Catalogue Bảng giá Việt Tiệp 2023. Nhà phân phối, đại lý Việt ...
Xem đầy đủ Catalogue khóa Việt Tiệp pdf tại đây, xem đầy đủ tất cả bảng báo giá Việt Tiệp có hình ảnh sản phẩm thì kéo xuống mục lục bên dưới hoặc ấn vào đây.
STT | Tên | Giá |
Nhóm 01 - Khoá treo Việt Tiệp |
Nhóm khoá treo gang Việt Tiệp |
1 | Khoá 1466/66 | 55,000 |
2 | Khoá 1466/63 | 50,000 |
3 | Khoá 1466/52 | 43,000 |
4 | Khoá 1466/45 | 36,500 |
5 | Khoá 1466/38 | 34,000 |
6 | Khoá 1466/66 - 3 chìa | 56,500 |
7 | Khoá 1466/63 - 3 chìa | 53,000 |
8 | Khoá 1466/52 - 3 chìa | 44,500 |
9 | Khoá 1466/45 - 3 chìa | 39,000 |
10 | Khoá 1466/38 - 3 chìa | 36,500 |
11 | Khóa 01526 (Treo gang thường) | 51,000 |
Nhóm khóa treo gang bấm Việt Tiệp |
12 | Khoá 01621 | 62,000 |
13 | Khoá 01521 | 53,000 |
14 | Khoá 01383 | 35,500 |
15 | Khóa 01383 sơn vân búa | 35,500 |
16 | Khóa 01521 sơn vân búa | 53,000 |
17 | Khóa 01621 sơn vân búa | 62,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm khoá treo đồng Việt Tiệp |
18 | Khoá 0166M | 124,000 |
19 | Khoá 0163M | 102,000 |
20 | Khóa 01622 CT | 248,500 |
21 | Khoá 0152M | 77,000 |
22 | Khoá 0145M | 61,000 |
23 | Khoá 0138M | 53,500 |
24 | Khoá 01330 | 46,500 |
25 | Khoá 01504 | 254,500 |
Nhóm khoá treo đồng bấm |
26 | Khoá 0162P | 212,000 |
27 | Khoá 0152 MB | 94,500 |
28 | Khoá 0145 MB | 75,500 |
29 | Khoá 0138 MB | 67,500 |
30 | Khoá 01280 | 35,000 |
31 | Khoá 01524 | 101,500 |
32 | Khoá 01525 | 172,500 |
33 | Khoá 01528 | 110,501 |
34 | Khoá 01601 | 130,000 |
35 | Khóa 01624 | 136,500 |
Ấn về mục lục |
Nhóm khóa treo hợp kim Việt Tiệp |
36 | Khoá 01602 | 149,500 |
37 | Khoá 01502 | 134,000 |
38 | Khóa 01402 | 115,000 |
39 | Khóa 01605 | 149,500 |
40 | Khóa 01505 | 134,000 |
41 | Khóa 01405 | 115,000 |
42 | Khóa 01003 | 374,000 |
43 | Khóa 01063 | 437,000 |
44 | Khóa 01043 | 333,000 |
Nhóm 02 - Khoá xe đạp Việt Tiệp |
45 | Khoá 7311 | 62,000 |
46 | Khoá 02313 | 209,500 |
Nhóm 06 - khoá xe máy Việt Tiệp |
47 | Khoá DR 06971 | 132,000 |
48 | Khoá xe máy 06975 | 259,500 |
49 | Khoá phanh đĩa 06972 | 106,500 |
Nhóm 03 - Khoá tủ Việt Tiệp |
50 | Khoá 498 | 37,000 |
51 | Khoá 03499 | 30,500 |
52 | Khoá KT97 | 55,500 |
53 | Khoá VT0405 | 32,000 |
54 | Khoá 03201 | 31,000 |
55 | Khoá 03204 | 23,000 |
56 | Khoá 03408 | 35,500 |
57 | Khoá 03671 (kính) | 37,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm 04 - Khoá cửa Việt Tiệp |
Nhóm khoá cửa (Hợp kim) Việt Tiệp |
58 | Khoá 04827 | 696,500 |
59 | Khoá 04908 | 663,500 |
60 | Khoá 04911 | 593,000 |
61 | Khoá 04912 | 593,000 |
62 | Khoá 04921 | 696,500 |
63 | Khoá 04922 | 696,500 |
64 | Khoá 04924 | 696,500 |
65 | Khoá 04934 | 901,000 |
66 | Khoá 04936 | 901,000 |
67 | Khoá 04938 | 979,500 |
68 | Khoá 04939 | 979,500 |
