Tiếng anh cho nhân viên buồng phòng& từ vựng thông dụng nhất

Tiếng anh cho nhân viên buồng phòng& từ vựng thông dụng nhất
- tapchithuoc.com

Thuật ngữ tiếng Anh dành cho nhân viên buồng phòng

Feb 18, 2022 — Nhân viên buồng phòng khách sạn cần trang bị cho mình những thuật ngữ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng những yêu cầu của công việc và phục vụ ...

Nhân viên buồng phòng khách sạn cần trang bị cho mình những thuật ngữ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng những yêu cầu của công việc và phục vụ khách tốt nhất trong quá trình lưu trú.

Ảnh nguồn Internet

Thuật ngữ nghiệp vụ buồng

  • Check in time - Giờ nhận phòng
  • Check out time - Giờ trả phòng
  • Check list - Danh mục kiểm tra
  • Arrival list - Danh sách khách đến
  • Departure list - Danh sách phòng khách sắp rời đi
  • Departure room - Phòng khách sắp rời đi
  • Maintenance list - Danh sách bảo trì
  • Turn down service - Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
  • Section - Khu vực được phân công
  • Morning duties - Công việc buổi sáng
  • Evening duties - Công việc buổi tối
  • Discrepancy check - Kiểm tra sai lệch
  • Grandmaster key - Chìa khóa vạn năng
  • Double lock - Khóa kép (khóa hai lần)
  • Masterkey - Chìa khóa tổng
  • Floor key - Chìa khóa tầng
  • Lost and Found - Tài sản thất lạc tìm thấy​

Ảnh nguồn Internet

Thuật ngữ tình trạng phòng

  • OOO (Out of order) - Phòng không sử dụng
  • Check out - Phòng khách trả
  • VD (Vacant dirty) - Phòng trống bẩn
  • VC (Vacant Clean) - Phòng trống sạch
  • VR (Vacant ready) - Phòng sạch sẵn sàng đón khách
  • OC (Occupied) - Phòng có khách
  • Make up room - Phòng cần làm ngay
  • SO (Stay over) - Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
  • SLO (Sleep out) - Phòng có khách ngủ bên ngoài
  • EA (Expected arrival) - Phòng khách sắp đến
  • VIP (Very Important Person) - Phòng dành cho khách quan trọng
  • HU (House use) - Phòng sử dụng nội bộ
  • EB (Extra bed) - Giường phụ
  • BC (Baby cot) - Nôi trẻ em
  • EP (Extra person) - Người bổ sung
  • PCG (Primary care giver) - Khách khuyết tật
  • HG (Handicapped guest) - Khách khuyết tật
  • DND (Do not disturb) - Vui lòng đừng làm phiền

Bạn muốn tìm hiểu thêm: Video hướng dẫn nghiệp vụ buồng phòng tiêu chuẩn VTOS

Ảnh nguồn Internet

Từ vựng một số đồ dùng và thiết bị trong phòng

  • Bed side table - Bàn cạnh giường
  • Dressing table - Bàn trang điểm
  • Coffee table - Bàn tròn
  • Reading lamp - Đèn bàn
  • Chandeliers - Đèn chùm
  • Standing lamp - Đèn để bàn đứng
  • Wall lamp - Đèn tường
  • Dimmer - Nút vặn đèn
  • Telephone - Điện thoại
  • Bed - Giường
  • Bed base - Hộp giường
  • Chair - Ghế
  • Shelf - Kệ
  • Luggage rack - Kệ đặt hành lý
  • Wardrobe - Tủ đựng quần áo
  • Safety box - Két an toàn
  • Air conditioner (A.C) - Máy lạnh
  • Bath robe - Áo choàng
  • Hanger - Móc áo
  • Pillow - Gối
  • Pillow case - Vỏ gối
  • Mattress - Nệm
  • Bed sheet - Lót giường
  • Drap - Ga giường
  • Bed spread/ bed cover - Tấm phủ
  • Slippers - Dép đi trong phòng
  • Barier matting - Thảm chùi chân
  • Caddy - Khay đựng đồ chuyên dụng
  • Drawer - Ngăn kéo
  • Cabinet towel - Khăn lau tay
  • Key hole - Ổ cắm thẻ
  • Door knob - Tay nắm cửa
  • Latch - Chốt gài cửa
  • Minibar - Tủ lạnh nhỏ

  • Kettle - Bình đun nước
  • Tea set - Bộ tách trà
  • Basket - Giỏ rác
  • Underline - Bao lót giỏ rác
  • Safe key - Chìa khóa két sắt
  • Ashtray - Gạt tàn
  • Match - Diêm
  • Opener - Đồ khui bia
  • Coaster - Lót ly
  • High ball glass - Ly cao
  • Tumbler - Ly thấp
  • Laundry bill/ Voucher - Hóa đơn giặt là
  • Laundry bag - Túi đựng đồ giặt
  • Guest Comment - Phiếu góp ý
  • Bill Minibar/ Voucher - Phiếu thanh toán

Liệu bạn đang muốn tìm việc làm buồng phòng?

