Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 450mm Hafele 548.65.842
Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Hafele Tính Năng : • Tủ đồ khô 6 tầng • Thiết kế tối ưu hóa không gian bên trong tủ • Rổ tự động chạy ra ngoài khi mở cửa, cho phép ...
No. | HẠNG MỤC | MÃ DỊCH VỤ | DIỄN GIẢI | PHẠM VI CÔNG VIỆC | GIÁ CÔNG BỐ 2023 |
THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP |
2.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.372 | Máy pha Cà Phê | – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu | 200,000 |
Espresso machines | – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…) |
2.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.370 | Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập) | – Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện | 200,000 |
Built-in & Freestanding Oven/ Steam/ MW/ Combine | – Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép (trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất). Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá |
2.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.380 | Khay giữ ấm/ Tủ Rượu | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm | 200,000 |
Warming drawer; Wine cooler | – Hướng dẫn sử dụng |
2.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.371 | Bếp (Điện/ Từ/ gas) | – Kích hoạt bảo hành điện tử | 200,000 |
Hob (radiant/ induction/ gas) | |
2.5 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.378 | Máy Hút Mùi (âm tủ/ treo tường) | | 275,000 |
Hood (wall mounted/ telescopic) | |
2.6 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.379 | Máy Hút Mùi (đảo/ âm bàn) | | 350,000 |
Hood (island/ downdraft) | |
2.7 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.376 | Tủ lạnh đơn độc lập | | 200,000 |
Freestanding fridge | |
2.8 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.377 | Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS | | 275,000 |
Freestanding SBS fridge; Built-in fridge | |
2.9 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.373 | Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp (Âm Tủ – Độc Lập) | | 235,000 |
Built-in & Freestanding Dryer/ Washing/ Combine | |
3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.374 | Máy Rửa Chén (Âm Tủ – Độc Lập) | | 235,000 |
Chậu kết hợp Máy rửa chén | |
Built-in & Freestanding dishwasher | |
Sink dishwasher | |
3.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.382 | Chậu (lắp nổi) hoặc Vòi bếp | | 200,000 |
Sink (top mounted) or Tap | |
3.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.417 | Combo Chậu Vòi Bếp | | 275,000 |
Combo Sink Tap | |
3.3 | BẢO TRÌ Maintenance | 999.11.317 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | – Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước | 230,000 |
All HA product; Sink tap | – Kiểm tra hệ thống thông gió |
| – Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn |
| – Kiểm tra chức năng |
3.4 | SỬA CHỮA | 999.11.418 | Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 80,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | KHÔNG THAY LINH KIỆN | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh |
Repair fee | All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….) | – Hướng dẫn sử dụng |
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC |
3.5 | SỬA CHỮA | 999.11.420 | Hàng gia dụng nhỏ (Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …) | | 135,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | |
Repair fee | All Small domestic Appliance (SDA) product (blender;….) | |
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | |
3.6 | SỬA CHỮA | 999.11.346 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | | 220,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | KHÔNG THAY LINH KIỆN | |
Repair fee | All HA product; Sink tap | |
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | |
3.7 | SỬA CHỮA | 999.11.421 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp TRỪ tủ lạnh SBS và Máy hút mùi Đảo | | 385,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | |
Repair fee | All HA product; Sink tap ( except Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft) | |
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | |
3.8 | SỬA CHỮA | 999.11.419 | Tủ lạnh SBS và máy hút mùi đảo âm bàn | | 520,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | |
Repair fee | Freestanding SBS fridge And Hood (island/ downdraft) | |
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | |
3.9 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.422 | SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh | Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | 1,100,000 |
Gas repairing & charging |
THIẾT BỊ THÔNG MINH – SMART PRODUCT |
3.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.348 | Khóa Điện Tử | – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ | 500,000 |
– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) | – Cửa chưa có lỗ, khoan mới |
– HDSD E-lock | – Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần trám trét |
E-lock | – Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm |
– Installation + Uninstallation (if any) | |
– Usage guide | |
3.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.430 | Khóa Điện Tử | – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ | 300,000 |
– Lắp mới + Tháo cũ (nếu có) | – Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm |
– HDSD | |
– Chỉ tháo khóa E-lock | |
Elock | |