69 | Khoá 04941 | 901,000 |
70 | Khóa 04942 | 901,000 |
71 | Khóa 04944 ổ 2023 | 850,000 |
72 | Khóa 04925 - 2024 | 918,500 |
73 | Khóa 04928 - 2023 | 663,500 |
74 | Khóa 04937 - 2023 | 979,500 |
75 | Khóa 04945 - 2023 | 696,500 |
76 | Khóa 04932 - 2023 (Màu trắng) | 979,500 |
77 | Khóa 04935 - 2024 (Màu vàng) | 1,155,000 |
Nhóm khoá cửa (Inox) Việt Tiệp |
Khóa tay gạt Việt Tiệp |
78 | Khóa 04193 - 2024 | 1,848,000 |
79 | Khóa 04194 | 1,552,500 |
80 | Khoá 04825 | 788,000 |
81 | Khoá 04933 | 2,328,500 |
82 | Khoá 04824 - 2023 | 823,000 |
83 | Khoá 04185 - 2024 | 2,716,500 |
84 | Khóa 04823 - 2024 | 867,000 |
85 | Khóa 04165 - 2023 | 897,500 |
86 | Khóa 04175 - 2024 | 1,027,000 |
87 | Khóa 04835 - 2023 | 982,500 |
88 | Khóa 04823 - 2023 | 828,000 |
Nhóm khoá cửa tay ốp rời (Inox) Việt Tiệp |
Khóa tay gạt Việt Tiệp |
90 | Khoá 04080 | 788,000 |
91 | Khoá 04081 | 800,000 |
92 | Khoá 04082 | 800,000 |
93 | Khoá 04083 | 800,000 |
94 | Khoá 04084 | 800,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm khoá cửa (Đồng) Việt Tiệp |
95 | Khóa 04196 | 2,328,500 |
96 | Khóa 04197 | 2,328,500 |
97 | Khóa 04198 | 2,328,500 |
98 | Khóa 04199 - 2033 | 3,492,500 |
99 | Khoá 04296 | 3,492,500 |
100 | Khoá 04187 - 2024 | 2,328,500 |
101 | Khóa 04188 ổ 2024 | 2,525,500 |
102 | Khóa 04189 - 2024 | 3,190,000 |
Nhóm khoá cửa tay ốp rời (Đồng) Việt Tiệp |
103 | Khoá 04086 | 1,488,000 |
104 | Khoá 04087 | 1,488,000 |
105 | Khoá 04088 | 1,328,500 |
106 | Khoá 04089 | 1,488,000 |
Nhóm khoá cửa đại sảnh (Đồng) Việt Tiệp |
Khóa tay gạt Việt Tiệp |
107 | Khoá 04190 New | 11,289,500 |
108 | Khoá 04290 | 7,879,000 |
109 | Khoá 04291 | 7,879,000 |
110 | Khoá 04297 - 2033 | 3,696,000 |
111 | Khóa 04289 - 2033 | 9,350,000 |
Nhóm khoá cửa đại sảnh (Inox) Việt Tiệp |
112 | Khoá 04292 | 7,632,000 |
Nhóm khoá cửa thông phòng (Hợp kim) Việt Tiệp |
113 | Khóa 04271 - 2012 | 523,500 |
114 | Khóa 04272 - 2012 | 523,500 |
115 | Khoá 04380 - 2012 | 403,500 |
116 | Khoá 04380 - 2022 | 393,500 |
117 | Khoá 04381 - 2012 | 403,500 |
118 | Khoá 04381 - 2022 | 393,500 |
119 | Khóa 04382 - 2012 | 509,000 |
120 | Khóa 04382 - 2022 | 499,000 |
121 | Khóa 04341 - 2012 | 707,000 |
122 | Khóa 04342 - 2012 | 707,000 |
123 | Khóa 04372 - 2012 | 707,000 |
124 | Khóa 04373 - 2012 | 707,000 |
125 | Khóa 04376 - 2012 | 629,000 |
126 | Khóa 04385 - 2050 | 410,500 |
127 | Khóa 04385 - 2051 | 410,500 |
128 | Khóa 04385 - 2052 | 410,500 |
129 | Khoá 04338 - 2023 | 782,500 |
130 | Khoá 04339 - 2023 | 782,500 |
131 | Khoá 04502 - 2023 | 474,500 |
132 | Khoá 04503 - 2023 | 474,500 |
133 | Khoá 04504 - 2023 | 487,000 |
134 | Khoá 04505 - 2023 | 487,000 |
135 | Khoá 04506 - 2023 | 300,500 |
136 | Khoá 04507 - 2023 | 393,500 |
137 | Khoá 04508 - 2023 | 512,500 |
