Read -> readable (có thể đọc) · Friend -> friendly (thân thiện) · Talk -> talkative (nói nhiều) · Danger -> dangerous (đáng sợ) · Harm -> harmful (có hại) · Harm -> ...
Tính từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc các đề thi. Tuy nhiên, tính từ tiếng Anh là gì? Thứ tự tính từ tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
Xem thêm:
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Bên cạnh đó, tính từ còn sử dụng với vai trò là bổ trợ cho danh từ.
Ví dụ:
Xem thêm:
=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!
=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT
2.1. Tính từ đứng trước danh từ
Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc.
Ví dụ:
Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì sẽ được sắp xếp theo trật tự sau: Option (ý kiến) – Size (kích cỡ) – Quality (chất lượng) – Age (tuổi/độ cũ mới) – Shape (hình dạng) – Color (màu sắc) – Participle Forms (thì hoàn thành) – Origin (nguồn gốc, xuất xứ) – Material (chất liệu) – Type (loại) – Purpose (mục đích).
Ví dụ:
2.2. Tính từ đứng sau động từ
Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ như: tobe, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,...
Ví dụ:
2.3. Tính từ đứng sau danh từ
Ngoài đứng trước danh từ thì trong một số trường hợp đặc biệt thì tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụ thể: something, nothing, anything, someone, anyone,...
Ví dụ:
Xem chi tiết tại: GHI NHỚ QUY TẮC TRẬT TỰ TÍNH TỪ “OSASCOMP” CỰC HIỆU QUẢ TRONG TIẾNG ANH
Tính từ trong tiếng Anh được sử dụng với các chức năng dưới đây.
Là những tính từ dùng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại:
Ngoài ra, các tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Có các loại tính từ giới hạn bao gồm:
Để ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Nghĩa là:
4.1. O - Opinion
Là các tính từ chỉ quan điểm, sự dánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến.
Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent,...
4.2. S - Size
Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.
Ví dụ: Huge, tall, small, large, big,...
4.3. A - Age
Là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.
Ví dụ: new, old, young,...
4.4. SH - Shape
Là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.
Ví dụ: square, round,...
4.5. C - Color
Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.
Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey,...
4.6. O - Original
Là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China,...
4.7. M - Material
Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.
Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic,...
4.8. P - Purpose
Cuối cùng là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.
Ví dụ: working, sport,...
Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:
Tính từ sẽ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.
Ví dụ:
Trong một số trường hợp thì tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước để tạo ra nghĩa phủ định. Một số tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.
Ví dụ:
Ngoài ra, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (Ved/V3) có thể được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”. Cụ thể:
- Hiện tại phân từ (V-ing): Đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể chủ động, tiếp diễn.
Ví dụ: The growing plant makes me happier. (Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn)
- Quá khứ phân từ (Ved/V3): Thường đứng ngay trước danh từ mà tính từ nó bổ nghĩa, dùng để chỉ hành động ở thể bị động.
Ví dụ: The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts (Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc).
