2022年11月9日 — Việc hiểu được những thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh sẽ khiến bạn tự tin hơn không chỉ trong giao tiếp mà bạn có thể áp dụng vào bài kiểm ...
Dù bạn có làm việc trong ngành du lịch hay không thì việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch vẫn là việc hết sức quan trọng. Bạn làm việc trong ngành du lịch? Hay bạn là người yêu thích đi du lịch khám phá những đất nước xa xôi? Thì việc giao tiếp thành thạo với người nước ngoài là kỹ năng không thể thiếu.
Hãy cùng TOPICA Native “bỏ túi” kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần ghi nhớ dưới đây.
Xem thêm:
Trong chủ đề từ vựng chuyên ngành du lịch, có rất nhiều những nhóm từ vựng riêng để các bạn tìm hiểu. Cách học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các bạn nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn. Hãy bắt đầu tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại giấy tờ khi xuất cảnh.
Tiếng Anh ngành du lịch còn áp dụng rất nhiều trong cuộc sống
Với chủ đề từ vựng ngành du lịch, bạn có thể tìm hiểu từ vựng về các loại hình du lịch tiếng Anh. Việc hiểu được những thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh sẽ khiến bạn tự tin hơn không chỉ trong giao tiếp mà bạn có thể áp dụng vào bài kiểm tra để gây ấn tượng với giáo viên.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Khi đi du lịch chắn chắn các bạn cần lựa chọn khách sạn hoặc nhà nghỉ để làm nơi nghỉ chân giữa những ngày thăm quan, khám phá. Vì vậy, để có thể tự tin giao tiếp khi tới khách sạn, các bạn nên tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
boat (n) | /bəʊt/ | thuyền | e.g. Have you ever piloted a boat? |
cruise (n) | /kruːz/ | tàu | e.g. We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean. |
cruise ship (n) | /kruːz ʃɪp/ | tàu du lịch | e.g. It’s the most elegant cruise ship in the world! |
ferry (n) | /ˈfɛri/ | phà | e.g. Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination. |
ocean (n) | /ˈəʊʃ(ə)n/ | đại dương | e.g. The Atlantic Ocean takes four days to cross. |
port (n) | /pɔːt/ | cảng | e.g. There are all kinds of commercial ships in the port. |
sailboat (n) | /ˈseɪlbəʊt/ | thuyền buồm | e.g. The sailboat requires nothing but the wind |
sea (n) | /siː/ | biển | e.g. The sea is very calm today. |
set sail (v) | /siː seɪl/ | đặt buồm | e.g. We set sail for the exotic island. |
ship (n) | /ʃɪp/ | tàu, thuyền | e.g. Have you ever been a passenger on a ship? |
voyage (n) | /ˈvɔɪɪdʒ/ | hành trình | e.g. The voyage to the Bahamas took three days |
Du lịch đường bộ là sự lựa chọn của nhiều người về sự đa dạng trong phương tiện và tiện lợi để di chuyển tới địa điểm du lịch. Dưới đây TOPICA đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch lữ hành để các bạn cùng tham khảo.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
bicycle (n) | /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ | xe đạp | e.g. One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle. |
bike (n) | /bʌɪk/ | xe đạp/xe máy | e.g. We rode a bike from shop to shop. |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt | e.g. You can catch a bus for Seattle at the bus station. |
bus station (n) | /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ | trạm xe buýt | e.g. The bus station is three blocks from here. |
car (n) | /kɑː/ | xe hơi | e.g. You might want to rent a car when you go on vacation. |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường | e.g. Make sure to get into the left lane when you want to pass. |
motorcycle (n) | /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ | xe máy | e.g. Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it’s also dangerous. |
freeway (n) | /ˈfriːweɪ/ | đường cao tốc | e.g. We’ll have to take the freeway to Los Angeles. |
