Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục · 1. To deliver a lecture: giảng dạy một bài học · 2. Intensive course: khóa học chuyên sâu · 3. Compulsory/elective ...
“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”
– Malcolm X
(Giáo dục là tấm hộ chiếu cho tương lai, cho ngày mai thuộc về những người chuẩn bị cho nó ngày hôm nay.)
Giáo dục là một chủ đề luôn luôn được quan tâm, bàn luận và tập trung đầu tư. Vì thế, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh về giáo dục trở nên cực kỳ cần thiết và hữu dụng với người học tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về giáo dục hay nhất trong bài viết này nhé.
Đầu tiên, hãy điểm qua những từ ngữ thuộc chủ đề giáo dục trong tiếng Anh. Ngoài những từ vựng về học tập, nghiên cứu, Step Up còn chuẩn bị cho bạn những từ vựng chuyên ngành cực kỳ đắt giá. Hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về giáo dục này nhé!
Ngoài những từ vựng chủ đề giáo dục tiếng Anh, còn có những cụm từ vô cùng thú vị về trường học và sự học hành. Bạn hãy nghiên cứu các ví dụ dưới đây để biết cách dùng các cụm từ tiếng Anh về giáo dục nhé.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Ví dụ:
Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.
(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)
Ví dụ:
Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.
(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)
Ví dụ:
Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject?
(Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)
Ví dụ:
Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.
(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)
Ví dụ:
Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies.
(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)
Ví dụ:
His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry.
(Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí.)
Ví dụ:
To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written.
(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)
Ví dụ:
We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.
(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)
Ví dụ:
If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.
(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)
Ví dụ:
Some experts say that high schools for the gifted students go against comprehensive education.
(Một số chuyên gia cho rằng trường trung học phổ thông chuyên thì đi ngược lại với chính sách giáo dục toàn diện.)
Ví dụ:
My mother told me that I should major in pedagogy.
(Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Dưới đây là một đoạn văn mẫu chủ đề giáo dục ở Việt Nam. Bạn có thể tham khảo các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu trong đoạn văn này để viết một bài viết của riêng bạn. Việc tận dụng các từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về giáo dục đã được giới thiệu ở bên trên sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao đấy.
(Chủ đề: Giới thiệu ngắn gọn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.)
Vietnam Education is a state-run public and private education system run by the Ministry of Education and Training. It is split into five levels: pre-school, primary, intermediate, secondary, and higher education. Twelve years of fundamental schooling is compulsory education. Five years of primary education, four years of intermediate education, and three years of secondary education comprise basic education. On a half-day schedule, the bulk of students in basic education are enrolled. The key educational aim in Vietnam is to develop the general awareness of people, to prepare professional human capital, and to cultivate and foster creativity.
Giáo dục Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp độ: giáo dục mầm non, tiểu học, trung học, trung học phổ thông và giáo dục bậc cao. Mười hai năm học cơ bản là giáo dục bắt buộc. Năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm trung cấp và ba năm giáo dục trung học được bao gồm trong chương trình giáo dục cơ bản. Phần lớn học sinh theo học giáo dục cơ bản được xếp ca học nửa ngày và xoay ca. Mục tiêu giáo dục quan trọng ở Việt Nam là phát triển nhận thức chung của con người, chuẩn bị nguồn nhân lực chuyên nghiệp và trau dồi, bồi dưỡng khả năng sáng tạo.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giáo dục. Các từ vựng chuyên ngành sẽ khó hiểu và khó học hơn các từ vựng thông thường, nhưng chỉ cần có phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn sẽ giải quyết được các khó khăn khi học tập. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học hiệu quả, phù hợp với bản thân.
1.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục về chức vụ · Doctorate /dɒktərət/: học vị tiến sĩ · Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: tại chức · Education ...
Mar 12, 2023 — Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục là đề tài không thể thiếu trong các kì thi thông dụng như Ielts, Toefl hay Toeic,.
Dec 26, 2023 — 2. Những từ và cụm từ thường xuyên sử dụng trong chủ đề giáo dục ; Primary education, Giáo dục tiểu học ; Secondary education, Giáo dục trung học.
Jun 16, 2022 — teacher training workshop/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên; lesson/lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học ...
1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc · 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học · 3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập · 4. homework / ...
Oct 12, 2023 — Từ vựng về cấp bậc trường học ; Nursery school. = Pre-school education. [nɜːsəri skuːl]. [prɪ skuːl]. Nhà trẻ ; Kindergarten. [ˈkɪndərɡɑːrtn].
Oct 15, 2023 — 1.1. Từ vựng tiếng Anh về cấp bậc giáo dục · Kindergarten: Trường mẫu giáo · Primary school: Trường tiểu học · Junior high school: Trường trung học ...
Aug 20, 2023 — Tuy nhiên thí sinh cũng không nên vì thế mà chủ quan và bỏ qua việc học từ vựng IELTS chủ đề này. Trong bài viết này, Patado sẽ cung cấp cho các ...
1.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục về chức vụ · Doctorate /dɒktərət/: học vị tiến sĩ · Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: tại chức · Education ...
Mar 12, 2023 — Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục là đề tài không thể thiếu trong các kì thi thông dụng như Ielts, Toefl hay Toeic,.
