Cách dùng offer trong tiếng anh

Cách dùng offer trong tiếng anh- tapchithuoc.com

Tổng hợp toàn bộ về cấu trúc “Offer to V” và bài tập chi tiết

Jul 20, 2023 — Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó.

Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó. Tuy nhiên, hẳn nhiều người sẽ ngạc nhiên khi biết “offer” còn có khá nhiều cách dùng khác nữa đấy. “Offer” vừa là động từ vừa là danh từ rất phổ biến trong tiếng Anh, do đó việc sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp lẫn các bài kiểm tra trên lớp. Vậy để có thể làm chủ tất cả cách dùng và cấu trúc của “offer”, bạn hãy cùng FLYER theo dõi bài viết sau nhé.

1. Offer là gì?

“Offer” trong tiếng Anh nghĩa là “đề nghị, giúp đỡ”.

“Offer” khi là một danh từ thường mang các ý nghĩa như:

  • Lời đề nghị giúp đỡ
  • Lời đề nghị, lời hứa hẹn
  • Sự trả giá, chào giá, bỏ thầu
  • Sự giảm giá, sự khuyến mãi

Khi là một động từ, “offer” thường được dùng để biểu đạt các ý sau:

  • Đưa ra, đề nghị
  • Đưa ra lời mời 
  • Đem lại, tạo cơ hội
  • Trả giá, chào bán
  • Cung cấp một sản phẩm/ dịch vụ
  • Trình bày, đưa ra bán
  • Dâng hiến, tặng, biếu

Ví dụ:

  • I must say the offer of two weeks in Paris is very tempting.

Tôi phải nói là lời đề nghị 2 tuần ở Paris rất hấp dẫn.

  • I took up his offer of help with my presentation.

Tôi đã nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy với bài thuyết trình của tôi.

  • They were asking $150,000 for the apartment, so I put in an offer of $140,000.

Họ yêu cầu $150,000 cho căn hộ, vì vậy tôi đưa ra mức giá $140,000.

  • Don’t miss out on our latest offer.

Đừng bỏ lỡ ưu đãi mới nhất của chúng tôi.

→ Trong các ví dụ này, “offer” đang ở vai trò như một danh từ.

  • He was offered a job in London.

Anh ấy đã được đề nghị một công việc ở London.

  • Can I offer you a cup of coffee?

Tôi có thể mời bạn một ly cà phê không?

  • This is an organisation that offers free legal advice to people on low incomes.

Đây là một tổ chức cung cấp lời khuyên pháp lý miễn phí cho những người có thu nhập thấp.

  • The airline company offers cheap flights to airline staff.

Công ty hàng không cung cấp các chuyến bay giá rẻ cho nhân viên hàng không.

→ Ở các ví dụ trên, “offer” là một động từ trong câu.

Cách dùng “offer” trong câu tiếng Anh.

2. Cách sử dụng “offer to V” và những cấu trúc offer khác

2.1. Khi offer là danh từ

Khi “offer” là một danh từ trong câu, thông thường sẽ có 3 cấu trúc thường gặp:

2.1.1. Offer of

Offer + of + something 

→ Cấu trúc này thường dùng để chỉ việc chủ thể nhận được sự đề nghị của một đối tượng nào đó.

Ví dụ:

  • Thank you for your kind offer of help

Cám ơn vì lời đề nghị giúp đỡ của bạn.

2.1.2. Offer for

Offer + for + something

→ Đây là cấu trúc thường được dùng để miêu tả sự đề nghị cho vấn đề/sự việc gì đó hoặc lời chào bán, hứa hẹn gì đó.

Ví dụ:

  • The property will have an offer for sale by auction on May 24.

Tài sản sẽ được đưa ra bán đấu giá vào ngày 24 tháng 5

2.1.3. Offer to V

Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) 

→ Cấu trúc này dùng trong trường hợp đề cập tới lời đề nghị để làm việc gì đó.

Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc “offer to” được tạo thành bởi “offer” và giới từ “to”. Trong cấu trúc này thì “offer” là một danh từ được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to infinitive).

Ví dụ:

  • He refused all offers to negotiate.

Anh ấy từ chối mọi lời đề nghị thương lượng.

Cách dùng cấu trúc “offer to V”.

2.2. Khi offer là động từ

Tương tự, chúng ta cũng sẽ bắt gặp khá nhiều cấu trúc mà “offer” làm động từ trong câu. Mỗi cấu trúc sẽ có đôi chút khác biệt trong cách sử dụng:

2.2.1. Offer to V

Offer (chia thì) + to infinitive

→ Cấu trúc “offer to V” gần tương tự với “offer + to infinitive” khi “offer” là danh từ. Tuy nhiên khi là một danh từ thì cấu trúc này có nghĩa là lời đề nghị để làm gì đó (cần phải có động từ trước “offer”), còn trong trường hợp này thì bản thân “offer” đã là một động từ và không cần phải có một động từ đứng trước.

