900 và 126.36.900126.37.996Nắp chụp cho tay nắm nhôm 126.36.900126.37.997Nắp chụp bên trái cho tay nắm nhôm 126.37.900126.37.998Nắp chụp bên phải cho tay nắm nhôm 126.37.900135.48.402Quả nắm chấm mạ nickel135.48.40201Quả nắm chấm dẹt, mạ nickel151.11.903 151.22.400Tay nắm âm CC128 x 172mm151.76.901Tay nắm âm CC96mm, màu bạc151.76.902Tay nắm âm CC128mm, màu bạc151.76.904Tay nắm âm CC192mm, màu bạc151.96.201 196.87.360Quả nắm gỗ + kim loại mạ Nickel210.11.001Chìa Master key 1210.11.003Chìa Master key 3210.11.090Chìa rút ruột khóa210.40.600Ruột khóa symo 3000210.41.611Ruột khóa symo 3000210.41.613Ruột khóa symo 3000210.57.090Chìa khóa tháo ruột khóa210.57.600Ruột khóa symo 3000, KC1-1200225.02.600Vỏ khóa tủ quần áo và phụ kiện232.05.620Khóa vuông 22mm232.05.680Khóa vuông 32mm232.24.600Khóa cửa trượt232.26.621Vỏ khóa vuông 22mm, symo 3000232.26.651Vỏ khóa vuông 26mm, symo 3000232.31.600Vỏ khóa vuông, dài 22mm232.31.610Vỏ khóa vuông, dài 26mm233.40.712Kẹp kính cho khóa cửa kính đôi233.42.601Vỏ khóa cửa kính symo 3000233.59.600Khóa cửa kính đơn233.59.700Khóa cửa kính 2 cánh234.31.600Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000234.35.600Khóa 3 ngăn và phụ kiện234.36.600Khóa nhấn234.63.600Vỏ khóa nhấn symo 3000234.65.601Vỏ khóa nhấn symo 3000234.98.611Vỏ khóa 3 ngăn symo 3000235.15.600Khóa gạt 22mm235.16.600Khóa gạt 16mm235.16.610Khóa gạt 20mm235.16.620Khóa gạt 25mm235.16.630Khóa gạt 30mm235.88.621Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000235.94.620Vỏ khóa gạt (cốp) symo 3000237.65.002Thanh nhôm 600mm và phụ kiện cho khóa 3 ngăn245.17.500Nêm nhấn cho bản lề bật thường245.17.502Đế nêm nhấn245.67.320Nam châm chặn cửa đôi246.26.793Bát cho nam châm chặn cửa262.17.318Đầu vít liên kết màu đen 12mm262.17.710Đầu ốc cam 12 cho gỗ dày 12mm262.26.573Đầu vít liên kết màu đen 15mm262.26.573Đầu vít liên kết 15/16mm (loại mới)262.26.611Đầu vít liên kết 15/16mm262.26.648Đầu vít liên kết 15/18mm262.26.817Đầu vít liên kết màu đen 15mm262.27.921Vít liên kết trực tiếp 24mm262.28.571Vít liên kết trực tiếp 34mm262.28.574Đầu vít liên kết 15/18mm262.28.599Vít liên kết sử dụng nút nhựa 34mm262.28.615Thân ốc cam xi kẽm vàng 6x34mm262.28.624Vít liên kết trực tiếp 34mm262.28.679Thân vít liên kết trực tiếp 5x34mm262.28.786Thân ốc cam 7x68mm262.47.021Bás nối tủ Modular 13mm262.47.978Vít bắt Modular 5.2×12.5mm262.87.013Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, màu kẽm262.87.190Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu nâu262.87.390Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu đen262.87.490Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu beige262.87.703Đầu ốc LK lớn 35 đầu lục giác 6, mạ nickel262.87.713Đầu ốc LK lớn 35 đầu PZ3, mạ nickel262.87.790Nắp nhựa đầu ốc LK lớn, màu trắng262.87.901Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 35262.87.902Chốt cho ốc LK lớn M6, tâm khoan 55262.87.911Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 35262.87.912Chốt cho ốc LK lớn M8, tâm khoan 55264.42.291Vít SW4 7x70mm264.43.091Vít cấy (confirmat screw) 7x38mm264.43.190Vít cấy (confirmat screw) 7x50mm267.82.23001Chốt gỗ ø8x30mm267.82.36001Chốt gỗ ø10x60mm271.03.530Bás giường dài 130mm271.91.114Giường xếp 900x2000mm (không nệm)271.91.212Giường xếp 900x2000mm điều khiển từ xa (không nệm)281.41.906Chốt đỡ kệ ø5mm cho kính282.24.730Bás đỡ kệ kính màu nickel 5mm282.43.905Chốt đỡ kệ ø5mm283.63.715Bás kệ bằng nhựa màu trắng 5mm290.00.700Móc treo tủ bếp, phải290.00.701Móc treo tủ bếp, trái290.03.920Bát treo tủ bếp, phải290.03.921Bát treo tủ bếp, trái290.08.900Bás đỡ móc treo291.09.402Bás giữ gương297.34.003Bas đỡ mặt kính311.00.500Tay bản lề bật thẳng311.00.501Tay bản lề bật hơi cong311.00.502Tay bản lề bật cong311.10.500Đế cho các loại bản lề bật311.21.500Tay bản lề bật mini, thẳng311.21.501Tay bản lề bật mini, hơi cong311.21.502Tay bản lề bật mini, cong311.31.500Đế cho bản lề bật mini311.70.57001Đế bản lề bật clip-on, H=0311.90.500Tay bản lề bật, thẳng311.90.501Tay bản lề bật, cong vừa311.90.502Tay bản lề bật, cong nhiều311.91.500Nắp cho tay bản lề bật311.98.500Đế cho bản lề bật313.00.101Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, thẳng313.00.102Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, hơi cong313.00.103Tay bản lề giảm chấn phuộc hơi có nắp, cong313.10.504Đế cho bản lề giảm chấn phuộc hơi316.30.500Tay bản lề bật Metallamat, thẳng316.30.50001Tay bản lề bật Metallamat không bật, thẳng316.30.501Tay bản lề bật Metallamat, hơi cong316.30.50101Tay bản lề bật Metallamat không bật, hơi cong316.30.502Tay