Dec 26, 2023 — 2. Những từ và cụm từ thường xuyên sử dụng trong chủ đề giáo dục ; Primary education, Giáo dục tiểu học ; Secondary education, Giáo dục trung học.
Jun 16, 2022 — teacher training workshop/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên; lesson/lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học ...
1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc · 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học · 3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập · 4. homework / ...
Oct 12, 2023 — Từ vựng về cấp bậc trường học ; Nursery school. = Pre-school education. [nɜːsəri skuːl]. [prɪ skuːl]. Nhà trẻ ; Kindergarten. [ˈkɪndərɡɑːrtn].
Oct 15, 2023 — 1.1. Từ vựng tiếng Anh về cấp bậc giáo dục · Kindergarten: Trường mẫu giáo · Primary school: Trường tiểu học · Junior high school: Trường trung học ...
Aug 20, 2023 — Tuy nhiên thí sinh cũng không nên vì thế mà chủ quan và bỏ qua việc học từ vựng IELTS chủ đề này. Trong bài viết này, Patado sẽ cung cấp cho các ...
Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục. 1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc. 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học. 3.
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề giáo dục | |
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục - Step Up English: | Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về giáo dục · 1. To deliver a lecture: giảng dạy một bài học · 2. Intensive course: khóa học chuyên sâu · 3. Compulsory/elective ... |
TRỌN BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC TRONG TIẾNG ...: | 1.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục về chức vụ · Doctorate /dɒktərət/: học vị tiến sĩ · Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: tại chức · Education ... |
100+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành giáo dục quan trọng: | Mar 12, 2023 — Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục là đề tài không thể thiếu trong các kì thi thông dụng như Ielts, Toefl hay Toeic,. |
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục - Du Học TMS: | Dec 26, 2023 — 2. Những từ và cụm từ thường xuyên sử dụng trong chủ đề giáo dục ; Primary education, Giáo dục tiểu học ; Secondary education, Giáo dục trung học. |
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục - Ecorp English: | Jun 16, 2022 — teacher training workshop/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên; lesson/lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học ... |
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giáo Dục Phổ Biến Hiện Nay: | 1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc · 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học · 3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập · 4. homework / ... |
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục - ZIM Academy: | Oct 12, 2023 — Từ vựng về cấp bậc trường học ; Nursery school. = Pre-school education. [nɜːsəri skuːl]. [prɪ skuːl]. Nhà trẻ ; Kindergarten. [ˈkɪndərɡɑːrtn]. |
Từ vựng IELTS về chủ đề Education (Giáo dục) - IELTS City: | Oct 15, 2023 — 1.1. Từ vựng tiếng Anh về cấp bậc giáo dục · Kindergarten: Trường mẫu giáo · Primary school: Trường tiểu học · Junior high school: Trường trung học ... |
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về Giáo dục | chủ đề Education: | Aug 20, 2023 — Tuy nhiên thí sinh cũng không nên vì thế mà chủ quan và bỏ qua việc học từ vựng IELTS chủ đề này. Trong bài viết này, Patado sẽ cung cấp cho các ... |
TRỌN BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁO DỤC TRONG TIẾNG ...: | 1.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục về chức vụ · Doctorate /dɒktərət/: học vị tiến sĩ · Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn /: tại chức · Education ... |
100+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành giáo dục quan trọng: | Mar 12, 2023 — Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục là đề tài không thể thiếu trong các kì thi thông dụng như Ielts, Toefl hay Toeic,. |
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giáo dục - Du Học TMS: | Dec 26, 2023 — 2. Những từ và cụm từ thường xuyên sử dụng trong chủ đề giáo dục ; Primary education, Giáo dục tiểu học ; Secondary education, Giáo dục trung học. |
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục - Ecorp English: | Jun 16, 2022 — teacher training workshop/ˈtiːtʃər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɑːp / , conference /ˈkɑːnfərəns/ : hội thảo giáo viên; lesson/lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học ... |
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Giáo Dục Phổ Biến Hiện Nay: | 1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc · 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học · 3. exercise /ˈeksərsaɪz /; task /tæsk /, activity /ækˈtɪvəti /: bài tập · 4. homework / ... |
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục - ZIM Academy: | Oct 12, 2023 — Từ vựng về cấp bậc trường học ; Nursery school. = Pre-school education. [nɜːsəri skuːl]. [prɪ skuːl]. Nhà trẻ ; Kindergarten. [ˈkɪndərɡɑːrtn]. |
Từ vựng IELTS về chủ đề Education (Giáo dục) - IELTS City: | Oct 15, 2023 — 1.1. Từ vựng tiếng Anh về cấp bậc giáo dục · Kindergarten: Trường mẫu giáo · Primary school: Trường tiểu học · Junior high school: Trường trung học ... |
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng anh về Giáo dục | chủ đề Education: | Aug 20, 2023 — Tuy nhiên thí sinh cũng không nên vì thế mà chủ quan và bỏ qua việc học từ vựng IELTS chủ đề này. Trong bài viết này, Patado sẽ cung cấp cho các ... |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục - Kèm ngữ âm: | Bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giáo dục. 1. Music /ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc. 2. lesson /lesn/, unit /ˈjuːnɪt/: bài học. 3. |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023