Ví dụ:

  • My father offered to take us to the airport.

Bố tôi đề nghị đưa chúng tôi đến sân bay

2.2.2. Offer something

Offer (chia thì) + noun

→ Cấu trúc này dùng với ý nghĩa đưa ra điều gì đó (lời khuyên, lời mời, cơ hội, đề nghị v.v…)

Ví dụ:

  • Your doctor should be able to offer advice on diet.

Bác sĩ của bạn có thể sẽ đưa ra lời khuyên về chế độ ăn kiêng. 

Cấu trúc “offer something” trong tiếng Anh.

2.2.3. Offer someone something

Offer (chia thì) + someone + something

→ Cấu trúc này được dùng để đề nghị ai đó điều gì đó.

Ví dụ:

  • They offered me a key role on the project.

Họ đã đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án.

2.2.4. Offer something to someone

Offer (chia thì) + something + to + someone

→ Đây là cấu trúc thường sử dụng với ý nghĩa đề nghị, đưa đến, mang đến điều gì đến ai đó.

Ví dụ:

  • I did what I could to offer comfort to the family

Tôi đã làm những gì có thể để mang lại sự thoải mái cho gia đình.

2.2.5. Offer money for something

Offer (chia thì) + money + for something

→ Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động trả giá, đưa ra một số tiền cho vật gì/điều gì đó.

Ví dụ:

  • We offer $200,000 for this car.

Chúng tôi trả giá $200,000 cho chiếc ô tô này

2.3. Những thành ngữ với offer

Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về các thành ngữ có chứa “offer” thường được dùng trong giao tiếp:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Make an offerTrả giá, chào giá cho một món đồ hay tài sảnThey made an offer on our house.
Họ đã ra giá ngôi nhà của chúng tôi.
Offer one’s handĐưa tay ra, bắt tayI offered my hand and he shook it gladly, smiling brightly at me.  
Tôi đưa tay ra, và anh ấy vui vẻ bắt tay, mỉm cười rạng rỡ với tôi.
On offerCó sẵnActivities on offer include sailing, rowing, and canoeing. 
Các hoạt động sẵn có bao gồm lướt thuyền buồm,chèo thuyền,và đua ca nô
On special offerGiá ưu đãi, thấp hơn giá thông thườngWaterstone’s offered it last week on a special offer for $7.50.
Waterstone đã chào bán nó vào tuần trước với giá ưu đãi đặc biệt với giá $7.50.
Open to offersSẵn sàng xem xét giá ai đó đưa ra, hoặc sẽ làm một việc gì với mức giá hợp lýWe have no certain plans to sell but we are open to offers.
Chúng tôi không có kế hoạch bán nhất định nhưng chúng tôi sẵn sàng xem xét.
Take up an offerNhận lời aiMr. Smith agreed to take up the offer. 
Ông Smith đã đồng ý nhận lời đề nghị.
To turn down an offerTừ chối một đề nghịThey turn down the offer of a loan with the commitment to pay $17 million in the summer.
Họ từ chối đề nghị cho vay với cam kết trả 17 triệu đô la vào mùa hè.

3. Những cấu trúc tương tự offer

3.1. Với ý nghĩa lời mời, xin phép, yêu cầu

Chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • Would you like…?
  • Can / Could / you…?
  • Can / Could / May I …?

Ví dụ:

  • Would you like a cup of coffee?

Bạn uống một ly cà phê nhé?

  • Can you wait a moment, please?

Bạn vui lòng đợi một chút nhé?

  • Could you please quiet? I’m trying to concentrate.

Bạn có thể vui lòng yên lặng không? Tôi đang cố tập trung.

Tôi có thể vào được không?

Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?

Tôi có thể giúp bạn không?

3.2. Với ý nghĩa yêu cầu, đề nghị

TừCấu trúcÝ nghĩa
Offeroffer + somebody + something
offer+something + to somebody
offer + to infinitive
offer + noun
Đề nghị, mang lại, hỏi ai đó xem họ có muốn điều gì/cái gì không
Requestrequest +  direct object
request sth + from someone
request + that clause
request + to infinitive
Yêu cầu, đề nghị điều gì (một cách lịch sự và trang trọng)
RequireRequire + that
Requite + to infinitive
Yêu cầu, đòi hỏi, cần (tác động từ bên ngoài, bắt buộc phải tuân theo)

Ví dụ:

  • I don’t need any help, but it was nice of you to offer.

Tôi không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, nhưng rất vui vì bạn đã đề nghị.

  • Anderson repeated his request that we postpone the meeting.

Anderson lặp lại yêu cầu của mình rằng chúng tôi sẽ hoãn cuộc họp.

  • You are required by law to stop your car after an accident.

Theo luật pháp yêu cầu bạn phải dừng xe sau một vụ tai nạn.

3.3. Với ý nghĩa cung cấp, đưa đến

TừCấu trúcÝ nghĩa
Offeroffer + somebody + something
offer + something + to somebody
offer +  to infinitive
offer + noun
Đề nghị, mời, mang lại cho ai đó (khi dùng “offer”, bạn muốn hỏi họ có muốn có hoặc sử dụng cái đó không)
Give give + noun
give + somebody + something
give + something + to somebody
Cho, tặng, trao cho ai đó (bạn tin rằng họ sẽ nhận)
Provideprovide  + with
provide + for
provide + that clause
Cung cấp, chu cấp, lo liệu (nhấn mạnh đến việc cung cấp những thứ mình có với số lượng bất kỳ)
Supply supply somebody/something
supply sth + to somebody/sth
supply somebody/sth + with sth 
Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (thường dùng với sản phẩm, hàng hóa… được cung ứng với số lượng lớn)

Ví dụ:

  • He offered me chocolate. I shook my head.

Anh ấy đưa sô cô la cho tôi. Tôi lắc đầu.

  • He gave me a red jewellery box.

Anh ấy cho tôi một hộp đồ trang sức màu đỏ.

  • Workers were provided  with gloves for protection.

Công nhân được cung cấp găng tay bảo vệ.

  • We have an unlimited supply of air to breathe.

Chúng ta có nguồn cung cấp không khí không giới hạn để thở.

3.4. Với ý nghĩa đề xuất, gợi ý

TừCấu trúcÝ nghĩa
Offeroffer + somebody + something
offer + something + to somebody
offer + to infinitive
offer + noun
Đưa ra đề nghị, đề xuất với ai đó (mà họ có thể chấp nhận hoặc từ chối)
Propose propose + to infinitive
propose + verb-ing
propose + noun
Đề xuất một điều gì (để người khác cân nhắc – ví dụ một ý tưởng hay kế hoạch)
Suggest suggest + noun/phrase noun
suggest + that clause
suggest + verb-ing
Gợi ý, đề xuất, người nói muốn cho người khác biết ý kiến của họ

Ví dụ:

  • Alice: Hey guys, I’m starving. Any ideas?
  • Brian: Yeah, I suggest we order it. How about Dominos?
  • Alice: Great idea! I saw an ad on Instagram where they are offering a 10% discount on delivery!
  • Carol:No, it’s still too expensive. Remember we went grocery shopping yesterday? I propose we cook something at home.

Alice: Này các bạn, tôi đói rồi. Có ý tưởng ​​gì không?

Brian: Ừ, tôi đề nghị chúng ta nên đặt giao hàng. Dominos thì sao?

Alice: Ý tưởng tuyệt vời! Tôi đã thấy một quảng cáo trên Instagram nơi họ đang giảm giá 10% phí giao hàng!

Carol: Không, nó vẫn còn quá đắt. Có nhớ chúng ta đã đi mua đồ ăn ngày hôm qua không? Tôi đề nghị chúng ta nấu gì đó ăn ở nhà.

Suggest: Trong đối thoại này, ta thấy suggest dùng cho ý kiến của Brian – anh ấy gợi ý họ nên đặt hàng Dominos vì anh ấy thích nó. Ý kiến này để đáp ứng yêu cầu của Alice về kế hoạch ăn tối.

Offer: Alice có vẻ thích ý tưởng của Brian vì cô ấy đã thấy một quảng cáo của Dominos đang đưa ra giảm giá (offering) 10%. 

Propose: Carol không đồng ý với Brian và Alice vì một lý do chính đáng (họ vừa mới mua thực phẩm). Do đó cô ấy đề xuất (propose) (đưa ra một kế hoạch thay thế) là họ sẽ nấu ăn tại nhà và cũng nêu lý do tại sao họ nên hành động theo cô ấy (họ sẽ tiết kiệm được tiền).

4. Bài tập

5. Tổng kết

FLYER vừa tổng hợp cho bạn những kiến thức cần biết về các cách sử dụng của “offer to V” và cấu trúc khác nhau để sử dụng cho nhiều tình huống. Bạn hãy áp dụng những kiến thức này thường xuyên trong giao tiếp và khi làm bài tập nhé. 