​​Ms.Smile

Tiếng Anh buồng phòng khách sạn

Nov 16, 2022 — Bài viết phía trên sẽ giúp cho nhân viên buồng phòng khách sạn hay du khách có thể học, luyện tập để tự tin giao tiếp tại khách sạn khi cần ...

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng

Dec 10, 2023 — Room attendant (RA) – Nhân viên buồng phòng: Là người làm công việc vệ sinh phòng ngủ, phòng tắm, các khu vực công cộng của cơ sở lưu trú như ...

Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng

Apr 19, 2023 — Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng ; 61. Vacant ready (VR). Buồng trống sẵn sàng đón khách ; 62. Vacuum cleaner. Máy hút bụi ; 63.

TIẾNG ANH DÀNH CHO NHÂN VIÊN BUỒNG PHÒNG ...

Kết nối cộng đồng tuyển dụng việc làm Phú Quốc. · Job for fun · Sun Group Phu Quoc Jobs · Danh mục việc làm · Thông tin liên hệ: · Welcome to Phú Quốc · Ocean Bay ...

15 mẫu câu giao tiếp tiếng anh dành cho nhân viên Buồng ...

- Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached. Ông/ bà cứ cho quần áo vào túi giặt trong phòng và điền vào ...

Tiếng Anh cho nhân viên buồng phòng -tapchithuoc.com

- Thank you very much! Cảm ơn rất nhiều! - When would you like us to come back? Khi nào chúng tôi có thể quay lại? - When it is convenient to clean your room?

Tiếng Anh khách sạn cho bộ phận phục vụ phòng

Hội thoại 2: Nhân viên phục vụ phòng vào dọn phòng. Room Maid: Good morning, Madam. Phục vụ phòng: Chào buổi sáng thưa bà. Guest: Good morning. Are you ...

Tiếng Anh buồng phòng khách sạn - English4u

Nov 16, 2022 — Bài viết phía trên sẽ giúp cho nhân viên buồng phòng khách sạn hay du khách có thể học, luyện tập để tự tin giao tiếp tại khách sạn khi cần ...

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng -tapchithuoc.com

Dec 10, 2023 — Room attendant (RA) – Nhân viên buồng phòng: Là người làm công việc vệ sinh phòng ngủ, phòng tắm, các khu vực công cộng của cơ sở lưu trú như ...

Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng

Apr 19, 2023 — Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng ; 61. Vacant ready (VR). Buồng trống sẵn sàng đón khách ; 62. Vacuum cleaner. Máy hút bụi ; 63.

TIẾNG ANH DÀNH CHO NHÂN VIÊN BUỒNG PHÒNG ...

Kết nối cộng đồng tuyển dụng việc làm Phú Quốc. · Job for fun · Sun Group Phu Quoc Jobs · Danh mục việc làm · Thông tin liên hệ: · Welcome to Phú Quốc · Ocean Bay ...

15 mẫu câu giao tiếp tiếng anh dành cho nhân viên Buồng ...

- Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached. Ông/ bà cứ cho quần áo vào túi giặt trong phòng và điền vào ...

Tiếng Anh cho nhân viên buồng phòng -tapchithuoc.com

- Thank you very much! Cảm ơn rất nhiều! - When would you like us to come back? Khi nào chúng tôi có thể quay lại? - When it is convenient to clean your room?

Tiếng Anh khách sạn cho bộ phận phục vụ phòng - Aroma

Hội thoại 2: Nhân viên phục vụ phòng vào dọn phòng. Room Maid: Good morning, Madam. Phục vụ phòng: Chào buổi sáng thưa bà. Guest: Good morning. Are you ...

Một số câu tiếng anh giao tiếp buồng phòng khách sạn cho ...

Mar 13, 2023 — Bởi họ có một lượng khách nước ngoài lưu trú nhất định. Chính vì vậy các nhân viên của bộ phận buồng phòng cũng nên có được trình độ, biết được ...