138 | Khoá 04509 - 2023 | 512,500 |
139 | Khoá 04512 - 2023 | 474,500 |
140 | Khoá 04282 - 2023 | 576,500 |
141 | Khoá 04502 - 2025 | 474,500 |
142 | Khoá 04344 - 2012 | 686,500 |
143 | Khóa 04325 - 2030 | 824,500 |
144 | Khóa 04351 - 2012 | 654,500 |
145 | Khóa 04352 - 2012 | 654,500 |
146 | Khóa 04545 - 2023 | 512,500 |
147 | Khóa 04332 - 2023 | 782,500 |
148 | Khóa 04337 - 2023 | 782,500 |
150 | Khóa 04335 - 2030 | 935,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm khoá cửa thông phòng (Inox) Việt Tiệp |
151 | Khoá 04370 - 2023 | 622,000 |
152 | Khóa 04375 - 2032 | 572,000 |
153 | Khóa 04513 - 2023 | 582,500 |
154 | Khoá 04315 - 2030 | 1,921,000 |
155 | Khóa 04386 - 2052 | 532,000 |
156 | Khóa 04386 - 2050 | 532,000 |
157 | Khóa 04386 - 2051 | 532,000 |
158 | Khóa 04386 - 2012 | 532,000 |
159 | Khoá 04733 - 2012 | 1,378,000 |
160 | Khoá 04475 - 2012 | 622,000 |
161 | Khóa 04474 - 2012 | 622,000 |
162 | Khóa 04470 - 2012 | 622,000 |
163 | Khóa 04723 - 2030 | 714,500 |
Nhóm khoá cửa thông phòng (Đồng) Việt Tiệp |
165 | Khóa 04277 - 2023 | 1,488,000 |
166 | Khóa 04278 - 2023 | 1,488,000 |
167 | Khóa 04279 - 2023 | 1,876,000 |
168 | Khoá 04317 - 2030 | 1,725,000 |
169 | Khóa 04319 - 2030 | 1,915,000 |
Nhóm khoá tay nắm tròn Việt Tiệp |
170 | Khoá 04204 | 174,500 |
171 | Khoá 04204 then dài | 174,500 |
172 | Khoá 04205 | 174,500 |
173 | Khoá 04206 | 174,500 |
174 | Khoá 04206 then dài | 174,500 |
175 | Khoá 04207 | 174,500 |
176 | Khoá 04208 (khóa wc, không chìa) | 170,000 |
177 | Khoá 04211 | 174,500 |
178 | Khoá 04211 then dài | 174,500 |
179 | Khoá 04212 | 240,000 |
180 | Khoá 04213 | 240,000 |
181 | Khoá 04213 then dài | 240,000 |
182 | Khoá 04212 then dài | 240,000 |
183 | Khoá 04215 | 174,500 |
184 | Khoá 04215 then dài | 174,500 |
185 | Khoá 04216 | 174,500 |
186 | Khóa 04217 | 240,000 |
187 | Khóa 04102 | 144,000 |
188 | Khóa 04103 | 144,000 |
189 | Cụm khóa thoát hiểm 04219 | 132,000 |
190 | Thanh thoát hiểm 10900 | 555,500 |
191 | Thanh thoát hiểm 10908 | 522,500 |
Ấn về mục lục |
Nhóm 05 - Khoá cầu ngang Việt Tiệp |
Nhóm khoá cầu ngang gang Việt Tiệp |
192 | Khoá CN 92 | 45,000 |
193 | Khoá CN 86 | 43,000 |
Nhóm khoá cầu ngang hợp kim Việt Tiệp |
194 | Khoá CN 05208 | 130,000 |
| Nhóm khoá cầu ngang đồng Việt Tiệp |
195 | Khoá CN 05201 | 163,000 |
196 | Khóa CN 05204 | 245,500 |
197 | Khoá CN 05206 | 170,000 |
198 | Khoá CN 05207 | 151,500 |
199 | Khoá CN 982 | 170,500 |
200 | Khoá CN 971 | 135,500 |
201 | Khoá CN 974 (05203) | 101,000 |
Nhóm 08 - Bản lề Việt Tiệp |
Nhóm bản lề sơn Việt Tiệp |
202 | Bản lề 08127 | 43,500 |
203 | Bản lề 08117 | 36,500 |
204 | Bản lề 08076 | 22,000 |
205 | Bản lề 08207 | 30,000 |
206 | Bản lề 08317 | 30,000 |