highway (n) | /ˈhʌɪweɪ/ | xa lộ | e.g. The highway between the two cities is quite lovely. |
rail (n) | /reɪl/ | đường sắt | e.g. Have you ever traveled by rail? |
go by rail (v) | /ɡəʊ bai reɪl/ | đi bằng đường sắt | e.g. Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel. |
railway (n) | /ˈreɪlweɪ/ | đường xe lửa | e.g. The railway station is down this street. |
road (n) | /rəʊd/ | con đường | e.g. There are three roads to Denver. |
main road (n) | /meɪn rəʊd/ | con đường chính | e.g. Take the main road into town and turn left at 5th Street. |
taxi (n) | /ˈtaksi/ | xe taxi | e.g. I got in a taxi and went to the train station. |
traffic (n) | /ˈtrafɪk/ | giao thông | e.g. There’s a lot of traffic today on the road! |
train (n) | /treɪn/ | xe lửa | e.g. I like riding on trains. It’s a very relaxing way to travel. |
tube (n) | /tjuːb/ | xe buýt | e.g. You can take the tube in London. |
underground (n) | /ʌndəˈɡraʊnd/ | dưới lòng đất | e.g. You can take the underground in many cities throughout Europe. |
subway (n) | /ˈsʌbweɪ/ | xe điện ngầm | e.g. You can take the subway in New York. |
Thuật ngữ chuyên ngành du lịch bằng tiếng Anh là một chủ đề rất đa dạng. Vì vậy để học tốt được phần kiến thức này, các bạn có thể tham khảo cách học từ vựng theo từng chủ đề nhỏ. Dưới đây, TOPICA đã tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch theo từng nhóm nhỏ để các bạn tham khảo.
Bạn đi du lịch cũng cần phải dùng Tiếng Anh rất nhiều
Xem thêm:Tổng hợp mẫu hội thoại tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!
Những cụm từ vựng bằng tiếng Anh luôn có những ý nghĩa riêng theo từng chủ đề và hoàn cảnh sử dụng trong câu. Với chủ đề du lịch trong tiếng Anh, TOPICA đã tổng hợp cho các bạn những cụm từ vựng chuyên ngành tiếng Anh du lịch. Các bạn có thể tham khảo dưới đây:
Khi nói tới từ vựng ngành du lịch, chúng ta chắc chắn cần nắm rõ những cụm từ về các loại hình du lịch tiếng Anh và những hoạt động du lịch phổ biến. Cùng TOPICA khám phá những cụm từ phổ biến nhất về du lịch bằng tiếng Anh ở dưới đây:
Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh
Việc áp dụng những các thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh vào các tình huống giao tiếp sẽ khiến nhiều bạn mới học tiếng Anh gặp khó khăn. Các bạn có thể tìm hiểu ngay tình huống sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch ở bên dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng của các thuật ngữ chuyên ngành du lịch.
Tình huống đặt ra: Quản lý hỏi tình hình dẫn tour của hướng dẫn viên.
John: Supervisor (Quản lý)
Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
Tình huống đặt ra: Eli hướng dẫn Ema (khách du lịch) trước hành trình.
Tình huống giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Anh trong ngành du lịch
Trên đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng và thường xuyên phải sử dụng trong giao tiếp. Hãy trau dồi mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh cho mình nhé.
Nếu gặp khó khăn, bạn nên vượt qua nỗi sợ “mù từ vựng Tiếng Anh” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ học viên trên 20 quốc gia dưới đây.
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.
Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:
⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.
Hộ chiếu khẩn: Emergency passport: Thường được cấp trong trường hợp một người nào đó mất hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di ...
2020年8月20日 — Việc tận dụng du lịch thực tế ảo cũng là cơ hội để quảng bá và giao tiếp theo cách mới phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay và tạo ra một ...
2019年11月14日 — I. Các khái niệm thuật ngữ du lịch kinh doanh · 1. Inbound tourism (du lịch đến): · 2. Outbound tourism (du lịch đi): · 3. Domestic tourism (du ...
Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di lịch ngoại trừ mục đích giúp người được cấp quay trở về nhà. Hộ chiếu phổ thông: (Normal passport): Loại thông ...
4Life English Center chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất hiện nay!
Adventure travel còn được biết đến là du lịch khám phá. Loại hình du lịch này thích hợp với những bạn trẻ ưa thích mạo hiểm, khám phá cái mới, tự do bay nhảy.
Những thuật ngữ chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất ... Thuật ngữ là bộ phận từ vựng dùng để biểu đạt những định nghĩa nắm rõ ràng thuộc hệ thống ...
Đa số tiếng Anh chuyên ngành du lịch không thiên hướng thuật ngữ học thuật ... được cấp trong các trường hợp khẩn cấp, không có giá trị dùng để đi du lịch ...
Những từ viết tắt, thuật ngữ chuyên môn ngành F&B thường gây lúng túng cho sinh viên ngành du lịch khách sạn hay những người mới tham gia vào lĩnh vực F&B.
Hộ chiếu khẩn: Emergency passport: Thường được cấp trong trường hợp một người nào đó mất hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di ...
2020年8月20日 — Việc tận dụng du lịch thực tế ảo cũng là cơ hội để quảng bá và giao tiếp theo cách mới phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay và tạo ra một ...
2019年11月14日 — I. Các khái niệm thuật ngữ du lịch kinh doanh · 1. Inbound tourism (du lịch đến): · 2. Outbound tourism (du lịch đi): · 3. Domestic tourism (du ...
Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di lịch ngoại trừ mục đích giúp người được cấp quay trở về nhà. Hộ chiếu phổ thông: (Normal passport): Loại thông ...
4Life English Center chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất hiện nay!
Adventure travel còn được biết đến là du lịch khám phá. Loại hình du lịch này thích hợp với những bạn trẻ ưa thích mạo hiểm, khám phá cái mới, tự do bay nhảy.
Những thuật ngữ chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất ... Thuật ngữ là bộ phận từ vựng dùng để biểu đạt những định nghĩa nắm rõ ràng thuộc hệ thống ...
Đa số tiếng Anh chuyên ngành du lịch không thiên hướng thuật ngữ học thuật ... được cấp trong các trường hợp khẩn cấp, không có giá trị dùng để đi du lịch ...
Những từ viết tắt, thuật ngữ chuyên môn ngành F&B thường gây lúng túng cho sinh viên ngành du lịch khách sạn hay những người mới tham gia vào lĩnh vực F&B.
2021年9月6日 — Loại hộ chiếu được cấp cho một nhóm công dân dùng để đi du lịch một lần nhằm giảm chi phí. Chỉ một số quốc gia cấp loại passport này. Emergency ...
Những thuật ngữ chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ ... | |
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần nhớ: | 2022年11月9日 — Việc hiểu được những thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh sẽ khiến bạn tự tin hơn không chỉ trong giao tiếp mà bạn có thể áp dụng vào bài kiểm ... |
60 thuật ngữ chuyên ngành du lịch mà bạn nên biết: | Hộ chiếu khẩn: Emergency passport: Thường được cấp trong trường hợp một người nào đó mất hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di ... |
Giải đáp tất tần tật các thuật ngữ chuyên ngành du lịch - T group: | 2020年8月20日 — Việc tận dụng du lịch thực tế ảo cũng là cơ hội để quảng bá và giao tiếp theo cách mới phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay và tạo ra một ... |
50+ thuật ngữ chuyên ngành du lịch trong kinh doanh tour: | 2019年11月14日 — I. Các khái niệm thuật ngữ du lịch kinh doanh · 1. Inbound tourism (du lịch đến): · 2. Outbound tourism (du lịch đi): · 3. Domestic tourism (du ... |