bản lề bật Metallamat, cong316.30.50201Tay bản lề bật Metallamat không bật, cong316.31.60001Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, thẳng316.31.60101Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, hơi cong316.31.60201Tay bản lề bật cho cửa dày 25-30mm, cong316.51.504Đế bản lề Metallamat316.53.710Nêm giảm chấn cho bản lề Metallamat317.02.50001Tay bản lề bật mini cho kính, thẳng317.02.50101Tay bản lề bật mini cho kính, hơi cong317.02.50201Tay bản lề bật mini cho kính, cong317.10.41001Nắp tay bản lề kính318.32.60001Tay bản lề bật 165 thẳng, clip-on318.32.60101Tay bản lề bật 165 hơi cong, clip-on318.32.60201Tay bản lề bật 165 cong, clip-on318.35.50001Tay bản lề bật 90, clip-on318.90.50001Tay bản lề bật thẳng, clip-on318.90.50101Tay bản lề bật hơi cong, clip-on318.90.50201Tay bản lề bật cong, clip-on329.73.60001Đế bản lề bật clip-on, H=0329.73.60401Đế bản lề bật clip-on, H=4341.07.527Bản lề âm cho gỗ dày 19-24mm, màu đồng343.90.70001Tay bản lề góc, clip-on356.03.500Nêm nhấn356.11.54001Econo damping pin (oil)356.13.500Nêm giảm chấn airmatic356.13.510Đế cho nêm nhấn/ giảm chấn356.21.420Nút nhựa chặn cửa356.29.140Chận cửa nhựa màu nâu356.29.442Chận cửa nhựa màu beige361.22.310Bản lề pivot 360, màu đen372.64.901Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 3-6.5kg372.64.902Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 6-12kg372.64.903Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 9-18kg372.64.904Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 540-580mm, trọng lượng 12-24.5kg372.64.911Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 3-6kg372.64.912Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 6-11kg372.64.913Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 9-17kg372.64.914Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 580-640mm, trọng lượng 12-23kg372.64.921Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg372.64.922Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 5.5-10kg372.64.923Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 3-5.5kg372.64.924Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 640-700mm, trọng lượng 8-16kg372.64.931Hệ thống tay nâng có giảm chấn cho 2 cánh cửa có chiều cao 700-780mm, trọng lượng 3.5-5.5kg372.67.795Bás liên kết cao 16.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung372.67.796Bás liên kết cao 19.5mm cho hệ thống nhôm kính tay nâng thẳng và nghiêng với mặt khung372.67.901Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-550mm, trọng lượng 2-4kg372.67.902Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 4-8kg372.67.903Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 5-10kg372.67.904Hệ thống tay nâng nghiêng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-800mm, trọng lượng 8-17kg372.67.983Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 600mm372.67.985Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 900mm372.67.987Thanh nhôm cân bằng cho hệ thống tay nâng thẳng và nghiêng cho tủ có chiều ngang 1200mm372.68.901Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 2-3.5kg372.68.902Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 3.5-7kg372.68.903Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 6-11kg372.68.904Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 420-500mm, trọng lượng 8-16kg372.68.913Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 3.8-10kg372.68.914Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 500-550mm, trọng lượng 6-15kg372.68.923Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 3.5-10kg372.68.924Hệ thống tay nâng thẳng đứng có giảm chấn cho cửa có chiều cao 550-650mm, trọng lượng 6-14.5kg373.79.70XCùi chỏ đỡ tủ373.87.902Pit-ton đẩy cánh cửa 60N (6kg)373.87.903Pit-ton đẩy cánh cửa 80N (8kg)373.87.904Pit-ton đẩy cánh cửa 100N (10kg)373.87.905Pit-ton đẩy cánh cửa 120N (12kg)400.51.322Bộ phụ kiện cửa trượt 2 cánh 70kg400.51.322Bộ phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh, mỗi cánh nặng dưới 70kg400.51.323Bộ phụ kiện cửa trượt 3 cánh 70kg400.54.925Ray trượt phía trên dài 2.5m, thép400.54.925Thanh ray đôi bằng nhôm dài 2.5M400.55.125Ray định vị dưới dài 2.5m, nhựa nâu400.55.125Thanh ray nhựa phía dưới mầu xám dài 2.5M400.58.030Chận cửa cho bộ phụ kiện 3 cánh400.60.000Bánh xe trượt giữa 2 cánh cửa404.07.310Bas dẫn hướng bằng nhựa mầu nâu404.08.446Bánh xe trượt phía dưới bằng nhựa mầu trắng đục cho 1 cánh cửa nặng dưới 25kg404.09.158Thanh trượt dưới bằng nhựa mầu nâu dài 2M404.13.100Thanh trượt trên bằng nhựa mầu nâu dài 2M404.13.920Thanh trượt