May 16, 2023 — Trong tiếng Anh có nhiều cặp tính từ trái nghĩa. Hãy theo dõi bài viết sau để bổ sung thêm kiến thức về những cặp từ này.
Trong giao tiếp, đôi khi bạn phát âm không đúng dẫn đến việc người nghe không hiểu. Những lúc này bạn sẽ làm gì? Tất nhiên là tìm từ thay thế khác hoặc diễn tả nghĩa muốn nói theo cách ngược lại. Lúc này là lúc bạn rất cần đến các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Đó là lý do vì sau cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh lại thông dụng và cần thiết đến vậy. Hãy theo dõi bài viết sau để biết chi tiết về nhóm từ này.
Từ trái nghĩa (Antonyms) hay còn gọi là sự trái ngược, tương phản về nghĩa giữa các từ. Chúng dựa trên một yếu tố, sự việc để đưa ra sự trái nghĩa.
Việc tạo ra từ trái nghĩa làm cho từ vựng trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó cũng giúp việc giao tiếp trở nên thuận lợi và mang nhiều màu sắc hơn.
Hầu như ngôn ngữ nào trên thế giới cũng có từ trái nghĩa. Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng không nằm ngoài những định nghĩa chung này.
Nếu bạn nghĩ từ trái nghĩa chỉ đơn giản là từ trái nghĩa thì là không đúng. Tùy vào ngôn ngữ sẽ có sự phân loại khác nhau. Những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng sẽ được phân theo 3 nhóm sau:
Nhóm từ trái nghĩa không có điểm chung về cấu trúc (Complementary Antonyms). Những từ trong cặp từ có thể đứng riêng lẻ với nhau.
Ví dụ cho nhóm này tiêu biểu là các từ: boy – girl, push – pull, pass – fail, off-on,…
Nhóm cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc nhưng phải cùng tồn tại để biểu thị nghĩa của nhau (Relational Antonyms).
Ví dụ: above – below, doctor – patient, husband – wife, give – receive, buy – sell,…
Nhóm cặp tính từ trái nghĩa nhưng mang hàm ý nghĩa so sánh (Graded Antonyms).
Ví dụ: hard – easy, happy – wistful, fat – slim, warm – cool, early – late, fast – slow,…
Có những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh vốn dĩ sinh ra đã vậy. Tức là nó mặc định khi dùng với nhau sẽ tạo ra trái nghĩa. Nhưng đôi lúc, bạn cũng có thể “tạo” ra từ trái nghĩa theo kiểu nghĩa phủ định của từ khẳng định. Cách làm rất đơn giản, đó là bạn sẽ thêm tiền tố vào từ sẵn có. Một số tiền tố có thể thêm vào từ như:
Ví dụ: Agree => disagree
Appear => disappear
Ví dụ: Discreet => indiscreet
Decent => indecent
Ví dụ: Behave => misbehave
Trust => mistrust
Ví dụ: Fortunate => unfortunate
Forgiving => unforgiving
Ví dụ: Sense => nonsense
Entity => nonentity
Không phải từ nào cũng có thể tạo ra nghĩa trái ngược theo cách thêm tiền tố như vậy. Một số từ nếu thêm tiền tố có thể sẽ tạo ra một nghĩa khác nghĩa ban đầu. Nên hãy cân nhắc và tốt nhất là nắm rõ cách sử dụng cũng như hiểu nghĩa của từ.
Có một số cặp từ trái nghĩa phổ biến thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp. Chúng ta hãy cố gắng học thuộc những từ này.
