Jun 5, 2023 — Tiền tố (Prefix), hậu tố (Suffix) là những phần được thêm vào một từ gốc để chuyển nghĩa hoặc dạng của nó. Việc học tiền tố và hậu tố rất ...
Tiền tố (Prefix), hậu tố (Suffix) là những phần được thêm vào một từ gốc để chuyển nghĩa hoặc dạng của nó. Việc học tiền tố và hậu tố rất cần thiết cho Listening và Reading vì chúng sẽ có những nghĩa nhất định, nên khi thêm vào từ sẽ giúp ta đoán được nghĩa của một từ hoặc dạng từ của nó.
Tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh
Tiền tố (Prefix) được hiểu là một chữ cái hoặc một nhóm chữ được thêm vào đầu của một từ gốc và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó.
Ví dụ: Over + Work => Overwork (làm việc ngoài giờ)
Hậu tố (Suffix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối từ gốc để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.
Ví dụ: extrem + ity => extremity (sự cực đoan)
Lưu ý: Tiền tố hoặc hậu tố không phải là một từ và nó cũng không có nghĩa khi đứng riêng biệt. Tùy thuộc vào nghĩa gốc và các thành phần thêm vào mà từ gốc sẽ có nghĩa khác đi.
Tiền tố (Prefix) là phần được thêm vào đầu từ để chuyển nghĩa. Sau đây là một số tiền tố thường gặp.
Prefix | Meaning | Example |
Anti- | Against | Antibiotic (kháng sinh) |
Auto- | Self | Automobile (ô tô) |
Co- | With | Cooperation (sự hợp tác), coexist (cùng tồn tại) |
Dis- | Opposite of | Dislike (không thích), dishonest (không trung thực) |
Ex- | Former | Ex-president (cựu tổng thống) |
Extra- | More | Extracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường) |
Fore- | before | Forecast (dự đoán) |
Homo- | Same | Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa) |
Hyper- | Over | Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm) |
In- | Not | Incorrect (không đúng) |
Inter- | Between | Interact (tiếp xúc) |
Macro- | Large | Macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macromolecule (đại phân tử) |
Micro- | Small | Microbiology (vi trùng học), microscope (kính hiển vi) |
Mid- | Middle | Midsummer (giữa hè), midway (giữa đường) |
Mis- | Wrongly | Misinterpret (giải thích sai), misunderstand (hiểu lầm) |
Mono- | Singular | Monotone (giọng đều đều), monolingual (người nói 1 thứ tiếng) |
Non- | Not, without | Nonsense (vô lí), nonexistent (không tồn tại) |
Over- | Too much | Overwork (làm việc quá mức), overjoyed (quá vui) |
Re- | Again | Return (quay lại), recall (nhớ lại) |
Semi- | Half | Semi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt) |
Super- | Above | Superstar (siêu sao), supernatural (siêu nhiên) |
Tri- | Three | Triangle (hình tam giác), tripod (giá 3 chân) |
Under- | Below | Underdeveloped (kém phát triển), underwater (dưới nước) |
Uni- | One | Universal (phổ thông, phổ biến), unicycle (xe đạp 1 bánh) |
Xem thêm:
Hậu tố (Suffix) được thêm vào để thay đổi từ gốc sang dạng khác như động từ, danh từ, tính từ, trạng từ. Sau đây là một số hậu tố thường gặp.