phía dưới bằng nhựa mầu bạc dài 2M404.16.911Ray trượt trên và dưới bằng nhôm dài 3M404.71.920Thanh trượt phía trên bằng nhựa mầu bạc dài 2M404.72.300Nắp chụp bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen404.73.300Bánh xe trượt bằng nhựa mầu đen404.74.000Chận bánh xe trượt bằng nhựa mầu trắng đục404.74.310Bas định vị phía dưới mầu đen407.32.901Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 398mm, cánh nặng tối đa là 20kg407.32.902Bộ phụ kiện mở cánh cửa ngang Pegaso cho chiều ngang hộc tủ 475mm, cánh nặng tối đa là 20kg407.32.910Thanh giằng cho bộ phụ kiện cánh mở ngang Pegaso (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)407.32.930Bản lề nối thanh giằng Pegaso với cánh cửa (nên sử dụng nếu cánh cao trên 1800mm)408.31.335Ray cho cánh cửa mở và trượt, 350mm408.31.340Ray cho cánh cửa mở và trượt, 400mm408.31.345Ray cho cánh cửa mở và trượt, 450mm408.31.350Ray cho cánh cửa mở và trượt, 500mm408.31.355Ray cho cánh cửa mở và trượt, 550mm421.14.745Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 450mm421.14.750Ray hộc tủ có hãm mở 3/4, dài 500mm421.16.930Ray kéo hộc tủ (loại âm) 300mm421.16.935Ray kéo hộc tủ (loại âm) 350mm421.16.940Ray kéo hộc tủ (loại âm) 400mm421.16.945Ray kéo hộc tủ (loại âm) 450mm421.16.950Ray kéo hộc tủ (loại âm) 500mm421.16.955Ray kéo hộc tủ (loại âm) 550mm421.22.835Concealed runner single extension with push 350mm421.22.840Concealed runner single extension with push 400mm421.22.845Concealed runner single extension with push 450mm421.22.850Concealed runner single extension with push 500mm421.22.855Concealed runner single extension with push 550mm421.23.850Concealed runner single extension with push 500mm421.79.70035Ray hộc tủ màu trắng 350mm, 1mm421.79.70040Ray hộc tủ màu trắng 400mm, 1mm421.79.70045Ray hộc tủ màu trắng 450mm, 1mm421.79.70050Ray hộc tủ màu trắng 500mm, 1mm421.97.320Mâm xoay cho TV 40kg, 320×320422.25.454Ray bi 3 tầng dài 450mm422.41.8201 cặp422.82.930Ray bi 3 tầng dài 300mm422.82.935Ray bi 3 tầng dài 350mm422.82.940Ray bi 3 tầng dài 400mm422.82.945Ray bi 3 tầng dài 450mm422.82.950Ray bi 3 tầng dài 500mm422.82.955Ray bi 3 tầng dài 550mm422.82.960Ray bi 3 tầng dài 600mm423.17.730Ray hộc tủ màu trắng loại I, 300mm423.17.735Ray hộc tủ màu trắng loại I, 350mm423.17.740Ray hộc tủ màu trắng loại I, 400mm423.17.745Ray hộc tủ màu trắng loại I, 450mm423.17.750Ray hộc tủ màu trắng loại I, 500mm423.17.755Ray hộc tủ màu trắng loại I, 550mm423.17.760Ray hộc tủ màu trắng loại I, 600mm423.37.330Ray hộc tủ màu đen 300mm423.37.335Ray hộc tủ màu đen 350mm423.37.730Ray hộc tủ màu trắng 300mm423.37.735Ray hộc tủ màu trắng 350mm423.37.740Ray hộc tủ màu trắng 400mm423.37.745Ray hộc tủ màu trắng 450mm423.37.750Ray hộc tủ màu trắng 500mm423.57.546Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 450mm423.57.551Ray hộc tủ có hãm mở toàn phần, dài 500mm423.71.45001Ray hộc tủ màu trắng 500mm432.16.930Ball bearing runners full extension with soft closing 300mm432.16.935Ball bearing runners full extension with soft closing 350mm432.16.940Ball bearing runners full extension with soft closing 400mm432.16.945Ball bearing runners full extension with soft closing 450mm432.16.950Ball bearing runners full extension with soft closing 500mm432.16.955Ball bearing runners full extension with soft closing 550mm500.30.042Máy hút khói (than hoạt tính) ngang 600mm, 3 tốc độ, hút 630m3/h500.30.153Cooker hook C1 L900mm 2x40W SS finished, 650m3/H500.30.198Cooker hook LUCE L900 2x20W SS finished, 950m3/H500.30.208Cooker hook QUADRA L900 2x20W Glass SS finished, 950m3/H500.30.711Cooker hook ISOLA MIRAGE L900 4x10W SS finished, 950m3/H500.30.753Cooker hook MIRAGE L900 2x20W SS finished, 950m3/H500.31.321Bếp điện âm 4 lò mặt kính pha lê kích thước W580xD510xH48mm500.31.330Bếp điện âm 2 lò mặt kính phủ sứ kích thước W290xD510xH48mm502.05.582Thùng chứa bằng nhựa màu xám 30 lít502.05.706Thùng chứa kéo nghiêng bằng nhựa màu xám 30 lít502.12.023Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 15 lít502.12.998Thùng chứa bằng nhựa 15 lít502.14.022Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 13 lít502.23.062Thùng rác vỏ inox bóng gắn vào cánh cửa mở, 20 lít502.23.964Thùng chứa thép xi kẽm 20 lít502.75.502Thùng rác kéo ra nhựa xám 18 lít502.75.572Thùng chứa bằng nhựa xám 18 lít502.94.000Thùng rác âm inox 