Nhóm bản lề Inox Việt Tiệp |
207 | Bản lề 08125 | 82,000 |
208 | Bản lề 08125 (SUS 304) | 126,000 |
209 | Bản lề 08115 | 58,500 |
210 | Bản lề 08115 (SUS 304) | 93,000 |
211 | Bản lề 08075 | 30,000 |
212 | Bản lề 08305 | 63,500 |
213 | Bản lề 08315 | 63,500 |
Nhóm bản lề lá Inox Việt Tiệp |
214 | Bản lề 08205 | 81,500 |
215 | Bản lề 08225 | 100,500 |
216 | Bản lề 08225 (SUS 304) | 133,000 |
217 | Bản lề 08275 | 43,500 |
Nhóm bản lề đồng Việt Tiệp |
218 | Bản lề 08108 | 369,500 |
219 | Bản lề 08128 | 520,000 |
Nhóm bản lề 3D Việt Tiệp |
220 | Bản lề 08430 | 110,000 |
221 | Bản lề 08400 | 21,000 |
222 | Bản lề 08480 | 28,500 |
223 | Bản lề 08530 | 65,000 |
224 | Bản lề 08531 | 50,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm 09 - Clemon Việt Tiệp |
Nhóm Clemon (Hợp kim) Việt Tiệp |
225 | Clemon CK 09850 mạ vàng đồng | 166,500 |
226 | Clemon CS 09851 mạ vàng đồng | 134,000 |
227 | Clemon KK 09852 mạ vàng đồng | 144,000 |
228 | Clemon CK 09990 | 124,500 |
229 | Clemon CS 09993 (gập) | 83,500 |
230 | Clemon KK 09996 (gập) | 106,500 |
231 | Clemon CK 09980 | 132,000 |
232 | Clemon KK 09982 | 113,000 |
233 | Clemon CS 09981 | 85,000 |
234 | Clemon CS 09891 (Trắng sứ) | 92,500 |
235 | Clemon KK 09892 (Trắng sứ) | 112,000 |
236 | Clemon CK 09880 (Hoàng đồng) | 157,000 |
237 | Clemon CS 09881 (Hoàng đồng) | 125,000 |
238 | Clemon KK 09882 (Hoàng đồng) | 134,000 |
239 | Clemon KK 09942 mạ giả cổ | 116,000 |
240 | Clemon CS 09941 mạ giả cổ | 104,000 |
241 | Clemon 09791 | 85,500 |
242 | Clemon 09792 | 108,500 |
243 | Clemon 09781 | 110,000 |
244 | Clemon 09782 | 125,500 |
Nhóm Clemon (Đồng) Việt Tiệp |
245 | Clemon CK 09960 | 742,000 |
246 | Clemon CS 09961 | 655,500 |
247 | Clemon KK 09962 | 684,000 |
248 | Clemon 09861 | 727,500 |
249 | Clemon 09862 | 758,000 |
Nhóm Clemon (Inox) Việt Tiệp |
250 | Clemon 09592 | 363,000 |
Nhóm Thanh Clemon Việt Tiệp |
Thanh sơn tĩnh điện Việt Tiệp |
251 | Thanh chốt CLM 09990 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,2 - 1,5 - 2) | 15,500 |
252 | Thanh chốt CLM 09882 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,2 - 1,5) | 16,500 |
253 | Thanh chốt CLM 09880 (1,0) | 16,500 |
254 | Thanh chốt CLM 09892 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5) | 15,500 |
255 | Thanh chốt CLM 09980 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5) | 16,500 |
256 | Thanh chốt CLM 09850 (1,0) | 18,000 |
257 | Thanh chốt CLM 09852 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5) | 18,000 |
Thanh đồng Việt Tiệp |
258 | Thanh 09962 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5) | 135,000 |
| Thanh Inox phủ PVD Việt Tiệp |
259 | Thanh chốt CLM 09861 (0,6 - 0,9 - 1 - 1,5) | 56,000 |
| Thanh chốt Inox Việt Tiệp |