Word form | Suffix | Meaning | Example |
Adj | -able | Be able to | Lovable (dễ mến), reachable (dễ tiếp cận) |
Noun | -ant | A person | Assistant (trợ lý) |
Noun | -dom | State of being | Freedom (sự tự do) |
Noun | -ee | A person | Employee (nhân viên) |
Verb | -en | To do something | Strengthen (làm mạnh hơn) |
Noun | -er/or | A person | Mediator (người hòa giải) |
Noun | -ery | A place | Bakery (tiệm bánh) |
Noun | -ess | A feminine per | Waitress (nhân viên phục vụ bàn nữ) |
Adj | -ful | To be full of | Beautiful (xinh đẹp) |
Noun | -hood | A state | Brotherhood (tình anh em) |
Adj | -ic/-ical | To belong to | Psychological (thuộc về tâm lí), historical (thuộc về lịch sử) |
Verb | -ify/-fy | To make or become | Simplify (làm đơn giản), clarify(làm rõ) |
adj | -ious/-ous | Describe the characteristics | Jealous (ghen tị) |
Adj | -ish | A little | Pinkish (hơi có màu hồng) |
Noun | -ism | A belief or condition | Minimalism (chủ nghĩa tối giản) |
Noun | -ist | A person | Journalist (nhà báo) |
Verb | -ize/-ise | To make or become | Characterize (nhân cách hóa), privatize (tư nhân hóa) |
Adj | -less | Without | Meaningless (không có nghĩa), hopeless (không có hi vọng) |
Adj | -like | Similar to | Childlike (giống như đứa trẻ) |
adv | -ly | The manner of doing something | Slowly (một cách chậm chạp) |
Noun | -ment | A state | Development (sự phát triển) |
Noun | -ness | The state of being | Happiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề) |
Adj | -proof | Not | Bulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước) |
Noun | -ship | Position held | Relationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè) |
Noun | -sion/-tion | State of being | Position (vị trí), ambition (sự tham vọng) |
Adj | -some | A tendency to | Troublesome (có xu hướng gây rắc rối), quarrelsome (có xu hướng cãi vã) |
Adv | -ward/-wards | The direction | Southwards (về phía nam) |
Adv | -wise | In relation to | Likewise (tương tự như vậy), otherwise (mặt khác) |
Nếu bạn đã nắm vững được điểm ngữ pháp tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh thì bạn sẽ dễ dàng đoán được nghĩa của từ, từ đó sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn.
IELTS Vietop chúc bạn học tập tốt và thành công nhé!
Oct 5, 2023 — Thông qua việc nhận biết các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh cách nhận biết, người học có thể thành lập từ loại, đồng thời ghi nhớ và học ...
Jan 2, 2023 — Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh – Prefixes and suffixes được ... +) anti- cách dùng: kết hợp với hầu hết danh từ để tạo tính từ có ý nghĩa ...
II. Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh ; Tiền tố, Nghĩa, Ví dụ ; Dis-, không, mang nghĩa ngược lại, discomfort ; De-, giảm xuống, decrease ; Un-, không, ...
Nov 3, 2022 — Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa ... Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh ...
Aug 17, 2023 — -able cách dùng 2 : kết hợp với danh từ để tạo tính từ. Cách viết: từ tận cùng là y thì bỏ y. Như comfortable, miserable, honorable. Prefixes – ...
un: được dùng với những từ như: acceptable, happy, healthy, comfortable, employment, real , usual, reliable, necessary, able, believable, aware…. Ví dụ: This ...
Apr 28, 2023 — Tiền tố (Prefix) là một hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó. ... Hậu tố (Suffix) là ...
Nov 9, 2023 — Hậu tố (suffix) là một từ hoặc một nhóm từ đứng cuối từ gốc (root word) và chi phối nghĩa của từ này. Cũng giống như tiền tố (prefix), ...
Oct 5, 2023 — Thông qua việc nhận biết các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh cách nhận biết, người học có thể thành lập từ loại, đồng thời ghi nhớ và học ...
Jan 2, 2023 — Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh – Prefixes and suffixes được ... +) anti- cách dùng: kết hợp với hầu hết danh từ để tạo tính từ có ý nghĩa ...
II. Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh ; Tiền tố, Nghĩa, Ví dụ ; Dis-, không, mang nghĩa ngược lại, discomfort ; De-, giảm xuống, decrease ; Un-, không, ...
Nov 3, 2022 — Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa ... Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh ...
Aug 17, 2023 — -able cách dùng 2 : kết hợp với danh từ để tạo tính từ. Cách viết: từ tận cùng là y thì bỏ y. Như comfortable, miserable, honorable. Prefixes – ...
un: được dùng với những từ như: acceptable, happy, healthy, comfortable, employment, real , usual, reliable, necessary, able, believable, aware…. Ví dụ: This ...
Apr 28, 2023 — Tiền tố (Prefix) là một hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó. ... Hậu tố (Suffix) là ...
Nov 9, 2023 — Hậu tố (suffix) là một từ hoặc một nhóm từ đứng cuối từ gốc (root word) và chi phối nghĩa của từ này. Cũng giống như tiền tố (prefix), ...
May 6, 2023 — Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các tiền tố thông dụng trong tiếng anh thường gặp qua bảng dưới đây nhé!