310/11lít505.15.200Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50505.15.201Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50505.15.210Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø50505.15.211Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø51505.15.400Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50505.15.401Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50505.15.410Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø52505.15.411Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø53505.15.600Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50505.15.601Chân đỡ mặt kính 90 độ ø50505.15.610Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø54505.15.611Chân đỡ mặt kính nghiêng 20 độ ø55510.06.550Giá treo khăn 3 nhánh510.37.239Giá treo khăn 3 nhánh510.50.935Giá treo khăn 3 nhánh521.55.200 521.55.310 521.60.612Thanh máng giá treo dài 1200mm521.61.200Móc treo 1 tầng521.61.201Giá treo khăn521.61.210Giá giữ cuộn giấy và bao xốp 3 tầng521.61.220Khay treo 1 tầng521.61.225Khay treo 2 tầng521.61.232Giá treo máng chén đĩa521.61.235Giá treo 1 lon inox521.61.236Giá treo 3 lon inox521.61.237Giá treo máng chén đĩa có 1 lon inox522.51.223 522.51.242 522.54.204Thanh inox treo phụ kiện dài 1.2m522.54.99001Bás đỡ thanh inox522.55.200Rổ treo 2 tầng522.55.20001Rổ treo 2 tầng522.55.210Rổ treo góc 2 tầng522.55.211Rổ treo góc 2 tầng522.55.220Rổ treo 2 tầng522.55.230Lon inox có giá treo522.55.240Rổ treo đũa mini522.55.250Khay treo chén đĩa522.55.25001Khay treo chén đĩa522.55.26001Móc chữ S536.06.015Bếp ga âm 3 lò mặt kính cường lực kích thước W780xD450mm536.06.030Bếp ga âm 2 lò mặt kính cường lực kích thước W300xD510mm536.06.040Bếp ga âm 2 lò mặt bằng inox mờ kích thước W298xD509mm536.06.071Bếp ga âm 4 lò mặt bằng inox mờ kích thước W590xD510mm536.06.123Bếp ga âm 3 lò mặt bằng inox mờ kích thước W730xD510mm538.15.402Tủ lạnh 40 lít538.16.007Bát nối cánh tủ lạnh với cánh cửa tủ541.33.200Thanh giữ mâm xoay Le Mans cao 600-750mm541.33.245Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên trái541.33.246Bộ mâm xoay 2 chiếc lá Le Mans cho chiều ngang tủ 450mm, bên phải542.08.245Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên phải542.08.246Mâm xoay 2 tầng TWINCORNER hình lá cho mặt tủ 450mm và hộc tủ lọt lòng W900xD500xH500mm, màu White Chrome, lắp bên trái542.33.275Mâm xoay 1/2 cho hộc tủ ngang 900mm542.34.280Mâm xoay 3/4 cho góc tủ ngang 900mm544.01.084Khay hứng nước 414mm544.01.087Khay hứng nước 564mm544.01.088Khay hứng nước 764mm544.01.089Khay hứng nước 864mm544.01.204Khay úp đĩa 414mm544.01.207Khay úp đĩa 564mm544.01.208Khay úp đĩa 764mm544.01.209Khay úp đĩa 864mm544.01.227Khay úp chén 564mm544.01.228Khay úp chén 764mm544.01.229Khay úp chén 864mm544.02.223Bộ khung úp bát đĩa kích thước 562 x 301 mm545.12.911Giá treo khăn cho hộc tủ rộng 150mm545.12.911 (chưa coù haøng)Bộ khung kéo máng khăn 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn545.12.961Khay kéo 2 tầng cho hộc tủ 150mm545.12.961 (chöa coù haøng)Bộ khung kéo rổ 2 tầng cho hộc tủ có kích thước lọt lòng W150xD495xH530mm có giảm chấn545.12.990Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 150mm546.16.253Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên phải546.16.254Bộ khung trượt 4 rổ góc bếp WACO cho mặt tủ 450/500/600mm và hộc tủ có kích thước lọt lòng W900xD480xH530mm có nêm giảm chấn, lắp bên trái546.35.299Thanh chia chai lọ cho hộc tủ rộng 300mm546.39.2432 rổ dáy mặt lưới cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA, hộc tủ rộng 30mm546.39.996Khung và ray trượt cho bộ rổ kéo 2 tầng DSA546.69.281Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1200-1400mm, không gồm rổ máng546.69.284Bộ khung kéo rổ có thể xoay ngang 2 chiều cho hộc tủ lọt lòng W400xD500xH1800-2000mm, không gồm rổ máng546.75.213Rổ máng cho bộ khung rổ kéo546.75.244Rổ máng có đế nhựa cho bộ khung rổ kéo546.93.24601Econo swing out pantry for cabinet height 1900-2100mm, width 420mm546.93.24602Econo swing out pantry for cabinet height 1150-1450mm, width 420mm546.93.290Single Gourmet pantry for cabinet height 1959-2359mm, width 500mm547.21.825Bộ khung kéo có 5 rổ HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm547.21.82999Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu SaphirChrome547.21.86999Rổ kéo HSA, W350xD460xH80mm, kiểu Premea White Chrome547.21.89999Bộ khung kéo HSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W400xD510xH1900-2150mm547.27.205Bộ khung cánh mở có 10 rổ DUSA có giảm chấn cho khung tủ có kích thước lọt lòng W450xH1900-2150mm547.32.204Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140547.32.207Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140547.32.20701Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140547.32.209Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140547.32.214Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo547.32.21401Rổ kéo cho hộc tủ 450mm D450xW414xH140, gắn với nắp tủ kéo547.32.217Rổ kéo cho hộc tủ 600mm D450xW564xH140, gắn với nắp tủ kéo547.32.219Rổ kéo cho hộc tủ 900mm D450xW814xH140, gắn với nắp tủ kéo547.90.310Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu than547.90.510Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu xám547.90.704Miếng nhựa lót hộc tủ bếp có thể giữa nước 6 lít/M2 kích thước 200x580mm547.90.710Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng547.90.790Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu trắng547.90.990Miếng nhựa lót hộc tủ bếp màu bạc548.01.213Rổ kéo548.14.205Bộ khung kéo 3 tầng553.14.146Bộ ray hộp Classic nhấn 500mm553.14.256Bọ ray hộp Classic giảm chấn 500mm553.17.146Bộ ray hộp Delux nhấn 500mm553.17.256Bộ ray hộp Delux giảm chấn 500mm554.71.505Ray hộp dài 450, cao 86mm màu xám, mở 3/4554.71.506Ray hộp dài 500, cao 86mm màu xám, mở 3/4554.71.705Ray hộp dài 450, cao 86mm màu trắng, mở 3/4554.72.505Ray hộp dài 450, cao 118mm màu xám, mở 3/4554.72.506Ray hộp dài 500, cao 118mm màu xám, mở 3/4554.72.705Ray hộp dài 450, cao 118mm màu trắng, mở 3/4554.73.505Ray hộp dài 450, cao 150mm màu xám, mở 3/4554.73.506Ray hộp dài 500, cao 150mm màu xám, mở 3/4554.73.705Ray hộp dài 450, cao 150mm màu trắng, mở 3/4554.76.505Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 450mm554.76.580Bás đỡ thanh viền màu xám554.76.705Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu trắng, dài 450mm554.76.906Bộ thanh viền 2 bên ray hộp màu xám, dài 500mm555.24.50001Khay chia Inox 103mm (A)555.24.50101Khay chia Inox 280mm (B)555.24.50201Khay chia Inox 105mm ©555.24.50301Khay chia Inox 202mm (D)555.24.50401Khay chia Inox 291mm (E)555.24.50601Khay chia Inox 297mm (G)556.38.012Khay chia Inox 103mm (A)556.38.022Khay chia Inox 105mm ©556.38.032Khay chia Inox 200mm (F)556.38.032Khay chia Inox 200mm (F)556.38.042Khay chia Inox 202mm (D)556.38.052Khay chia Inox 280mm (B)556.38.062Khay chia Inox 291mm (E)556.38.072Khay chia Inox 297mm (G)556.53.530Khay chia nhựa cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)556.53.540Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 400mm (B)556.53.545Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 450mm (C)556.53.550Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 500mm (D)556.53.560Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 600mm (E)556.53.580Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 800mm (F)556.53.590Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 900mm (G)556.53.600Khay chia nhựa màu xám cho chiều rộng ngăn kéo 1000mm (H)556.62.685Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 350mm (B)556.62.701Khay chia nhựa màu trắng cho chiều rộng ngăn kéo 300mm (A)556.81.572Hệ thống vách chia hộc tủ557.76.589Thanh viền ngang dài 1m, màu xám557.99.100Synchronization rail for touch latch Nova Pro length 1080m, Alu (sử dụng cho hộc tủ ngang dài hơn 900mm)557.99.101Lever for synchronization rail565.85.00101Tetragon 170 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00199 + 565.85.99903)565.85.00301Tetragon 400 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00399 + 565.85.99903)565.85.00401Tetragon 500 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00499 + 565.85.99903)565.85.00501Tetragon 550 1B Sink (goàm 565.85.99901 + 565.85.00599 + 565.85.99903)565.85.10101Titan 860 1B Sink (goàm 565.85.10199 + 565.85.99901 + 565.85.99903)565.85.10201Titan 1160 1B Sink (goàm 565.85.10299 + 565.85.99901 + 565.99903)565.85.20201Amaltia 860 2B Sink (gồm 565.85.20299 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)565.85.20301Amaltia 1000 1 1/2B 1D Sink (goàm 565.85.20399 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99904)565.85.20401Amaltia 1160 2B 1D Sink (goàm 565.85.20499 + 565.85.99902 + 565.85.99901 + 565.85.99905)565.85.30101Amaltia Plus 860 2 Sink (gồm 565.85.30199 + 565.85.99901 + 565.85.99902 + 565.85.99905)565.85.30201Amaltia Plus 1000 1B 1D Sink (goàm 565.85.30299 + 565.85.99901 + 565.85.99903)565.85.40101Tetra granite white 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860×500)565.85.40102Tetra granite beige 860 2B Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)565.85.40201Tetra granite white 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)565.85.40202Tetra granite beige 1160 2B 1D Sink (gồmwaste value + siphon dim 860x500mm)565.85.80101Maestro kitchen tap