Apr 23, 2023 — Trong tiếng anh, một từ có thể mang rất nhiều nghĩa. Ví dụ phrasal verb give là “give over” có 3 nghĩa không hề liên quan là “trao tay”, “giao ...
Give đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi thường gặp của các bạn học tiếng anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Give trong Tiếng Anh như thế nào và các lưu ý khi sử dụng, các bạn hãy tìm hiểu cùngtapchithuoc.com nhé!
Give có nghĩa thuần túy là “đưa” nên chúng ta cần dùng đúng theo nghĩa này, cách dùng từ give cơ bản nhất như sau:
– give sb sth: đưa cho ai đó thứ gì
Example: She gave me a book yesterday.
(Cô ấy đưa tôi một quyển sách ngày hôm qua)
– give sth to sb: đưa thứ gì cho ai đó
Example: He will give the dress to her daughter.
(Anh ấy sẽ tặng bộ váy cho con gái của anh ấy)
Give có nghĩa chính là đưa, trao, tặng
>>> Xem thêm:
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Từ give có rất nhiều cụm động từ mà khi đi với giới từ, chúng có thể có nghĩa giống nghĩa gốc là “đưa” nhưng có khi có nghĩa hoàn toàn mới. Trong văn nói, người học thường gặp các cụm từ với give nhưng không biết rõ về nghĩa cũng như cách dùng give in là gì, give away là gì và give up là gì. Dưới đây,tapchithuoc.com sẽ hướng dẫn bạn cách dùng và ý nghĩa của các cụm động từ với give.
– give sth away: cho đi cái gì
Example: We didn’t like that book, so we gave it away.
(Chúng tôi không thích quyển sách đó nên đã cho đi rồi)
– give sb back: trả lại ai cái gì
Example: Give me back my wallet!
(Trả lại tôi ví của tôi!)
– give in: nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng
Example: I finally gave in and let my son stay up to watch TV.
(Tôi cuối cùng chịu thua và để con trai tôi thức xem tivi)
– give off: tỏa ra, phát ra, bốc lên
Example: The kitchen is giving off smoke.
(Nhà bếp đang tỏa ra mùi khói)
– give out: công bố, chia, phân phối
Example: Can you help me to give out the books to the class, please?
(Bạn có thể giúp tôi chia sách đến cả lớp được không?)
– give over: trao tay, giao phó
Example: He gave the deeds over to the lawyer.
(Anh ấy giao phó công việc cho luật sư)
– give over: ngừng làm việc gì đó khiến người khác khó chịu
Example: Come on, give over complaining!
(Thôi nào! Đừng có phàn nàn nữa)
– give way to someone: chịu thua ai, nhường ai đó
Example: He gave way to me. He’s such a gentleman.
(Anh ấy nhường cho tôi đi. Anh ấy thật là một người đàn ông nhã nhặn)
– give up: bỏ cuộc, từ bỏ
Example: I am tired. I want to give up.
(Tôi mệt rồi. Tôi muốn bỏ cuộc)
Phrasal verb đôi khi mang nghĩa khác hẳn nghĩa gốc của động từ
>>> Xem thêm những động từ khác đi với giới từ gì:
– Không quy định từ give trong nghĩa nhất định
Trong tiếng anh, một từ có thể mang rất nhiều nghĩa. Ví dụ phrasal verb give là “give over” có 3 nghĩa không hề liên quan là “trao tay”, “giao phó”, “ngừng”.
– Không cần học thuộc cụm động từ với give
Cụm động từ đi với give có số lượng vừa phải, không nhiều như do, make,… Tuy nhiên, sẽ có những phrasal verb phức tạp như “give rise to sth” (có nghĩa là tạo ra gì đó) rất hiếm gặp, dài và không cần học thuộc.
Học cụm động từ đi cùng give chỉ là một trong nhiều động từ cơ bản mà người học cần thuộc. Chuyện ghi nhớ phrasal verb cũng không phải là chuyện dễ vì đa số các cụm động từ với give không có nguyên tắc xác định nào.
Tuy các cụm động từ đều dùng chung động từ chính là give nhưng về mặt nghĩa thì có thể hoàn toàn khác nhau, thậm chí không liên quan tới nghĩa gốc. Bên cạnh đó, cũng vẫn có những trường hợp có nghĩa gần tương tự nhau.
Thật ra, ngoài ghi nhớ ra thì không có cách nào học cụm động từ hiệu quả, ta cần học thuộc và làm nhiều bài tập vận dụng dụng. Người học cũng cần chú ý thống kê và tổng hợp theo hệ thống để dễ nhớ, dễ hiểu.
Để học thuộc nhanh hơn, người học có thể tìm hiểu các phương pháp như học từ vựng qua hình ảnh minh họa, tranh vẽ, học qua vận động, học qua âm thanh, video,… để ghi nhớ tốt hơn.
Cụm động từ với give không phải khó học nhưng cũng chẳng quá dễ dàng
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
Trên đây là bài viết về cấu trúc Give đi với giới từ gì cũng như các lưu ý khi dùng Give. Mong rằng qua đâytapchithuoc.com đã giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
May 10, 2022 — CẤU TRÚC CÂU TIẾNG ANH VỚI “GIVE”: - To give sb st: đưa cho ai cái gì Eg: He gave me a picture yesterday/ ngày hôm qua anh ấy đã đưa cho tôi ...
Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.
Jan 29, 2023 — Give thường đi với 4 giới từ này trong Tiếng anh và được sử dụng rất phổ biến đó là: give in, give out, give away, give up. Để phân biệt rõ hơn ...
May 26, 2023 — Give trong tiếng anh là một động từ bất quy tắc được sử dụng nhiều nên nó được không được chia giống động từ thường. Mặt khác, Give mang đa ...