260 | Thanh chốt 09592 (1 - 1,5) | 36,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm 10 - Chốt, móc cửa Việt Tiệp |
Chốt cài, móc, ống chốt Việt Tiệp |
261 | Chốt 10400 | 47,500 |
262 | Chốt 10430 | 27,000 |
263 | Chốt 10300 | 19,500 |
264 | Chốt 10280 | 15,500 |
265 | Chốt 10270 | 37,500 |
266 | Móc 10110 | 36,000 |
267 | Ống chốt CLM 10250 | 19,500 |
268 | Chốt 10271 | 50,500 |
269 | Chốt âm 10255 | 37,000 |
270 | Chốt âm 10345 | 117,000 |
271 | Chốt âm 10305 | 58,000 |
272 | Chốt 10325 | 36,000 |
Chốt chống đập Việt Tiệp |
273 | Chốt 10450 | 61,000 |
274 | Chốt 10451 | 64,000 |
275 | Chốt 10452 | 140,000 |
276 | Chốt 10453 | 174,500 |
277 | Chốt 10454 | 208,500 |
278 | Chốt 10455 | 140,000 |
279 | Chốt 10459 | 374,000 |
Nhóm Khóa và phụ kiện kinh cường lực Việt Tiệp |
280 | Kẹp kính - tường 0˚ 11000 | 135,000 |
281 | Kẹp kính - kính 90˚ 11001 | 230,000 |
282 | Kẹp kính - tường 90˚ 11002 | 165,000 |
283 | Kẹp kính - kính 135˚ 11003 | 230,000 |
284 | Kẹp kính - tường 135˚ 11004 | 180,000 |
285 | Kẹp kính - kính 180˚ 11005 | 230,000 |
286 | Kẹp kính - tường 180˚ 11006 | 165,000 |
287 | Bộ phụ kiện cho cửa kính mở trượt thanh tròn 11030 | 2,900,000 |
288 | Phụ kiện gắn vách kính với tường 11031 | 135,000 |
289 | Phụ kiện gắn vách kính với thanh treo 11032 | 190,000 |
290 | Phụ kiện nối góc vách kính 11033 | 295,000 |
291 | Thanh treo vách kính 11034 25x2,5x2000 | 600,000 |
292 | Thanh treo vách kính 11034 25x2,5x3000 | 900,000 |
293 | Bộ khóa sàn cửa kính 11046 - 2012 | 400,000 |
294 | Bộ khóa cửa kính 11047 - 2010 | 1,050,000 |
295 | Bộ khóa cửa kính 11048 - 2010 | 800,000 |
296 | Tay nắm cửa kính cho cửa đi 11050 | 450,000 |
297 | Tay nắm cửa kính cho cửa phòng tắm 11051 | 305,000 |
298 | Tay nắm cửa kính 11052 | 290,000 |
299 | Tay co thủy lực 11060 (40-65 kg) | 455,000 |
300 | Tay co thủy lực tự hãm 11061 (40-65 kg) | 495,000 |
301 | Tay co thủy lực 11062 (60-85 kg) | 470,000 |
302 | Tay co thủy lực tự hãm 11063 (60-85 kg) | 515,000 |
303 | Kẹp kính dưới 11071 | 230,000 |
304 | Kẹp kính giữa 11072 | 230,000 |
305 | Kẹp kính trên chữ L 11073 | 340,000 |
306 | Kẹp kính trên chữ I 11074 | 230,000 |
307 | Ngõng cửa 11075 | 65,000 |
308 | Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 300kg 11076 | 200,000 |
309 | Bộ linh kiện lắp cửa khung cho bản lề thủy lực 120kg 11077 | 130,000 |
310 | Bản lề thủy lực 11080 | 4,800,000 |
311 | Bản lề thủy lực 11081 | 1,250,000 |
312 | Bản lề thủy lực 11082 | 1,100,000 |
313 | Bản lề kính 11083 | 430,000 |
314 | Bản lề kính 11084 | 530,000 |
315 | Bản lề thủy lực 11085 | 1,450,000 |
316 | Bản lề kính - kính 90˚ 11088 | 530,000 |
317 | Bản lề kính - kính 135˚ 11089 | 530,000 |