chrome565.85.80201Quadro kitchen tap chrome565.85.80301Verseto kitchen tap chrome565.85.80401Armonica kitchen tap chrome565.85.80601Mazore kitchen tap chrome565.85.80701Accendo kitchen tap chrome565.85.80801Allegra kitchen tap chrome565.85.81001Viva kitchen tap chrome565.85.99901Waste valve with overflow565.85.99902Waste valve without overflow565.85.99903Siphon for sink with 1 bowl565.85.99904Siphon for sink with 1 1/2 bowls565.85.99905Siphon for sink with 2 bowls566.13.020ONO Tap lever mixer566.13.040ONO Tap lever mixer with pull out Spray566.13.060ONO Tap lever mixer with pull out Aerator566.13.080LUNA Tap lever mixer with pull out spray566.13.081LUNA Tap lever mixer566.14.060EVE Tap with LED in Stainless Steel566.14.260EVE Tap with LED in polished chrome566.15.090PRIMO Soap Dispenser Chrome635.24.273Chân bàn Rondella ø60x720mm, chrome bóng637.45.308Chân nhựa đen 80mm cho tủ bếp637.45.326Chân nhựa đen 100mm cho tủ bếp637.45.344Chân nhựa đen 120mm cho tủ bếp637.45.371Chân nhựa đen 150mm cho tủ bếp637.45.906Bás càng cua chân nhựa đen642.47.510Bộ phụ kiện xếp mặt bàn dày 22mm801.21.936Thanh nhôm treo quần áo803.33.990Bás đỡ thanh nhôm805.20.301Bộ treo quần áo điện tử 830-1150mm805.21.410Bộ treo quần áo màu beige, ngang 680-980mm805.21.901Bộ treo quần áo màu beige, ngang 761-1142mm805.43.200Thanh móc quần áo805.45.204Phụ kiện treo quần (10 nhánh)805.45.210Phụ kiện treo quần (3 nhánh)805.46.201Phụ kiện treo quần (7 nhánh)805.47.200Rổ đựng ví805.83.201 805.83.205 805.93.960 807.23.933Phụ kiện treo khăn và quần807.25.930Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen807.25.935Phụ kiện treo thắt lưng, nhựa đen807.41.206Phụ kiện treo cravat (19 nhánh)807.41.210Phụ kiện treo cravat (14 nhánh)807.41.211Phụ kiện treo cravat và thắt lưng807.45.220 820.15.405Chuôi đèn820.17.310Công tắc cảm ứng820.22.110Công tắc cho chuôi đèn825.55.016Transformer for halogen light825.55.016Transformer cho đèn Halogen828.14.911Đèn Halogen828.14.911Đèn Halogen hình tròn828.15.002Đèn Halogen hình tam giác828.16.002Đèn Halogen hình tam giác842.58.000 892.14.253Phụ kiện tủ giầy dép, màu nhôm892.14.453Phụ kiện tủ giầy dép, màu beige900.00.16901Chốt WC (xanh & đỏ)900.00.58002Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box900.00.58003Thân khóa, nightlatch BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box900.00.662Thân khóa, passage BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box900.03.00201Roller catch900.09.695Bát chêm thân khóa900.09.77001Strike plate for nightlatch900.16.603Nắp chốt âm900.99.769Hafele thumbturn cylinder for WC 63mm902.92.15101Tay nắm cửa đi902.92.22001 or 903.99.144Tay nắm L vuông902.92.23001Tay nắm L cong902.92.24001Tay nắm chữ D902.92.37001Tay nắm902.92.49001Tay nắm902.92.65101Tay nắm903.00.070Pull handle SS, CC450mm903.00.090Pull handle SS, CC450/600mm903.00.160Pull handle SS, CC450/625mm903.00.170Pull handle SS, CC450mm903.00.603H pull handle ø30x300mm, SS903.00.604H pull handle ø30x400mm, SS903.00.606H pull handle ø30x600mm, SS903.00.612H pull handle ø30x1200mm, SS903.00.616H pull handle ø30x1600mm, SS903.00.620H pull handle ø30x2000mm, SS903.05.860Pull handle SS, CC450mm903.52.900Nắp ruột khóa, satin SS903.52.90002Nắp ruột khóa hình oval, satin SS903.99.10601Tay nắm cửa đi903.99.722Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette903.99.723Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette903.99.724Bộ tay nắm cửa đi satin SS, rosette905.80.007Tay nắm nhôm cho cửa khung sắt/nhôm909.00.926Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M8909.00.942Ốc nối tay tay nắm SS, 33/69mm M6910.11.003Recess sliding door oval-shape handle in SS911.02.053Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box911.02.05301Thân khóa sashlock, BS50/72 SS, bao gồm strike plate/ strike box911.02.065Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box911.02.153Thân khóa sashlock, BS55/72, bao gồm strike plate/ strike box911.02.165Thân khóa sashlock, BS45/85 SS, bao gồm strike plate/ strike box911.07.119Thân khóa, sash lock BS55/72 SS, không có strike plate/ strike box911.16.769SS recess cup handle911.22.27001Thân khóa deadbotl, BS20 SS, không có strike plate911.22.368Thân khóa deadbotl lock SS, BS 55911.22.395Khóa cóc (khóa 1 bên dùng chìa)911.23.270Thân khóa latch lock SS, BS 55911.26.021Thân khóa cho cửa trượt BS55911.39.000Strike box for latch & deadbolt911.39.00XSingle strike box911.39.31201Strike plate for sashlock911.39.31203Strike plate/ strike box cho sashlock911.56.036Panic fire rim device911.56.037Panic fire rim device