– Installation + Uninstallation (if any) | |
– Usage guide | |
– Uninstallation only | |
3.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.349 | Video phone Video phone | Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn (khách hàng chuẩn bị) | 600,000 |
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình |
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị |
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng |
3.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.399 | Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh | – Áp dụng cho 1 combo / 1 phòng | 300,000 |
Smart Home Solution Product | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm |
| – Hướng dẫn sử dụng |
| – Kích hoạt bảo hành điện tử |
3.5 | BẢO TRÌ Maintenance | 999.11.427 | Elock & Video phone.. | – Kiểm tra chức năng | 230,000 |
– Kiểm tra pin/ nguồn điện |
– Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn |
– Kiểm tra hệ thống phần mềm |
– Hướng dẫn sử dụng |
3.6 | SỬA CHỮA | 999.11.331 | Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 100,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | Smart Home Solution Product | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh |
Repair fee | | – Hướng dẫn sử dụng |
(out of warranty) | | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC |
3.7 | SỬA CHỮA | 999.11.428 | Elock; Video phone | | 220,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | (KHÔNG THAY LINH KIỆN) | |
Repair fee | Elock; Video phone | |
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | |
3.8 | SỬA CHỮA | 999.11.429 | Elock; Video phone | | 330,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | (CÓ THAY LINH KIỆN) | |
Repair fee | Elock; Video phone | |
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | |
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỆ SINH – Furniture Fitting/ Architectural hardware/ Sanitary |
4.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.392 | Bồn cầu/Toilet | – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt (vị trí nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu | 600,000 |
Hoặc/or | – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt (linh kiện nếu có, HDSD…) |
Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal | – Kết nối điện, nước, hệ thống thông gió ngay vị trí lắp đặt thiết bị đã chờ sẵn. |
4.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.393 | Bồn tắm/ Bathtubs | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm. | 1,500,000 |
4.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.394 | 1) Lavabo/Vòi Lavabo | – Tư vấn hướng dẫn sử dụng, Khảo sát ý kiến khách hàng. | 250,000 |
Counter-top Basin/ Bathroom taps / Basin Mixer | – Áp dụng sản phẩm nổi |
Hoặc/ or | |
2) Sen tắm ( thanh sen/ sen đầu/ Sen tay/ Showers | |
Hoặc/or | |
3) Bộ trộn /Bath Mixer/ Concealed Mixer/ Basin mixer | |
4.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.395 | Bộ phụ kiện nhà tắm | | 350,000 |
Bathroom accessories | |
4.5 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.396 | Gương phụ kiện phòng tắm | | 200,000 |
Mirror | |
4.6 | SỬA CHỮA | 999.11.397 | Sản phẩm AH/FF/SA product | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 250,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | KHÔNG THAY LINH KIỆN | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh |
Repair fee | AH/FF/SA product | – Hướng dẫn sử dụng |
(out of warranty) | NO SPARE PART REPLACEMENT | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC |
4.7 | SỬA CHỮA | 999.11.398 | Sản phẩm AH/FF/SA | | 350,000 |
(Ngoài Bảo Hành) | CÓ THAY LINH KIỆN | |
Repair fee | AH/FF/SA product | |
(out of warranty) | MUST REPLACE SPARE PART | |
HÀNG MẪU / TRƯNG BÀY – SAMPLE/ MOCK UP |
5.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.434 | HA/SA; CHẬU VÒI; | Lắp bo mẫu cho Đại Lý | |
HA/SA; SINK & TAP | Lắp nhà mẫu cho Dự Án |
5.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.435 | AH/ FF/ Smart | Lắp Đặt Bo Mẫu | |
5.3 | HƯỚNG DẪN Instruction | 999.11.436 | TẤT CẢ CÁC NGÀNH HÀNG | Hướng dẫn Lắp Đặt | |
All Categories |
PHỤ PHÍ – SURCHARGED FEE |
6.1 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.432 | Di chuyển | Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ | 9,000 |
Transportation |
6.2 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.369 | Phí công tác Kỹ thuật | Áp dụng cho các trường hợp cần lưu trú qua đêm | 770,000 |
Accommodation fee |
6.3 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.431 | Làm ngoài giờ | – Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ | 330,000 |
Out of working time | – Thời gian làm việc 08:00 – 17:30 ( T2- T7, không bao gồm lễ tết) |
6.4 | KHẢO SÁT | 999.11.384 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… | 235,000 |
HDSD | All HA product; Sink tap | – Tối đa 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD |
Pre-checking | | |
Using instruction | | |
6.5 | KHẢO SÁT | 999.11.426 | Elock & Video phone | | 235,000 |
HDSD | |
Pre-checking | |
Using instruction | |
6.6 | KHẢO SÁT | 999.11.385 | Sản phẩm AH/FF/SA | – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. | 235,000 |
HDLD | AH/FF/SA product | – Tối đa 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn |
Pre-checking; | | |
Installation instruction | | |
Tủ Đựng Đồ Khô HAFELE - Häfele
Tủ Đồ Khô Kara Swing 600mm Kosmo 548.65.862 ... Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Hafele 548.65.033 ... Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.432.