169 Thuật Ngữ Du Lịch Bạn Cần Biết - First Asia Today: | Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di lịch ngoại trừ mục đích giúp người được cấp quay trở về nhà. Hộ chiếu phổ thông: (Normal passport): Loại thông ... |
149+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch |tapchithuoc.com: | 4Life English Center chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất hiện nay! |
6 nhóm thuật ngữ chuyên ngành du lịch thông dụng nhất: | Adventure travel còn được biết đến là du lịch khám phá. Loại hình du lịch này thích hợp với những bạn trẻ ưa thích mạo hiểm, khám phá cái mới, tự do bay nhảy. |
Tổng Hợp Thuật Ngữ Trong Ngành Du Lịch - Thế Giới Voucher: | Những thuật ngữ chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất ... Thuật ngữ là bộ phận từ vựng dùng để biểu đạt những định nghĩa nắm rõ ràng thuộc hệ thống ... |
200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH: | Đa số tiếng Anh chuyên ngành du lịch không thiên hướng thuật ngữ học thuật ... được cấp trong các trường hợp khẩn cấp, không có giá trị dùng để đi du lịch ... |
Thuật ngữ chuyên ngành cho ngành du lịch, nhà hàng, khách ...: | Những từ viết tắt, thuật ngữ chuyên môn ngành F&B thường gây lúng túng cho sinh viên ngành du lịch khách sạn hay những người mới tham gia vào lĩnh vực F&B. |
60 thuật ngữ chuyên ngành du lịch mà bạn nên biết: | Hộ chiếu khẩn: Emergency passport: Thường được cấp trong trường hợp một người nào đó mất hộ chiếu chính thức. Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di ... |
Giải đáp tất tần tật các thuật ngữ chuyên ngành du lịch - T group: | 2020年8月20日 — Việc tận dụng du lịch thực tế ảo cũng là cơ hội để quảng bá và giao tiếp theo cách mới phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay và tạo ra một ... |
50+ thuật ngữ chuyên ngành du lịch trong kinh doanh tour: | 2019年11月14日 — I. Các khái niệm thuật ngữ du lịch kinh doanh · 1. Inbound tourism (du lịch đến): · 2. Outbound tourism (du lịch đi): · 3. Domestic tourism (du ... |
169 Thuật Ngữ Du Lịch Bạn Cần Biết - First Asia Today: | Hộ chiếu khẩn thường không có giá trị dùng đi di lịch ngoại trừ mục đích giúp người được cấp quay trở về nhà. Hộ chiếu phổ thông: (Normal passport): Loại thông ... |
149+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch |tapchithuoc.com: | 4Life English Center chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất hiện nay! |
6 nhóm thuật ngữ chuyên ngành du lịch thông dụng nhất: | Adventure travel còn được biết đến là du lịch khám phá. Loại hình du lịch này thích hợp với những bạn trẻ ưa thích mạo hiểm, khám phá cái mới, tự do bay nhảy. |
Tổng Hợp Thuật Ngữ Trong Ngành Du Lịch - Thế Giới Voucher: | Những thuật ngữ chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất ... Thuật ngữ là bộ phận từ vựng dùng để biểu đạt những định nghĩa nắm rõ ràng thuộc hệ thống ... |
200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH: | Đa số tiếng Anh chuyên ngành du lịch không thiên hướng thuật ngữ học thuật ... được cấp trong các trường hợp khẩn cấp, không có giá trị dùng để đi du lịch ... |
Thuật ngữ chuyên ngành cho ngành du lịch, nhà hàng, khách ...: | Những từ viết tắt, thuật ngữ chuyên môn ngành F&B thường gây lúng túng cho sinh viên ngành du lịch khách sạn hay những người mới tham gia vào lĩnh vực F&B. |
150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch |tapchithuoc.com.vn: | 2021年9月6日 — Loại hộ chiếu được cấp cho một nhóm công dân dùng để đi du lịch một lần nhằm giảm chi phí. Chỉ một số quốc gia cấp loại passport này. Emergency ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023