with rod (không bao gồm lever handle)911.56.038Outside lever handle for panic divice911.59.095Door chain in SS finished911.59.152Chốt an toàn, chrome bóng911.62.013Chốt âm cho cửa dài 305mm911.62.289Chốt an toàn, inox mờ911.64.022Knob set for communicating room BS70911.64.215Khóa quả nắm inox mờ BS60mm911.64.218Khóa quả nắm màu rêu BS60mm911.64.219Khóa quả nắm toilet inox mờBS60mm911.64.222Khóa quả nắm toilet màu rêu BS60mm911.64.223Khóa quả nắm công cộng inox mờ BS60mm911.64.229Khóa cóc (khóa 2 bên dùng chìa)911.64.254Knobset heavy duty BS70mm SS, passage911.64.258Knobset heavy duty BS70mm SS, WC911.64.266Knobset heavy duty BS70mm SS, entrance911.64.270Knobset heavy duty BS70mm SS, storeroom911.64.298Knobset latch BS70 SS with security pin911.64.302Knobset latch BS70 SS without security pin911.75.021Thân khóa sashlock SS, BS30/92, không có strike plate/ strike box916.00.007Hafele double profile cylinder 63mm916.00.602Hafele half cylinder 42mm916.01.007Hafele thumbturn cylinder for room 63mm916.01.01301Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys916.01.01301Hafele security double profile cylinder 70mm with thumbturn with 5 keys916.09.910Hafele key blank916.64.307Hafele key blank 6 pins profile cylinder916.64.307Hafele key blank 6 pins profile cylinder916.91.040Hafele double cylinder 66mm Econo916.91.300Hafele thumbturn cylinder 61mm for room Econo916.91.311Hafele thumbturn cylinder 66mm for room Econo916.91.340Hafele half cylinder 50mm Econo916.91.370Hafele thumbturn cylinder 66mm for WC Econo916.91.400Hafele key blank Econo916.95.006Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys916.95.006Hafele single cylinder 40mm satin, with 3 keys916.95.106Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys916.95.10602Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys916.95.116Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys916.95.116Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys916.95.206Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn916.95.206Hafele single cylinder 40mm satin, w/o key with thumbturn916.95.306Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn916.95.306Hafele double cylinder 60mm satin with 3 keys, with thumbturn916.95.316Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn916.95.316Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn916.95.31601Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn916.95.31601Hafele double cylinder 65mm satin with 3 keys, with thumbturn916.95.32601Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys916.95.32601Hafele double profile cylinder 70mm(35+35) with thumbturn, 3 keys916.95.406Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn916.95.406Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn916.95.40601Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn916.95.40601Hafele double cylinder 60mm satin, WC with thumbturn916.95.418 Phụ kiện Hafele916.95.900Hafele key blank 5 pins profile cylinder916.95.900Hafele key blank 5 pins profile cylinder916.95.90001Key blank for cylinder 5 pins916.95.90001Key blank for cylinder 5 pins916.95.90002Key blank for cylinder 6 pins916.95.90002Key blank for cylinder 6 pins921.17.146Bản lề lá 4 bi 127x89x3mm921.17.X07Bản lề lá 2 bi 102x76x3mm921.17.X45Bản lề lá 2 bi 127x89x3mm926.26.203Bản lề WC bên trái, 102x76x3mm926.26.303Bản lề WC bên phải, 102x76x3mm927.01.103Bản lề 2 chiều, inox mờ 22kg927.01.203Bản lề 2 chiều, inox mờ 27kg927.01.303Bản lề 2 chiều, inox mờ 40kg931.84.019Bộ đóng cửa tự động âm (size 3), back-check hold open931.84.229Cùi chỏ cửa đi, non back-check931.84.629Cùi chỏ cửa đi size 4, non back-check931.84.649Cùi chỏ cửa đi size 3, non back-check931.84.689Cùi chỏ cửa đi size 4, HS 1800, back-check931.84.929Hold open arm cho cùi chỏ cửa đi 15/16931.89.029Door closer HS950 for door 45-65kg, standard arm931.89.039Door closer HS950 for door 45-65kg, hold-open arm931.89.049Door closer for door 45-65kg, standard arm931.89.059Door closer for door 45-65kg, Hold-open arm931.89.069Door closer for door 25-45kg, standard arm931.99.900Bát hướng cửa932.84.020Bản lề sàn Hafele + phụ kiện, size 3 (105kg)932.84.025Bản lề sàn + phụ kiện, size 2 (75kg)932.84.026Bản lề sàn + phụ kiện, size 4 (150kg)932.84.900Thanh thép bản lề sàn932.84.901Bản lề barrel937.12.10001Chặn cửa937.41.104Chặn cửa938.10.400Door stop with hook938.23.000Magnetic door stop SS. 75mm940.13.198Parallel arm bracket940.42.031Bás nhựa đinh hướng940.42.032Bát định vị kim loại940.42.041Chận bánh xe trượt 100940.42.