Above: trên | Below: dưới |
All: tất cả | None: không chút nào |
Add: thêm/ cộng vào | Subtract: trừ |
Alive: sống | Dead: chết |
Alone: cô đơn, đơn độc | Together: cùng nhau |
Asleep: buồn ngủ | Awake: tỉnh táo |
Back: phía sau | Front: phía trước |
Beautiful: xinh đẹp | Ugly: xấu |
Before: trước | After: sau |
Begin: bắt đầu | End: kết thúc |
Big: to | Small: nhỏ |
Buy: mua | Sell: bán |
Build: xây | Destroy: phá |
Bright: sáng | Dark: tối |
Cool: lạnh | Warm: ấm |
Clean: sạch | Dirty: bẩn |
Dark: tối | Light: sáng |
Difficult: khó | Easy: dễ |
Dry: khô | Wet: ướt |
Day: ngày | Night: đêm |
Deep: sâu | Shallow: nông |
East: đông | West: tây |
Empty: trống | Full: đầy |
Enter: lối vào | Exit: lối ra |
Even: chẵn | Odd: lẻ |
Early: sớm | Late: muộn |
Fact: sự thật | Fiction: điều hư cấu |
Fat: mập | Thin: gầy |
First: đầu tiên | Last: cuối cùng |
Front: trước | Back: sau |
Full: đầy | Empty: rỗng |
Get: nhận được | Give: cho, biếu, tặng |
Good: tốt | Bad: xấu |
High: cao | Low: thấp |
Hot: nóng | Cold: lạnh |
Happy: vui vẻ | Sad: buồn |
Hard-working: chăm chỉ | Lazy: Lười biếng |
Inside: trong | Outside: ngoài |
Interesting: thú vị | Boring: buồn chán |
Leave: rời đi | Stay: ở lại |
Left: trái | Right: phải |
Lound: ồn ào | Quiet: yên lặng |
Laugh: cười | Cry: khóc |
Love: yêu | Hate: ghét |
Most: hầu hết | Least: ít nhất |
Modern: hiện đại | Traditional: truyền thống |
Many: nhiều | Few: ít |
Near: gần | Far: xa |
New: mới | Old: cũ |
North: bắc | South: nam |
On: bật | Off: tắt |
Open: mở | Close: đóng |
Over: trên | Under: dưới |
Old: cũ | New: mới |
Part: phần, bộ phận | Whole: toàn bộ |
Play: chơi | Work: làm |
Private: riêng tư, cá nhân | Public: chung, công cộng |
Push: đẩyvào | Pull: kéo |
Raise: tăng | Lower: giảm |
Right: đúng | Wrong: sai |
Rich: giàu | Poor: nghèo |
Sad: buồn | Happy: vui |
Safe: an toàn | Dangerous: nguy hiểm |
Same: giống nhau | Different: khác biệt |
Sit: ngồi | Stand: đứng |
Sweet: ngọt | Sour: chua |
Soft: mềm | Hard: cứng |
Single: độc thân | Marry: kết hôn |
Strong: mạnh | Weak: yếu |
Straight: thẳng | Crooked: quanh co |
Smooth: nhẵn nhụi | Rough: xù xì |
Through: ném | Catch: bắt lấy |
True: đúng | False: sai |
Tight: chặt | Loose: lỏng |
Tall: cao | Short: thấp |
Thick: dày | Thin: mỏng |
Wide: rộng | Narrow: chật hẹp |
Win: tháng | Lose: thua |
Cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh có khá nhiều. Để nắm bắt được nhiều hay ít chủ yếu vào thời gian học và luyện tập của riêng từng người. Không ai có thể nói biết được hết các cặp từ trái nghĩa hiện có trong tiếng Anh.
Tham khảo khóa học Freshman để cải thiện vốn từ vựng và có được thêm nhiều cặp từ trái nghĩa hay.
Vậy hãy cùng Langmaster bỏ túi những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất nhé! 1. Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh. 1.1. Cặp tính ...
Aug 3, 2023 — 1 Ancient – new · 2 Asleep – awake · 3 Bad – good · 4 Beautiful – ugly · 5 Big – small · 6 Brave – afraid · 7 Busy – free · 8 Careful – careless ...
2 Danh sách 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp trong đề TOEIC format mới ... Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên phức tạp, người ta sử dụng những từ trái nghĩa để nêu ...
B. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến · Above /ə'bʌv/ trên >< below /bi'lou/ dưới · Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb'trækt/ trừ · All ...
Sep 19, 2023 — 2. Cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh ; Complete- Unfinished, Hoàn chỉnh- Dở dang ; Humble – Arrogant, Khiêm tốn – Kiêu ngạo ; Laugh – ...