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 Mã sản phẩm: 54865862 Đơn vị tính: Bộ Bảo Hành: 1 Năm Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc Liên Hệ: Để Có Giá ...
Tủ kho 6 tầng Hafele Kara Swing 548.65.862 tủ rộng 600mm
Phụ kiện tủ bếp đứng : hay còn gọi là bộ phụ kiện cho tủ đồ khô, mỗi bộ có từ 8-12 khay kéo, phù hợp cho tủ rộng thông thường từ 450-600mm. Phụ kiện tủ bếp treo ...
Tủ Đồ Khô Hafele Chính Hãng, Inox 304 Giá Tốt Nhất 2023
Tủ Đồ Khô Hafele Kara Vario 600mm Kosmo 595.82.815 ... Tủ Đồ Khô Kara Pull Hafele 595.80.803 ... Tủ Đồ Khô 6 Tầng Cửa 450mm Hafele Tandem 545.93.431.
Tủ đồ khô Hafele Hàng Chính Hãng giá rẻ Tại TPHCM - Häfele EASY
Tủ Đựng Đồ Khô 450mm Hafele 545.02.430 ... Rổ kéo 6 tầng rộng 600mm Wire basket Hafele 545.94.142 ... Tủ đồ khô Hafele KOSMO KARA SWING 548.65.842.
Tủ kho 600mm Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.862 - Samvndecor
Tủ kho 6 tầng Hafele Kosmo Kara Swing - SKU: 548.65.862 cho tủ rộng 600mm. KT: 560x490x1690mm. ... Phụ kiện tủ cao đựng thực phẩm khô, cánh mở.
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 · Mã sản phẩm: 54865862 · Đơn vị tính: Bộ · Bảo Hành: 1 Năm · Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc · Liên Hệ: Để Có Giá ...
Tủ Đựng Đồ Khô HAFELE - Häfele
Tủ Đồ Khô Kara Swing 600mm Kosmo 548.65.862 ... Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Hafele 548.65.033 ... Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.432.
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 Mã sản phẩm: 54865862 Đơn vị tính: Bộ Bảo Hành: 1 Năm Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc Liên Hệ: Để Có Giá ...
Tủ kho 6 tầng Hafele Kara Swing 548.65.862 tủ rộng 600mm
Phụ kiện tủ bếp đứng : hay còn gọi là bộ phụ kiện cho tủ đồ khô, mỗi bộ có từ 8-12 khay kéo, phù hợp cho tủ rộng thông thường từ 450-600mm. Phụ kiện tủ bếp treo ...
Tủ Đồ Khô Hafele Chính Hãng, Inox 304 Giá Tốt Nhất 2023
Tủ Đồ Khô Hafele Kara Vario 600mm Kosmo 595.82.815 ... Tủ Đồ Khô Kara Pull Hafele 595.80.803 ... Tủ Đồ Khô 6 Tầng Cửa 450mm Hafele Tandem 545.93.431.
Tủ đồ khô Hafele Hàng Chính Hãng giá rẻ Tại TPHCM - Häfele EASY
Tủ Đựng Đồ Khô 450mm Hafele 545.02.430 ... Rổ kéo 6 tầng rộng 600mm Wire basket Hafele 545.94.142 ... Tủ đồ khô Hafele KOSMO KARA SWING 548.65.842.
Tủ kho 600mm Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.862 - Samvndecor
Tủ kho 6 tầng Hafele Kosmo Kara Swing - SKU: 548.65.862 cho tủ rộng 600mm. KT: 560x490x1690mm. ... Phụ kiện tủ cao đựng thực phẩm khô, cánh mở.
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 · Mã sản phẩm: 54865862 · Đơn vị tính: Bộ · Bảo Hành: 1 Năm · Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc · Liên Hệ: Để Có Giá ...
Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Hafele 548.65.053 - Techhomes
Đặc điểm tủ đựng đồ khô Hafele 548.65.053 : - Tủ kho 6 tầng, chiều rộng cửa tối thiểu 600mm, Inox 304 - Chiều cao lọt lòng tối thiểu 1950mm, 6 khay.