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg940.42.201Thanh nhôm định vị dưới dài 2m940.44.000Bộ phụ kiện kéo mở 2 cánh cửa 100kg940.45.202Chặn cửa nam châm940.60.080Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 10mm940.60.081Bộ phụ kiện kẹp cho cửa trượt kính 12mm940.60.420Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 100kg940.60.560Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 40mm, 15.5x68x6000mm940.60.561Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh gỗ dày tối đa 60mm, 25.5x68x6000mm940.60.562Nắp nhôm che ray trượt 940.60.420 cho cánh kính dày 10-12mm, 15.5x115x6000mm940.60.563Thanh nhôm lắp cánh kính chết dài 6m941.02.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 100/A941.02.010Bộ bánh xe cho phụ kiện kẹp kính 10mm & 12mm 100kg (gồm 1 trái + 1 phải)941.02.011Bánh xe ray trượt 100/A941.02.014Bánh xe ray trượt 100/B941.04.041Bộ bản lề pivot cho cửa xếp941.62.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 160kg941.62.013Bánh xe trượt 160/A941.62.014Bánh xe trượt 160/B941.62.042Chận bánh xe trượt 160941.62.090Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250941.62.090Cờ lê siết bulon cho bánh xe trượt 160/250941.62.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 160kg942.34.001Bộ phụ kiện cho 1 cửa trượt 250kg942.34.012Bánh xe trượt 250/A942.34.041Chận bánh xe trượt 250942.34.200Thanh nhôm trượt dài 2m, cho cửa 250kg942.36.012Bánh xe trượt 250/B943.42.000Bộ phụ kiện cho 2 cánh cửa trượt xếp, 15kg943.42.001Bộ phụ kiện cho cửa trượt xếp 1 và 1/2943.42.920Thanh nhôm dài 2m cho cửa trượt xếp 15kg950.07.605Đệm khí cho cửa, 12x12mm, trong suốt (50m/cuộn)950.07.711Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu đen (50m/cuộn)950.07.716Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu xám (50m/cuộn)950.07.717Đệm khí cho cửa, 10x11mm, màu nâu đậm (50m/cuộn)950.08.200Chốt âm cho cửa dài 200mm950.08.300Chốt âm cho cửa dài 300mm950.08.450Chốt âm cho cửa dài 500mm950.08.702Chốt âm cho cửa dài 300mm950.08.704Chốt âm cho cửa dài 150mm950.10.301Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, màu nâu (25m/cuộn)950.10.306Đệm khí cho cửa, 10×11.2mm, trong suốt (25m/cuộn)951.06.371Door viewer 200deg brass-chrome plate matt952.06.313Chốt an toàn, chrome mờ959.01.000Door viewer 200deg brass-chrome plate matt959.01.00001Door viewer 200deg brass-chrome plate matt981.00.001Kẹp cửa kính dưới, inox bóng981.00.011Kẹp cửa kính trên, inox bóng981.00.021Kẹp panel kính trên, inox bóng981.00.031Kẹp kính hình L, inox bóng981.00.061Kẹp góc, inox bóng981.00.071Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng981.00.080Bát kẹp kính gắn trên khung bao981.00.111Kẹp kính trên cho tường/kính, inox bóng981.00.121Kẹp nối 4 cạnh kiếng, inox bóng981.00.131Kẹp nối 2 cạnh kiếng, inox bóng981.00.141Kẹp nối 2 cạnh kiếng/tường, inox bóng981.00.151Kẹp nối 3 cạnh kiếng (2 bên có cửa), inox bóng981.00.191Kẹp nối 3 cạnh pano kiếng, inox bóng981.00.200Thanh nhôm kẹp kính dưới dài 1m, có lỗ khóa981.00.252Thanh nhôm kẹp kính trên dài 1m981.00.401Khóa kẹp chân kính, không gồm ruột khóa, inox bóng981.04.082Bản lề cho cửa kính phòng tắm, kính + tường981.04.092Bản lề cho cửa kính phòng tắm 90 độ, kính + kính981.04.102Bản lề cho cửa kính phòng tắm 135 độ, kính + kính981.04.112Bản lề cho cửa kính phòng tắm 180 độ, kính + kính987.11.300Bảng chỉ dẫn ” Đẩy”  300x100x1.5mm987.13.000Bảng đẩy chân cửa 150x960x1.5mm, inox mờ997.16.42501Tay nắm cho cửa kính phòng tắm997.16.75202 &
752.1Tay nắm dài 200mm
Báo giá Chặn cửa nam châm Hafele 938.23.004 crôm mờ chính hãng mẫu mới 202
Phụ kiện hafele Archives | Bàn làm việc thông minh: Jun 14, 2023 — giá phụ kiện hafele chính hãng, 916.99.201. phụ kiện tay nắm hafele, 916.99.202. phu kien hafele, 917.81.450. phụ kiện hafele, 924.05.703.

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:

– Hotline: 082 246 3333

– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.

– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.

– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

#mới , #năm , #Mẫu , #Hafele , #mở , #202 , #châm , #crôm , #938.23.004 ,
Thời gian cập nhật: 2023-02-27 18:10:53

Tapchihuoc.com

Thiết bị vệ sinh cao cấp

Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!

Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863

Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM

Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM

Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

Điện thoại: 0909263863

Email: [email protected]

Copyright © tapchithuoc.com 2023

0909263863