318 | Bản lề thủy lực 11086 | 1,215,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm 12 - Nhóm khóa và phụ kiện cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp |
Chốt lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp |
319 | Bộ chốt tay gạt đa điểm dùng cho cửa sổ 12104 | 69,000 |
320 | Bộ chốt cài cho cửa sổ mở trượt 12105 | 39,500 |
321 | Thanh chuyển động đa điểm 12104 (0,4) | 27,500 |
322 | Thanh chuyển động đa điểm 12104 (0,8) | 37,000 |
323 | Thanh chuyển động đa điểm 12103 (0,9) | 24,000 |
324 | Thanh chuyển động đa điểm 12103 (1,2) | 28,000 |
325 | Bộ chốt âm dùng cho cánh phụ 12107 | 16,500 |
326 | Bộ chốt âm dùng cho cánh phụ 12108 | 35,000 |
327 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (0,4) | 27,500 |
328 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (0,6) | 32,500 |
329 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (0,8) | 37,000 |
330 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (1,0) | 42,000 |
331 | Thanh chuyển động đa điểm 12104-15a (1,2) | 46,500 |
Khóa lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 |
332 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2012 | 500,000 |
333 | Khóa 12402 - 2012 | 500,000 |
334 | Khóa 12402 - 2050 | 500,000 |
335 | Khóa 12402 - 2051 | 500,000 |
336 | Khóa 12402 - 2052 | 500,000 |
337 | Thanh chuyển động đa điểm 12401 (0,5) | 16,500 |
338 | Thanh chuyển động đa điểm 12401 (0,7) | 21,000 |
339 | Thanh chuyển động đa điểm 12401 (0,8) | 23,000 |
340 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2051 | 500,000 |
341 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2050 | 500,000 |
342 | Bộ khóa cửa đa điểm dùng cho cửa mở quay 12401 - 2052 | 500,000 |
343 | Khóa 12405 - 2012 | 410,500 |
344 | Khóa 12405 - 2050 | 410,500 |
345 | Khóa 12405 - 2051 | 410,500 |
346 | Khóa 12405 - 2052 | 410,500 |
Bản lề lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp |
347 | Bản lề 3D lắp cánh với cánh (12809) | 99,000 |
348 | Bản lề cối lắp cho cửa mở quay cánh cánh (12810) | 53,000 |
349 | Bản lề cối lắp cho cửa mở quay cánh khung (12811) | 53,000 |
350 | Bản lề chữ A loại L=10" (12801) | 46,000 |
351 | Bản lề chữ A loại L=12" (12802) | 52,000 |
352 | Bản lề chữ A loại L=16" (12804) | 66,000 |
353 | Bản lề chữ A loại L=14" (12803) | 60,000 |
354 | Bản lề 12840 | 92,000 |
355 | Bản lề 12841 | 92,000 |
Phụ kiện lắp cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 Việt Tiệp |
356 | Thanh chống gió 12701 (10 inch) | 40,000 |
357 | Thanh chống gió 12702 (12 inch) | 45,000 |
358 | Thanh hạn vị 12703 (10 inch) | 34,000 |
359 | Thanh hạn vị 12704 (12 inch) | 37,000 |
360 | Bánh xe đơn 12705 | 20,000 |
361 | Bánh xe đôi 12706 | 30,000 |
362 | Vấu hãm cửa 01 cánh 12744 | 5,500 |
363 | Vấu hãm cửa 02 cánh 12745 | 5,500 |