Hàng trăm chủ đề tiếng Anh đa dạng và hấp dẫn khác đang chờ bạn khám phá tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, bạn sẽ có thể trải nghiệm hình thức ôn luyện  với các tính năng mô phỏng game hoàn toàn mới lạ và bộ đề thi phong phú được cập nhật liên tục. FLYER hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những giờ học thật thú vị và vô cùng hiệu quả.

Ngoài ra, hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

Cấu trúc offer: Cách dùng, Bài tập và Ví dụ cụ thể

Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ...

Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án

Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh.

Tổng hợp cấu trúc Offer, cách dùng và ví dụ chi tiết

Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó.

“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh.

“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ...

Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...

Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.

Cấu trúc offered và Cách dùng offer trong tiếng anh

Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ...

Cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh - Heenglish

Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ...

Công thức offered - Gia sư Tâm Tài Đức

Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ...

Cấu trúc offer: Cách dùng, Bài tập và Ví dụ cụ thể

Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ...

Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án

Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh.

Tổng hợp cấu trúc Offer, cách dùng và ví dụ chi tiết

Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó.

“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh.

“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ...

Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...

Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.

Cấu trúc offered và Cách dùng offer trong tiếng anh

Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ...

Cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh - Heenglish

Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ...

Công thức offered - Gia sư Tâm Tài Đức

Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ...

Cấu Trúc Offer: Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Có đáp án

Mục lục bài viết. I. Cấu trúc Offer là gì? II. Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh; III ...

cách dùng offer trong tiếng anh
Tổng hợp toàn bộ về cấu trúc “Offer to V” và bài tập chi tiết: Jul 20, 2023 — Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc cách dùng offer to V khi muốn nói về việc đề nghị thực hiện một hành động gì đó.
Cấu trúc offer: Cách dùng, Bài tập và Ví dụ cụ thể: Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ...
Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án: Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh.
Tổng hợp cấu trúc Offer, cách dùng và ví dụ chi tiết: Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó.
“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh.: “OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ...
Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...: Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.
Cấu trúc offered và Cách dùng offer trong tiếng anh: Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ...
Cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh - Heenglish: Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ...
Công thức offered - Gia sư Tâm Tài Đức: Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ...
Cấu trúc offer: Cách dùng, Bài tập và Ví dụ cụ thể: Offer trong tiếng Anh vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Offer (n): một lời mời, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào hàng, sự trả giá ...
Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng, bài tập có đáp án: Nov 23, 2023 — Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ với toàn bộ kiến thức về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng Anh.
Tổng hợp cấu trúc Offer, cách dùng và ví dụ chi tiết: Feb 27, 2023 — Người học tiếng Anh đa số đều quen với cách dùng offer trong cấu trúc “offer to V” khi muốn đề nghị thực hiện một hành động gì đó.
“OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh.: “OFFER” Định nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng trong tiếng Anh. · We are considering a $709m offer for the business. Chúng tôi đang xem xét một lời trả giá 709 triệu ...
Cách Sử Dụng - Cấu Trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong ...: Tổng hợp Cách sử dụng - Cấu trúc Offer, Provide, Supply, Give Trong Tiếng Anh..OFFER vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị.
Cấu trúc offered và Cách dùng offer trong tiếng anh: Aug 15, 2023 — E.g: Have you had any job offers? = Có nơi nào hứa cho anh việc làm không? – Make an offer for something = Trả giá một món đồ hay tài sản. E.g ...
Cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh - Heenglish: Nov 4, 2023 — Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án · 1. He made a $40,000 offer for the luxury car. · 2. I am ...
Công thức offered - Gia sư Tâm Tài Đức: Hiểu ngay cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết. “Can I offer you a drink? ... Cấu trúc Offer và cách dùng. Cấu trúc Offer không quá phức tạp ...
Cấu Trúc Offer: Ý Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Có đáp án: Mục lục bài viết. I. Cấu trúc Offer là gì? II. Cách dùng cấu trúc Offer trong tiếng Anh; III ...

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:

– Hotline: 082 246 3333

– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.

– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.

– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

#cách , #trong , #Anh , #tiếng , #cách dùng give trong tiếng anh , #cách dùng từ give trong tiếng anh , #cách dùng offer trong tiếng anh , #cách dùng provide trong tiếng anh , #offer , #cách dùng từ dear trong tiếng anh ,
Thời gian cập nhật: 2023-03-13 13:12:55

Tapchihuoc.com

Thiết bị vệ sinh cao cấp

Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!

Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863

Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM

Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM

Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

Điện thoại: 0909263863

Email: [email protected]

Copyright © tapchithuoc.com 2023

0909263863