ĐĂNG KÝ NGAY:
- Nice /naɪs/: đẹp
- Used /juːst/: được sử dụng
- Large /lɑːʤ/: lớn
- Hot /hɒt/: nóng
- Old /əʊld/: cũ
- Poor /pʊə/: người nghèo
- Huge /hjuːʤ/: lớn
- Rare /reə/: hiếm
- Pure /pjʊə/: tinh khiết
- Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát
- Big /big/: To, lớn
- Short /ʃɔːrt/: Ngắn
- Fast /fæst/: Nhanh
- Cold /kəʊld/: Lạnh lùng
- Mad /mæd/: điên, khùng
- Soft /sɒft/: Dịu dàng
- Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
- Mean /miːn/: Keo kiệt
- Different /ˈdɪfrənt/: khác nhau
- Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng
- Every /ˈɛvri/: mỗi
- Available /əˈveɪləbl/: có sẵn
- Popular /ˈpɒpjʊlə/: phổ biến
- Able /ˈeɪbl/: thể
- Basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
- Known /nəʊn/: được biết đến
- Various /ˈveərɪəs/: khác nhau
- Difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn
- Several /ˈsɛvrəl/: nhiều
- United /jʊˈnaɪtɪd/: thống nhất
- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử
- Useful /ˈjuːsfʊl/: hữu ích
- Mental /ˈmɛntl/: tinh thần
- Scared /skeəd/: sợ hãi
- Additional /əˈdɪʃənl/: thêm
- Emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc
- Political /pəˈlɪtɪkəl/: chính trị
- Similar /ˈsɪmɪlə/: tương tự
- Healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh
- Financial /faɪˈnænʃəl/: tài chính
- Medical /ˈmɛdɪkəl/: y tế
- Traditional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống
- Federal /ˈfɛdərəl/: liên bang
- Entire /ɪnˈtaɪə/: toàn bộ
- Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ
- Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế
- Significant /sɪgˈnɪfɪkənt/: đáng kể
- Successful /səkˈsɛsfʊl/: thành công
- Electrical /ɪˈlɛktrɪkəl/: điện
- Expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt
- Pregnant /ˈprɛgnənt/: mang thai
- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh
- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
- Responsible /rɪsˈpɒnsəbl/: chịu trách nhiệm
- Cute /kjuːt/: dễ thương
- Helpful /ˈhɛlpfʊl/: hữu ích
- Recent /ˈriːsnt/: gần đây
- Willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng
- Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: tuyệt vời
- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể
- Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm trọng
- Technical /ˈtɛknɪkəl/: kỹ thuật
- Typical /ˈtɪpɪk(ə)l: điển hình
- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: cạnh tranh
- Critical /ˈkrɪtɪkəl/: quan trọng
- Electronic /ɪlɛkˈtrɒnɪk: điện tử
- Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay lập tức
- Whose /huːz/: có
- Aware /əˈweə/: nhận thức
- Educational /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl/: giáo dục
- Environmental /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/: môi trường
- Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu
- Legal /ˈliːgəl/: pháp lý
- Relevant /ˈrɛlɪvənt/: có liên quan
- Accurate /ˈækjʊrɪt/: chính xác
- Capable /ˈkeɪpəbl/: có khả năng
- Dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm
- Dramatic /drəˈmætɪk/: ấn tượng
- Efficient /ɪˈfɪʃənt/: hiệu quả
- Powerful /ˈpaʊəfʊl/: mạnh mẽ
- Foreign /ˈfɒrɪn/: nước ngoài
- Hungry /ˈhʌŋgri/: đói
- Practical /ˈpræktɪkəl/: thực tế
- Psychological /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/: tâm lý
- Severe /sɪˈvɪə/: nghiêm trọng
- Suitable /ˈsjuːtəbl/: phù hợp
- Numerous /ˈnjuːmərəs/: nhiều
- Sufficient /səˈfɪʃənt/: đủ
- Unusual / ʌnˈjuːʒʊəl/: bất thường
- Consistent /kənˈsɪstənt/: Phù hợp
- Cultural /ˈkʌlʧərəl/: văn hóa
- Existing /ɪgˈzɪstɪŋ/: xuất hiện
- Famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
- Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi
- Obvious /ˈɒbvɪəs/: rõ ràng
- Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng
- Acceptable /əkˈsɛptəbl/: có thể chấp nhận được
- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: tích cực
- Successfully /səkˈsɛsfʊli/: thành công
- Administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc hành chính
- Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/: tự động
- Civil /ˈsɪvl/: dân sự
- Former /ˈfɔːmə/: cũ xưa
- Massive /ˈmæsɪv/: to lớn, đồ sộ
- Southern /ˈsʌðən/: phía Nam
- Unfair /ʌnˈfeə/: không công bằng
- Visible /ˈvɪzəbl/: có thể nhìn thấy
- Angry /ˈæŋgri/: tức giận
- Alive /əˈlaɪv/: sống
- Angry /ˈæŋgri/: tức giận
- Desperate /ˈdɛspərɪt/: tuyệt vọng
- Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
- Realistic /rɪəˈlɪstɪk/: thực tế
- Lucky /ˈlʌki/: may mắn
- Ugly /ˈʌgli/: xấu xí
- Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng
- Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/: toàn diện
- Informal /ɪnˈfɔːml/: chính thức
- Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc
- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo
- Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan
- Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp Tấp
- Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc
- Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ
- Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính
- Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng
- Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt
- Terrible /ˈtɛrəbl/: khủng khiếp
- Sudden /ˈsʌdn/: đột ngột
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
- Asleep /əˈsliːp/: ngủ
- Embarrassed /ɪmˈbærəstc/: xấu hổ
- Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn
- Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ
- Tiny /ˈtaɪni/: nhỏ
- Specific /spɪˈsɪfɪk/: cụ thể
- Individual /ɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân
- Physical /ˈfɪzɪkəl/: cá nhân
- Natural /ˈnæʧrəl/: tự nhiên
- Potential /pəʊˈtɛnʃəl/: tiềm năng
- Professional /prəˈfɛʃənl/: chuyên nghiệp
- International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: quốc tế
- Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: thay thế
- Special /ˈspɛʃəl/: đặc biệt
- Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại
- Easy /ˈiːzi/: dễ dàng
- Dry / draɪ/: khô
- Primary /ˈpraɪməri/: chính
- Necessary /ˈnɛsɪsəri/: cần thiết
- Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: sáng tạo
- Complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp
- Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng
- Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
- Kind /kaɪnd/: Tốt bụng
- Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở
- Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự
- Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói
- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng
- Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
- Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng.
- Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
- Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc
- Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo
- Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
- Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại
- Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội
- Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng
- Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý
- Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
- Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí
- Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn
- Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
- Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
- Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
- Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính
- Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán.
- Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả
- Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng
- Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự
- Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng
- Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
- Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
- Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
- Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
- Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
- Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
- Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú
- Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
- Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
- Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
- Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
- Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
- Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
- Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
- Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
- Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
- Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
- Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
- Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
- Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
- Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng
Xem thêm:
=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ
=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
9.1. S + tobe + too + adj (for someone) + to do something: Quá …. để cho ai làm gì
Ví dụ:
9.2. S + tobe + adj + enough (for someone) + to do something: Đủ … cho ai làm gì
Ví dụ:
9.3. S + tobe + so + adj + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà…
Ví dụ:
9.4. It + tobe + such + (a/an) + adj + N(s) + that + S + V + O: Quá … đến nỗi mà
Ví dụ:
9.5. S + find + it + adj + to do something: Thấy điều gì như thế nào
Ví dụ:
9.6. It is + adj (for smb) + to do something: Thật là … cho ai đó … để làm gì
Ví dụ:
9.7. S + make + O + adj: Khiến ai … cảm thấy thế nào
Ví dụ:
Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm các video về tính từ trong tiếng Anh được thực hiện bởi giáo viên bản ngữ tại Langmaster để luyện nghe tiếng Anh nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I thought the robot was an ________ toy.
A. Interested B. Interesting
2. It was very ________ not to get the job.
A. Depressing B. Depressed
3. She was exceptionally ________ at Joanne’s behavior.
A. Annoying B. Annoyed
4. She thought the program on wildlife was ________. She was absolutely ________.
A. Fascinating/fascinated B. Fascinated/fascinating
C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated
5. school / a / modern / big / brick
A. a big modern brick school B. a modern big brick school
Bài tập 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa
Bài tập 4: Sắp xếp theo đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh
Bài tập 5: Chọn từ chính xác để điền vào câu
Bài tập 1:
1 - B, 2 - A, 3 - B, 4 - A, 5 - A
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Bài tập 4:
Bài tập 5:
Phía trên là toàn bộ thông tin về tính từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho qua quá trình tự học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để giúp bạn lên kế hoạch học tốt nhất nhé.
Xem thêm:
May 17, 2023 — Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) hay được người học viết tắt là “adj” là các từ được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính,… của ...
Feb 7, 2023 — Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của ...
Nov 16, 2023 — I could only afford a used car. important. (adj). quan trọng. Ví dụ: The ...
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any. Các tính từ này ...
Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n). Ví dụ: Ms. Hà, student, IELTS, London… Dấu hiệu nhận biết danh từ. Thường có hậu tố là:.