Tủ kho đựng đồ khô 6 tầng Hafele Kara Swing 450/600mm
|
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 450mm Hafele 548.65.842: | Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Hafele Tính Năng : • Tủ đồ khô 6 tầng • Thiết kế tối ưu hóa không gian bên trong tủ • Rổ tự động chạy ra ngoài khi mở cửa, cho phép ... |
Tủ Đựng Đồ Khô HAFELE - Häfele: | Tủ Đồ Khô Kara Swing 600mm Kosmo 548.65.862 ... Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Hafele 548.65.033 ... Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.432. |
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862: | Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 Mã sản phẩm: 54865862 Đơn vị tính: Bộ Bảo Hành: 1 Năm Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc Liên Hệ: Để Có Giá ... |
Tủ kho 6 tầng Hafele Kara Swing 548.65.862 tủ rộng 600mm: | Phụ kiện tủ bếp đứng : hay còn gọi là bộ phụ kiện cho tủ đồ khô, mỗi bộ có từ 8-12 khay kéo, phù hợp cho tủ rộng thông thường từ 450-600mm. Phụ kiện tủ bếp treo ... |
Tủ Đồ Khô Hafele Chính Hãng, Inox 304 Giá Tốt Nhất 2023: | Tủ Đồ Khô Hafele Kara Vario 600mm Kosmo 595.82.815 ... Tủ Đồ Khô Kara Pull Hafele 595.80.803 ... Tủ Đồ Khô 6 Tầng Cửa 450mm Hafele Tandem 545.93.431. |
Tủ đồ khô Hafele Hàng Chính Hãng giá rẻ Tại TPHCM - Häfele EASY: | Tủ Đựng Đồ Khô 450mm Hafele 545.02.430 ... Rổ kéo 6 tầng rộng 600mm Wire basket Hafele 545.94.142 ... Tủ đồ khô Hafele KOSMO KARA SWING 548.65.842. |
Tủ kho 600mm Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.862 - Samvndecor: | Tủ kho 6 tầng Hafele Kosmo Kara Swing - SKU: 548.65.862 cho tủ rộng 600mm. KT: 560x490x1690mm. ... Phụ kiện tủ cao đựng thực phẩm khô, cánh mở. |
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862: | Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 · Mã sản phẩm: 54865862 · Đơn vị tính: Bộ · Bảo Hành: 1 Năm · Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc · Liên Hệ: Để Có Giá ... |
Tủ Đựng Đồ Khô HAFELE - Häfele: | Tủ Đồ Khô Kara Swing 600mm Kosmo 548.65.862 ... Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Hafele 548.65.033 ... Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.432. |
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862: | Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 Mã sản phẩm: 54865862 Đơn vị tính: Bộ Bảo Hành: 1 Năm Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc Liên Hệ: Để Có Giá ... |
Tủ kho 6 tầng Hafele Kara Swing 548.65.862 tủ rộng 600mm: | Phụ kiện tủ bếp đứng : hay còn gọi là bộ phụ kiện cho tủ đồ khô, mỗi bộ có từ 8-12 khay kéo, phù hợp cho tủ rộng thông thường từ 450-600mm. Phụ kiện tủ bếp treo ... |
Tủ Đồ Khô Hafele Chính Hãng, Inox 304 Giá Tốt Nhất 2023: | Tủ Đồ Khô Hafele Kara Vario 600mm Kosmo 595.82.815 ... Tủ Đồ Khô Kara Pull Hafele 595.80.803 ... Tủ Đồ Khô 6 Tầng Cửa 450mm Hafele Tandem 545.93.431. |
Tủ đồ khô Hafele Hàng Chính Hãng giá rẻ Tại TPHCM - Häfele EASY: | Tủ Đựng Đồ Khô 450mm Hafele 545.02.430 ... Rổ kéo 6 tầng rộng 600mm Wire basket Hafele 545.94.142 ... Tủ đồ khô Hafele KOSMO KARA SWING 548.65.842. |
Tủ kho 600mm Hafele Kosmo Kara Swing 548.65.862 - Samvndecor: | Tủ kho 6 tầng Hafele Kosmo Kara Swing - SKU: 548.65.862 cho tủ rộng 600mm. KT: 560x490x1690mm. ... Phụ kiện tủ cao đựng thực phẩm khô, cánh mở. |
Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862: | Tủ đồ khô 6 tầng KARA SWING 600mm Hafele 548.65.862 · Mã sản phẩm: 54865862 · Đơn vị tính: Bộ · Bảo Hành: 1 Năm · Giao Hàng: Miễn Phí Toàn Quốc · Liên Hệ: Để Có Giá ... |
Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Hafele 548.65.053 - Techhomes: | Đặc điểm tủ đựng đồ khô Hafele 548.65.053 : - Tủ kho 6 tầng, chiều rộng cửa tối thiểu 600mm, Inox 304 - Chiều cao lọt lòng tối thiểu 1950mm, 6 khay. |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.