Oct 7, 2023 — Ví dụ: Skunks defend themselves by giving off foul smell. (Chồn hôi tự vệ bằng cách bắn ra mùi hôi.) Oh no ...
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. give verb ...
They will give advice on how to self-examine and help detect signs and symptoms. English Cách sử dụng "give away" trong một câu.
Tham khảo một số ý nghĩa hay dùng của Give up dưới đây bạn nhé: Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: I GAVE UP taking sugar in tea and ...
Apr 23, 2023 — Trong tiếng anh, một từ có thể mang rất nhiều nghĩa. Ví dụ phrasal verb give là “give over” có 3 nghĩa không hề liên quan là “trao tay”, “giao ...
May 10, 2022 — CẤU TRÚC CÂU TIẾNG ANH VỚI “GIVE”: - To give sb st: đưa cho ai cái gì Eg: He gave me a picture yesterday/ ngày hôm qua anh ấy đã đưa cho tôi ...
Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.
Jan 29, 2023 — Give thường đi với 4 giới từ này trong Tiếng anh và được sử dụng rất phổ biến đó là: give in, give out, give away, give up. Để phân biệt rõ hơn ...
May 26, 2023 — Give trong tiếng anh là một động từ bất quy tắc được sử dụng nhiều nên nó được không được chia giống động từ thường. Mặt khác, Give mang đa ...
Oct 7, 2023 — Ví dụ: Skunks defend themselves by giving off foul smell. (Chồn hôi tự vệ bằng cách bắn ra mùi hôi.) Oh no ...
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. give verb ...
They will give advice on how to self-examine and help detect signs and symptoms. English Cách sử dụng "give away" trong một câu.
Tham khảo một số ý nghĩa hay dùng của Give up dưới đây bạn nhé: Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: I GAVE UP taking sugar in tea and ...
Một số Phrasal verb với Give thông dụng trong tiếng Anh: Give away, give back, give in, give off, give out, give over, give up, give way to,...
cách dùng give trong tiếng anh | |
Give đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Give Chi Tiết: | Apr 23, 2023 — Trong tiếng anh, một từ có thể mang rất nhiều nghĩa. Ví dụ phrasal verb give là “give over” có 3 nghĩa không hề liên quan là “trao tay”, “giao ... |
CẤU TRÚC CÂU TIẾNG ANH VỚI “GIVE”: -... - Facebook: | May 10, 2022 — CẤU TRÚC CÂU TIẾNG ANH VỚI “GIVE”: - To give sb st: đưa cho ai cái gì Eg: He gave me a picture yesterday/ ngày hôm qua anh ấy đã đưa cho tôi ... |
Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...: | Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị. |
Give đi với giới từ gì? Những cụm động từ đi với " give": | Jan 29, 2023 — Give thường đi với 4 giới từ này trong Tiếng anh và được sử dụng rất phổ biến đó là: give in, give out, give away, give up. Để phân biệt rõ hơn ... |
Cách chia động từ Give trong tiếng anh - Monkey: | May 26, 2023 — Give trong tiếng anh là một động từ bất quy tắc được sử dụng nhiều nên nó được không được chia giống động từ thường. Mặt khác, Give mang đa ... |
Give off là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh: | Oct 7, 2023 — Ví dụ: Skunks defend themselves by giving off foul smell. (Chồn hôi tự vệ bằng cách bắn ra mùi hôi.) Oh no ... |
GIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge: | Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. give verb ... |
GIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la: | They will give advice on how to self-examine and help detect signs and symptoms. English Cách sử dụng "give away" trong một câu. |
20 Phrasal Verb Give Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh! - Prep: | Tham khảo một số ý nghĩa hay dùng của Give up dưới đây bạn nhé: Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: I GAVE UP taking sugar in tea and ... |
Give đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Give Chi Tiết: | Apr 23, 2023 — Trong tiếng anh, một từ có thể mang rất nhiều nghĩa. Ví dụ phrasal verb give là “give over” có 3 nghĩa không hề liên quan là “trao tay”, “giao ... |
CẤU TRÚC CÂU TIẾNG ANH VỚI “GIVE”: -... - Facebook: | May 10, 2022 — CẤU TRÚC CÂU TIẾNG ANH VỚI “GIVE”: - To give sb st: đưa cho ai cái gì Eg: He gave me a picture yesterday/ ngày hôm qua anh ấy đã đưa cho tôi ... |
Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...: | Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị. |
Give đi với giới từ gì? Những cụm động từ đi với " give": | Jan 29, 2023 — Give thường đi với 4 giới từ này trong Tiếng anh và được sử dụng rất phổ biến đó là: give in, give out, give away, give up. Để phân biệt rõ hơn ... |
Cách chia động từ Give trong tiếng anh - Monkey: | May 26, 2023 — Give trong tiếng anh là một động từ bất quy tắc được sử dụng nhiều nên nó được không được chia giống động từ thường. Mặt khác, Give mang đa ... |
Give off là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh: | Oct 7, 2023 — Ví dụ: Skunks defend themselves by giving off foul smell. (Chồn hôi tự vệ bằng cách bắn ra mùi hôi.) Oh no ... |
GIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge: | Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. give verb ... |
GIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la: | They will give advice on how to self-examine and help detect signs and symptoms. English Cách sử dụng "give away" trong một câu. |
20 Phrasal Verb Give Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh! - Prep: | Tham khảo một số ý nghĩa hay dùng của Give up dưới đây bạn nhé: Give up: dừng lại thói quen nào đó. Ví dụ: I GAVE UP taking sugar in tea and ... |
8 Phrasal verb với Give thông dụng trong tiếng Anh!: | Một số Phrasal verb với Give thông dụng trong tiếng Anh: Give away, give back, give in, give off, give out, give over, give up, give way to,... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023