Vậy hãy cùng Langmaster bỏ túi những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất nhé! 1. Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh. 1.1. Cặp tính ...
Aug 3, 2023 — 1 Ancient – new · 2 Asleep – awake · 3 Bad – good · 4 Beautiful – ugly · 5 Big – small · 6 Brave – afraid · 7 Busy – free · 8 Careful – careless ...
2 Danh sách 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp trong đề TOEIC format mới ... Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên phức tạp, người ta sử dụng những từ trái nghĩa để nêu ...
B. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến · Above /ə'bʌv/ trên >< below /bi'lou/ dưới · Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb'trækt/ trừ · All ...
Sep 19, 2023 — 2. Cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh ; Complete- Unfinished, Hoàn chỉnh- Dở dang ; Humble – Arrogant, Khiêm tốn – Kiêu ngạo ; Laugh – ...
Để truy cập từ điển Toomva, mời bạn click vào đây hoặc từ vựng tiếng Anh được tô màu xanh trong bài. 1. Long – Short. long /lɒŋ/: dài. Ví dụ: This pen is longer ...
Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh hay gặp nhất | |
Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Anh không thể bỏ qua: | May 16, 2023 — Trong tiếng Anh có nhiều cặp tính từ trái nghĩa. Hãy theo dõi bài viết sau để bổ sung thêm kiến thức về những cặp từ này. |
HỌC TIẾNG ANH QUA NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG ...: | Vậy hãy cùng Langmaster bỏ túi những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất nhé! 1. Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh. 1.1. Cặp tính ... |
50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh và ví dụ chi tiết dễ hiểu: | Aug 3, 2023 — 1 Ancient – new · 2 Asleep – awake · 3 Bad – good · 4 Beautiful – ugly · 5 Big – small · 6 Brave – afraid · 7 Busy – free · 8 Careful – careless ... |
100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh bạn cần phải biết: | 2 Danh sách 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp trong đề TOEIC format mới ... Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên phức tạp, người ta sử dụng những từ trái nghĩa để nêu ... |
Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong giao ...: | B. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến · Above /ə'bʌv/ trên >< below /bi'lou/ dưới · Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb'trækt/ trừ · All ... |
Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Bổ sung 100+ ... -tapchithuoc.com: | Sep 19, 2023 — 2. Cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh ; Complete- Unfinished, Hoàn chỉnh- Dở dang ; Humble – Arrogant, Khiêm tốn – Kiêu ngạo ; Laugh – ... |
HỌC TIẾNG ANH QUA NHỮNG CẶP TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG ...: | Vậy hãy cùng Langmaster bỏ túi những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất nhé! 1. Những cặp từ vựng trái nghĩa trong tiếng Anh. 1.1. Cặp tính ... |
50 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng anh và ví dụ chi tiết dễ hiểu: | Aug 3, 2023 — 1 Ancient – new · 2 Asleep – awake · 3 Bad – good · 4 Beautiful – ugly · 5 Big – small · 6 Brave – afraid · 7 Busy – free · 8 Careful – careless ... |
100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh bạn cần phải biết: | 2 Danh sách 100 cặp từ trái nghĩa hay gặp trong đề TOEIC format mới ... Khi ngôn ngữ tiếng Anh trở nên phức tạp, người ta sử dụng những từ trái nghĩa để nêu ... |
Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong giao ...: | B. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến · Above /ə'bʌv/ trên >< below /bi'lou/ dưới · Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb'trækt/ trừ · All ... |
Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh – Bổ sung 100+ ... -tapchithuoc.com: | Sep 19, 2023 — 2. Cặp từ trái nghĩa thường gặp trong tiếng Anh ; Complete- Unfinished, Hoàn chỉnh- Dở dang ; Humble – Arrogant, Khiêm tốn – Kiêu ngạo ; Laugh – ... |
Những cặp từ tiếng Anh trái nghĩa thường gặp (Phần 1): | Để truy cập từ điển Toomva, mời bạn click vào đây hoặc từ vựng tiếng Anh được tô màu xanh trong bài. 1. Long – Short. long /lɒŋ/: dài. Ví dụ: This pen is longer ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023