Tiền tố và hậu tố trong tiếng anh thường gặp: ý nghĩa và cách dùng | |
Tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh - IELTS Vietop: | Jun 5, 2023 — Tiền tố (Prefix), hậu tố (Suffix) là những phần được thêm vào một từ gốc để chuyển nghĩa hoặc dạng của nó. Việc học tiền tố và hậu tố rất ... |
TIỀN TỐ (PREFIX) & HẬU TỐ (SUFFIX) trong tiếng Anh: | Oct 5, 2023 — Thông qua việc nhận biết các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh cách nhận biết, người học có thể thành lập từ loại, đồng thời ghi nhớ và học ... |
Tất tần tật từ A - Z về Tiền tố & Hậu tố trong tiếng Anh: | Jan 2, 2023 — Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh – Prefixes and suffixes được ... +) anti- cách dùng: kết hợp với hầu hết danh từ để tạo tính từ có ý nghĩa ... |
Khái Niệm Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Prep: | II. Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh ; Tiền tố, Nghĩa, Ví dụ ; Dis-, không, mang nghĩa ngược lại, discomfort ; De-, giảm xuống, decrease ; Un-, không, ... |
Tiền tố và hậu tố trong tiếng anh - Language Link Academic: | Nov 3, 2022 — Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa ... Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh ... |
Cập nhật ngay bài tập tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh mới: | Aug 17, 2023 — -able cách dùng 2 : kết hợp với danh từ để tạo tính từ. Cách viết: từ tận cùng là y thì bỏ y. Như comfortable, miserable, honorable. Prefixes – ... |
Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Anh - E-Space.vn: | un: được dùng với những từ như: acceptable, happy, healthy, comfortable, employment, real , usual, reliable, necessary, able, believable, aware…. Ví dụ: This ... |
"Chinh phục" tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh - Bhiu: | Apr 28, 2023 — Tiền tố (Prefix) là một hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó. ... Hậu tố (Suffix) là ... |
8 hậu tố thông dụng trong tiếng Anh - Wall Street English: | Nov 9, 2023 — Hậu tố (suffix) là một từ hoặc một nhóm từ đứng cuối từ gốc (root word) và chi phối nghĩa của từ này. Cũng giống như tiền tố (prefix), ... |
TIỀN TỐ (PREFIX) & HẬU TỐ (SUFFIX) trong tiếng Anh: | Oct 5, 2023 — Thông qua việc nhận biết các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh cách nhận biết, người học có thể thành lập từ loại, đồng thời ghi nhớ và học ... |
Tất tần tật từ A - Z về Tiền tố & Hậu tố trong tiếng Anh: | Jan 2, 2023 — Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh – Prefixes and suffixes được ... +) anti- cách dùng: kết hợp với hầu hết danh từ để tạo tính từ có ý nghĩa ... |
Khái Niệm Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Prep: | II. Danh sách các tiền tố phổ biến trong tiếng Anh ; Tiền tố, Nghĩa, Ví dụ ; Dis-, không, mang nghĩa ngược lại, discomfort ; De-, giảm xuống, decrease ; Un-, không, ... |
Tiền tố và hậu tố trong tiếng anh - Language Link Academic: | Nov 3, 2022 — Tiền tố: “un-“ diễn đạt ý nghĩa trái ngược, phủ định, thường có nghĩa ... Diễn đạt uyển chuyển bằng cách sử dụng các tiền tố trong tiếng Anh ... |
Cập nhật ngay bài tập tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh mới: | Aug 17, 2023 — -able cách dùng 2 : kết hợp với danh từ để tạo tính từ. Cách viết: từ tận cùng là y thì bỏ y. Như comfortable, miserable, honorable. Prefixes – ... |
Tiền tố và Hậu tố trong tiếng Anh - E-Space.vn: | un: được dùng với những từ như: acceptable, happy, healthy, comfortable, employment, real , usual, reliable, necessary, able, believable, aware…. Ví dụ: This ... |
"Chinh phục" tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh - Bhiu: | Apr 28, 2023 — Tiền tố (Prefix) là một hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau xuất hiện ở đầu một từ và làm thay đổi nghĩa gốc của từ đó. ... Hậu tố (Suffix) là ... |
8 hậu tố thông dụng trong tiếng Anh - Wall Street English: | Nov 9, 2023 — Hậu tố (suffix) là một từ hoặc một nhóm từ đứng cuối từ gốc (root word) và chi phối nghĩa của từ này. Cũng giống như tiền tố (prefix), ... |
Chi tiết về tiền tố và hậu tố trong tiếng anh - HA Centre: | May 6, 2023 — Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các tiền tố thông dụng trong tiếng anh thường gặp qua bảng dưới đây nhé! |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023