Jul 20, 2023 — Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó.
Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó. Tuy nhiên, hẳn nhiều người sẽ ngạc nhiên khi biết “offer” còn có khá nhiều cách dùng khác nữa đấy. “Offer” vừa là động từ vừa là danh từ rất phổ biến trong tiếng Anh, do đó việc sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp lẫn các bài kiểm tra trên lớp. Vậy để có thể làm chủ tất cả cách dùng và cấu trúc của “offer”, bạn hãy cùng FLYER theo dõi bài viết sau nhé.
“Offer” khi là một danh từ thường mang các ý nghĩa như:
Khi là một động từ, “offer” thường được dùng để biểu đạt các ý sau:
Ví dụ:
Tôi phải nói là lời đề nghị 2 tuần ở Paris rất hấp dẫn.
Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với bài thuyết trình của tôi.
Họ yêu cầu $150,000 cho căn hộ, vì vậy tôi đưa ra mức giá $140,000.
Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.
→ Trong các ví dụ này, “offer” đang ở vai trò như một danh từ.
Anh ấy đã được đề nghị một công việc ở London.
Tôi có thể mời bạn một ly cà phê không?
Đây là một tổ chức cung cấp lời khuyên pháp lý miễn phí cho những người có thu nhập thấp.
Công ty hàng không cung cấp các chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.
→ Ở các ví dụ trên, “offer” là một động từ trong câu.
Khi “offer” là một danh từ trong câu, thông thường sẽ có 3 cấu trúc thường gặp:
Offer + of + something
→ Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc chủ thể nhận được sự đề nghị của một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
Cám ơn vì lời đề nghị giúp đỡ của bạn.
Offer + for + something
→ Đây là cấu trúc thường được dùng để miêu tả sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn gì đó.
Ví dụ:
Tài sản sẽ được đưa ra bán đấu giá vào ngày 24 tháng 5.
Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”)
→ Cấu trúc này dùng trong trường hợp đề cập tới lời đề nghị để làm việc gì đó.
Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc “offer to” được tạo thành bởi “offer” và giới từ “to”. Trong cấu trúc này thì “offer” là một danh từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to infinitive).
Ví dụ:
Anh ấy từ chối mọi lời đề nghị thương lượng.
Tương tự, chúng ta cũng sẽ bắt gặp khá nhiều cấu trúc mà “offer” làm động từ trong câu. Mỗi cấu trúc sẽ có đôi chút khác biệt trong cách sử dụng:
Offer (chia thì) + to infinitive
→ Cấu trúc “offer to V” gần tương tự với “offer + to infinitive” khi “offer” là danh từ. Tuy nhiên khi là một danh từ thì cấu trúc này có nghĩa là lời đề nghị để làm gì đó (cần phải có động từ trước “offer”), còn trong trường hợp này thì bản thân “offer” đã là một động từ và không cần phải có một động từ đứng trước.
Ví dụ:
Bố tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay.
Offer (chia thì) + noun
→ Cấu trúc này dùng với ý nghĩa đưa ra điều gì đó (lời khuyên, lời mời, cơ hội, đề nghị v.v…)
Ví dụ:
Bác sĩ của bạn có thể sẽ đưa ra lời khuyên về chế độ ăn kiêng.
Offer (chia thì) + someone + something
→ Cấu trúc này được dùng để đề nghị ai đó điều gì đó.
Ví dụ:
Họ đã đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án.
Offer (chia thì) + something + to + someone
→ Đây là cấu trúc thường sử dụng với ý nghĩa đề nghị, đưa đến, mang đến điều gì đến ai đó.
Ví dụ:
Tôi đã làm những gì có thể để mang lại sự thoải mái cho gia đình.
Offer (chia thì) + money + for something
→ Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì/điều gì đó.
Ví dụ:
Chúng tôi trả giá $200,000 cho chiếc ô tô này.
Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về các thành ngữ có chứa “offer” thường được dùng trong giao tiếp:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make an offer | Trả giá, chào giá cho một món đồ hay tài sản | They made an offer on our house. Họ đã ra giá ngôi nhà của chúng tôi. |
Offer one’s hand | Đưa tay ra, bắt tay | I offered my hand and he shook it gladly, smiling brightly at me. Tôi đưa tay ra, và anh ấy vui vẻ bắt tay, mỉm cười rạng rỡ với tôi. |
On offer | Có sẵn | Activities on offer include sailing, rowing, and canoeing. Các hoạt động sẵn có bao gồm lướt thuyền buồm,chèo thuyền,và đua ca nô |
On special offer | Giá ưu đãi, thấp hơn giá thông thường | Waterstone’s offered it last week on a special offer for $7.50. Waterstone đã chào bán nó vào tuần trước với giá ưu đãi đặc biệt với giá $7.50. |
Open to offers | Sẵn sàng xem xét giá ai đó đưa ra, hoặc sẽ làm một việc gì với mức giá hợp lý | We have no certain plans to sell but we are open to offers. Chúng tôi không có kế hoạch bán nhất định nhưng chúng tôi sẵn sàng xem xét. |
Take up an offer | Nhận lời ai | Mr. Smith agreed to take up the offer. Ông Smith đã đồng ý nhận lời đề nghị. |
To turn down an offer | Từ chối một đề nghị | They turn down the offer of a loan with the commitment to pay $17 million in the summer. Họ từ chối đề nghị cho vay với cam kết trả 17 triệu đô la vào mùa hè. |
Chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:
Ví dụ:
Bạn uống một ly cà phê nhé?
Bạn vui lòng đợi một chút nhé?
Bạn có thể vui lòng yên lặng không? Tôi đang cố tập trung.
Tôi có thể vào được không?
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Tôi có thể giúp bạn không?
Từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Offer | offer + somebody + something offer+something + to somebody offer + to infinitive offer + noun | Đề nghị, mang lại, hỏi ai đó xem họ có muốn điều gì/cái gì không |
Request | request + direct object request sth + from someone request + that clause request + to infinitive | Yêu cầu, đề nghị điều gì (một cách lịch sự và trang trọng) |
Require | Require + that Requite + to infinitive | Yêu cầu, đòi hỏi, cần (tác động từ bên ngoài, bắt buộc phải tuân theo) |
Ví dụ:
Tôi không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, nhưng rất vui vì bạn đã đề nghị.
Anderson lặp lại yêu cầu của mình rằng chúng tôi sẽ hoãn cuộc họp.
Theo luật pháp yêu cầu bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn.
Từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Offer | offer + somebody + something offer + something + to somebody offer + to infinitive offer + noun | Đề nghị, mời, mang lại cho ai đó (khi dùng “offer”, bạn muốn hỏi họ có muốn có hoặc sử dụng cái đó không) |
Give | give + noun give + somebody + something give + something + to somebody | Cho, tặng, trao cho ai đó (bạn tin rằng họ sẽ nhận) |
Provide | provide + with provide + for provide + that clause | Cung cấp, chu cấp, lo liệu (nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ mình có với số lượng bất kỳ) |
Supply | supply somebody/something supply sth + to somebody/sth supply somebody/sth + with sth | Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (thường dùng với sản phẩm, hàng hóa… được cung ứng với số lượng lớn) |
Ví dụ:
Anh ấy đưa sô cô la cho tôi. Tôi lắc đầu.
Anh ấy cho tôi một hộp đồ trang sức màu đỏ.
Công nhân được cung cấp găng tay bảo vệ.
Chúng ta có nguồn cung cấp không khí không giới hạn để thở.
Từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
---|---|---|
Offer | offer + somebody + something offer + something + to somebody offer + to infinitive offer + noun | Đưa ra đề nghị, đề xuất với ai đó (mà họ có thể chấp nhận hoặc từ chối) |
Propose | propose + to infinitive propose + verb-ing propose + noun | Đề xuất một điều gì (để người khác cân nhắc – ví dụ một ý tưởng hay kế hoạch) |
Suggest | suggest + noun/phrase noun suggest + that clause suggest + verb-ing | Gợi ý, đề xuất, người nói muốn cho người khác biết ý kiến của họ |
Ví dụ:
Alice: Này các bạn, tôi đói rồi. Có ý tưởng gì không?
Brian: Ừ, tôi đề nghị chúng ta nên đặt giao hàng. Dominos thì sao?
Alice: Ý tưởng tuyệt vời! Tôi đã thấy một quảng cáo trên Instagram nơi họ đang giảm giá 10% phí giao hàng!
Carol: Không, nó vẫn còn quá đắt. Có nhớ chúng ta đã đi mua đồ ăn ngày hôm qua không? Tôi đề nghị chúng ta nấu gì đó ăn ở nhà.
Suggest: Trong đối thoại này, ta thấy suggest dùng cho ý kiến của Brian – anh ấy gợi ý họ nên đặt hàng Dominos vì anh ấy thích nó. Ý kiến này để đáp ứng yêu cầu của Alice về kế hoạch ăn tối.
Offer: Alice có vẻ thích ý tưởng của Brian vì cô ấy đã thấy một quảng cáo của Dominos đang đưa ra giảm giá (offering) 10%.
Propose: Carol không đồng ý với Brian và Alice vì một lý do chính đáng (họ vừa mới mua thực phẩm). Do đó cô ấy đề xuất (propose) (đưa ra một kế hoạch thay thế) là họ sẽ nấu ăn tại nhà và cũng nêu lý do tại sao họ nên hành động theo cô ấy (họ sẽ tiết kiệm được tiền).
FLYER vừa tổng hợp cho bạn những kiến thức cần biết về các cách sử dụng của “offer to V” và cấu trúc khác nhau để sử dụng cho nhiều tình huống. Bạn hãy áp dụng những kiến thức này thường xuyên trong giao tiếp và khi làm bài tập nhé.
Hàng trăm chủ đề tiếng Anh đa dạng và hấp dẫn khác đang chờ bạn khám phá tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bạn sẽ có thể trải nghiệm hình thức ôn luyện với các tính năng mô phỏng game hoàn toàn mới lạ và bộ đề thi phong phú được cập nhật liên tục. FLYER hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những giờ học thật thú vị và vô cùng hiệu quả.
Ngoài ra, hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm
Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ...
Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh.
Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó.
“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ...
Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.
Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ...
Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ...
Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ...
Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ...
Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh.
Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó.
“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ...
Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.
Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ...
Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ...
Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ...
Mục lục bài viết. I. Cấu trúc Offer là gì? II. Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh; III ...
cách dùng offer trong tiếng anh | |
Tổng hợp toàn bộ về cấu trúc “Offer to V” và bài tập chi tiết: | Jul 20, 2023 — Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó. |
Cấu trúc offer: Cách dùng, Bài tập và Ví dụ cụ thể: | Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ... |
Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án: | Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh. |
Tổng hợp cấu trúc Offer, cách dùng và ví dụ chi tiết: | Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó. |
“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh.: | “OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ... |
Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...: | Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị. |
Cấu trúc offered và Cách dùng offer trong tiếng anh: | Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ... |
Cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh - Heenglish: | Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ... |
Công thức offered - Gia sư Tâm Tài Đức: | Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ... |
Cấu trúc offer: Cách dùng, Bài tập và Ví dụ cụ thể: | Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ... |
Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án: | Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh. |
Tổng hợp cấu trúc Offer, cách dùng và ví dụ chi tiết: | Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó. |
“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh.: | “OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ... |
Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...: | Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị. |
Cấu trúc offered và Cách dùng offer trong tiếng anh: | Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ... |
Cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh - Heenglish: | Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ... |
Công thức offered - Gia sư Tâm Tài Đức: | Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ... |
Cấu Trúc Offer: Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Có đáp án: | Mục lục bài viết. I. Cấu trúc Offer là gì? II. Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh; III ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023