Aug 26, 2023 — Beautiful (xinh đẹp), Peaceful (bình yên), Rich (giàu), Cheap (rẻ), Expensive (đắt),… đây là những tính từ tiếng Anh cơ bản mà chắc chắn ...
May 17, 2023 — Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) hay được người học viết tắt là “adj” là các từ được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính,… của ...
Feb 7, 2023 — Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của ...
Nov 16, 2023 — I could only afford a used car. important. (adj). quan trọng. Ví dụ: The ...
Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any. Các tính từ này ...
Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n). Ví dụ: Ms. Hà, student, IELTS, London… Dấu hiệu nhận biết danh từ. Thường có hậu tố là:.
Aug 26, 2023 — Beautiful (xinh đẹp), Peaceful (bình yên), Rich (giàu), Cheap (rẻ), Expensive (đắt),… đây là những tính từ tiếng Anh cơ bản mà chắc chắn ...
Oct 13, 2023 — Dưới đây là 50 tính từ dài thường gặp trong tiếng Anh mà FLYER đã tổng hợp. Trong quá trình học, các bạn có thể ghi chép hoặc lưu lại để tiện ...
Những tính từ thường gặp trong tiếng anh | |
TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH (ADJECTIVE): CÁCH DÙNG, VỊ ...: | Read -> readable (có thể đọc) · Friend -> friendly (thân thiện) · Talk -> talkative (nói nhiều) · Danger -> dangerous (đáng sợ) · Harm -> harmful (có hại) · Harm -> ... |
Bỏ túi 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn học tốt ...: | May 17, 2023 — Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) hay được người học viết tắt là “adj” là các từ được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính,… của ... |
Tất tần tật kiến thức về tính từ trong tiếng Anh cần nhớ: | Feb 7, 2023 — Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của ... |
Những tính từ Tiếng Anh thông dụng và thường gặp nhất: | Nov 16, 2023 — I could only afford a used car. important. (adj). quan trọng. Ví dụ: The ... |
7 loại tính từ tiếng anh bạn cần nhớ - JOLO English: | Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any. Các tính từ này ... |
Danh từ - Tính từ - Động từ trong Tiếng Anh và cách sử dụng: | Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n). Ví dụ: Ms. Hà, student, IELTS, London… Dấu hiệu nhận biết danh từ. Thường có hậu tố là:. |
100 tính từ tiếng Anh thông dụng ai cũng phải biết: | Aug 26, 2023 — Beautiful (xinh đẹp), Peaceful (bình yên), Rich (giàu), Cheap (rẻ), Expensive (đắt),… đây là những tính từ tiếng Anh cơ bản mà chắc chắn ... |
Bỏ túi 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn học tốt ...: | May 17, 2023 — Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) hay được người học viết tắt là “adj” là các từ được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính,… của ... |
Tất tần tật kiến thức về tính từ trong tiếng Anh cần nhớ: | Feb 7, 2023 — Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của ... |
Những tính từ Tiếng Anh thông dụng và thường gặp nhất: | Nov 16, 2023 — I could only afford a used car. important. (adj). quan trọng. Ví dụ: The ... |
7 loại tính từ tiếng anh bạn cần nhớ - JOLO English: | Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể trong một nhóm. Một số tính từ phân phối mà bạn thường gặp gồm: each, every, either, neither, any. Các tính từ này ... |
Danh từ - Tính từ - Động từ trong Tiếng Anh và cách sử dụng: | Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n). Ví dụ: Ms. Hà, student, IELTS, London… Dấu hiệu nhận biết danh từ. Thường có hậu tố là:. |
100 tính từ tiếng Anh thông dụng ai cũng phải biết: | Aug 26, 2023 — Beautiful (xinh đẹp), Peaceful (bình yên), Rich (giàu), Cheap (rẻ), Expensive (đắt),… đây là những tính từ tiếng Anh cơ bản mà chắc chắn ... |
50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất: Bạn đã biết chưa? : | Oct 13, 2023 — Dưới đây là 50 tính từ dài thường gặp trong tiếng Anh mà FLYER đã tổng hợp. Trong quá trình học, các bạn có thể ghi chép hoặc lưu lại để tiện ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023