364 | Chốt khóa đầu biên 12746-00 | 8,000 |
Nhóm sản phẩm van vòi Việt Tiệp |
365 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt Inox 1011015 | 107,500 |
366 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt Inox 1011020 | 131,500 |
367 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt HK nhôm 1021015 | 107,500 |
368 | Vòi đồng 2 nửa tay gạt HK nhôm 1021020 | 131,500 |
369 | Van cửa tay vặn 4051615 | 132,000 |
370 | Van cửa tay vặn 4051620 | 161,500 |
371 | Van cửa tay vặn 4051625 | 225,000 |
372 | Van cửa tay vặn 4051632 | 333,000 |
373 | Van cửa tay vặn 4051640 | 423,500 |
374 | Van bi đồng tay gạt inox 3011615 | 92,000 |
375 | Van bi đồng tay gạt inox 3011620 | 126,000 |
376 | Van bi đồng tay gạt inox 3011625 | 207,500 |
377 | Van bi đồng tay gạt inox 3011632 | 387,000 |
378 | Van bi đồng tay gạt inox 3011640 | 488,500 |
379 | Van phao đồng 5401015 | 174,000 |
380 | Van phao đồng 5401020 | 226,000 |
Ấn về mục lục |
Nhóm 28 - Khóa điện tử Việt Tiệp |
381 | Khóa 28381 | 8,690,000 |
382 | Khóa 28383 | 8,690,000 |
383 | Khóa 28384 | 8,690,000 |
384 | Khóa 28385 | 9,735,000 |
385 | Khóa 28381-S | 12,650,000 |
386 | Khóa 28383-S | 12,650,000 |
387 | Khóa 28384-S | 12,650,000 |
388 | Khóa 28385-S | 13,750,000 |
389 | Bộ điều khiển trung tâm HC | 2,530,000 |
390 | Khóa 28229 | 5,775,000 |
391 | Khóa 28221 | 5,775,000 |
392 | Khóa 28211 | 8,250,000 |
393 | Khóa 28219 | 8,250,000 |
Nhóm Chi tiết khóa Việt Tiệp |
415 | Thẻ từ khoá điện tử | 40,000 |
416 | Máy cấp thẻ khoá điện tử | 1,705,000 |
417 | ổ 2023 | 197,500 |
418 | ổ 2023 | 197,500 |
419 | ổ 2023 | 132,000 |
420 | ổ 2030 | 236,500 |
421 | ổ 2033 | 236,500 |
422 | ổ 2034 | 236,500 |
Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60
So sánh Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60 - GIÁ RẺ chỉ từ ₫30000 • BeeCost cập nhật 7 phút trước.
Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60
So sánh Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60 - GIÁ RẺ chỉ từ ₫30000 • BeeCost cập nhật 7 phút trước.
Báo giá Khóa treo chống cắt Việt Tiệp 01602 60mm chính hãng mẫu mới 202
|
Catalogue Bảng giá Việt Tiệp 2023. Nhà phân phối, đại lý Việt ...: | Xem đầy đủ Catalogue khóa Việt Tiệp pdf tại đây, xem đầy đủ tất cả bảng báo giá Việt Tiệp có hình ảnh sản phẩm thì kéo xuống mục lục bên dưới hoặc ấn vào đây. |
Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60: | So sánh Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60 - GIÁ RẺ chỉ từ ₫30000 • BeeCost cập nhật 7 phút trước. |
Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60: | So sánh Van Khoá Nước Ecco Nhập Khẩu Thái Lan 21 34 42 48 60 - GIÁ RẺ chỉ từ ₫30000 • BeeCost cập nhật 7 phút trước. |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.