Tiếng anh cho nhân viên buồng phòng& từ vựng thông dụng nhất
Thuật ngữ tiếng Anh dành cho nhân viên buồng phòng: Feb 18, 2022 — Nhân viên buồng phòng khách sạn cần trang bị cho mình những thuật ngữ tiếng Anh cần thiết để đáp ứng những yêu cầu của công việc và phục vụ ...
Tiếng Anh buồng phòng khách sạn: Nov 16, 2022 — Bài viết phía trên sẽ giúp cho nhân viên buồng phòng khách sạn hay du khách có thể học, luyện tập để tự tin giao tiếp tại khách sạn khi cần ...
Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng: Dec 10, 2023 — Room attendant (RA) – Nhân viên buồng phòng: Là người làm công việc vệ sinh phòng ngủ, phòng tắm, các khu vực công cộng của cơ sở lưu trú như ...
Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng: Apr 19, 2023 — Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng ; 61. Vacant ready (VR). Buồng trống sẵn sàng đón khách ; 62. Vacuum cleaner. Máy hút bụi ; 63.
TIẾNG ANH DÀNH CHO NHÂN VIÊN BUỒNG PHÒNG ...: Kết nối cộng đồng tuyển dụng việc làm Phú Quốc. · Job for fun · Sun Group Phu Quoc Jobs · Danh mục việc làm · Thông tin liên hệ: · Welcome to Phú Quốc · Ocean Bay ...
15 mẫu câu giao tiếp tiếng anh dành cho nhân viên Buồng ...: - Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached. Ông/ bà cứ cho quần áo vào túi giặt trong phòng và điền vào ...
Tiếng Anh cho nhân viên buồng phòng -tapchithuoc.com: - Thank you very much! Cảm ơn rất nhiều! - When would you like us to come back? Khi nào chúng tôi có thể quay lại? - When it is convenient to clean your room?
Tiếng Anh khách sạn cho bộ phận phục vụ phòng: Hội thoại 2: Nhân viên phục vụ phòng vào dọn phòng. Room Maid: Good morning, Madam. Phục vụ phòng: Chào buổi sáng thưa bà. Guest: Good morning. Are you ...
Tiếng Anh buồng phòng khách sạn - English4u: Nov 16, 2022 — Bài viết phía trên sẽ giúp cho nhân viên buồng phòng khách sạn hay du khách có thể học, luyện tập để tự tin giao tiếp tại khách sạn khi cần ...
Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng -tapchithuoc.com: Dec 10, 2023 — Room attendant (RA) – Nhân viên buồng phòng: Là người làm công việc vệ sinh phòng ngủ, phòng tắm, các khu vực công cộng của cơ sở lưu trú như ...
Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng: Apr 19, 2023 — Thuật ngữ tiếng anh dành cho Nhân viên Buồng phòng ; 61. Vacant ready (VR). Buồng trống sẵn sàng đón khách ; 62. Vacuum cleaner. Máy hút bụi ; 63.
TIẾNG ANH DÀNH CHO NHÂN VIÊN BUỒNG PHÒNG ...: Kết nối cộng đồng tuyển dụng việc làm Phú Quốc. · Job for fun · Sun Group Phu Quoc Jobs · Danh mục việc làm · Thông tin liên hệ: · Welcome to Phú Quốc · Ocean Bay ...
15 mẫu câu giao tiếp tiếng anh dành cho nhân viên Buồng ...: - Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached. Ông/ bà cứ cho quần áo vào túi giặt trong phòng và điền vào ...
Tiếng Anh cho nhân viên buồng phòng -tapchithuoc.com: - Thank you very much! Cảm ơn rất nhiều! - When would you like us to come back? Khi nào chúng tôi có thể quay lại? - When it is convenient to clean your room?
Tiếng Anh khách sạn cho bộ phận phục vụ phòng - Aroma: Hội thoại 2: Nhân viên phục vụ phòng vào dọn phòng. Room Maid: Good morning, Madam. Phục vụ phòng: Chào buổi sáng thưa bà. Guest: Good morning. Are you ...
Một số câu tiếng anh giao tiếp buồng phòng khách sạn cho ...: Mar 13, 2023 — Bởi họ có một lượng khách nước ngoài lưu trú nhất định. Chính vì vậy các nhân viên của bộ phận buồng phòng cũng nên có được trình độ, biết được ...

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:

– Hotline: 082 246 3333

– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.

– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.

– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

#VIEN , #vùng , #nhận , #Anh , #tiếng , #buồng , #nhất , #phòng& ,
Thời gian cập nhật: 2023-03-13 09:29:04

Tapchihuoc.com

Thiết bị vệ sinh cao cấp

Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!

Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863

Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM

Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM

Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

Điện thoại: 0909263863

Email: [email protected]

Copyright © tapchithuoc.com 2023

0909263863