TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG. Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn thuận tiện giao tiếp trong môi trường làm việc. Ngoài ra bây giờ không hiếm ...
Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn thuận tiện giao tiếp trong môi trường làm việc. Ngoài ra bây giờ không hiếm trường hợp các bạn đi ăn những nhà hàng nước ngoài. Vì vậy, việc biết những từ vựng tiếng anh trog nhà hàng sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều đấy.
Hôm nay, Lớp Tiếng Anh Cô Huyền sẽ giới thiệu đến các bạn đầy đủ từ vựng, mẫu giao tiếp, các câu nói thường dùng…trong nhà hàng nhé! Let’go !
Có thể bạn quan tâm TỪ VỰNG VỀ SHOPPING
Pan-fry (v) /ˈpæn.fraɪ/: chiên, rán
Stir-fry (v) /ˈstɜː.fraɪ/: xào
Grill (v) /ɡrɪl/: nướng bằng vỉ
Bake (v) /beɪk/: nướng bằng lò
Sautéed (v) /sɔːˈteɪ/: áp chảo, xào
Steam (v) /stiːm/: hấp (cách thủy)
Boiled (adj) /bɔɪld/: luộc
Fried (adj) /fraɪd/: chiên giòn
Mash (v) /mæʃ/: nghiền
Stewed (adj) /stjuːd/: hầm
Casserole (n) /ˈkæs.ə.roʊl/: hầm trong nước trái cây
Hotpot (n) /ˈhɑːt.pɑːt/: lẩu
Meat (n) /miːt/ : các loại thịt đỏ (red meat)
Poultry (n) /ˈpoʊl.tri/ : các loại thịt trắng (white meat)
Seafood: Các loại hải sản (có thêm một số thủy sản)
Các bộ phận, nội tạng động vật
Chop (n) /tʃɑːp/: sườn
Kidney (n) /ˈkɪd.ni/: thận
Liver (n) /ˈlɪv.ər/: gan
Khi Khách Mới Vào
Khi Khách Gọi Món
Khi Thanh Toán Cho Khách
Xin Lỗi Khách Khi Có Sự Cố
Khi đặt bàn ăn hoặc yêu cầu bàn ăn
Gọi món ăn
Nói với người đi cùng
Khi phàn nàn
Khi thanh toán
Giao tiếp với người ăn cùng
#1 Giải Đáp Thắc Mắc Về Thực Đơn Cho Khách
Customer: Could you explain a little about your breakfast menu? I forgot my glasses (Anh giải thích giúp tôi 1 tí về thực đơn điểm tâm được không? Tôi quên mang mắt kính.)
Waiter: We have two set meals. One is our Continental breakfast, and the other is our American breakfast (Nhà hàng có 2 set ạ. Một là Continental breakfast, hai là American breakfast.)
Customer: What’s in a Continental breakfast? (Continental breakfast có gì vậy?)
Waiter: For the Continental, we serve cereal và pastries, with a selection of juices. We also serve coffee and tea (Trong Continental breakfast có ngũ gốc và pastry, dùng kèm với nước ép. Chúng tôi còn có cà phê và trà nữa.)
Customer: When you say pastries, what do you mean specifically? (Pastry thì có chính xác những gì nhỉ?)
Waiter: Our pastries include muffins, croissants, and bagels (Pastry của chúng tôi gồm bánh muffin, bánh sừng bò và bánh mì vòng.)
Customer: That sounds delicious. I’m going to have a difficult time making my decision (Nghe ngon nhỉ. Khó quyết định quá.)
Waiter: Or you can try the American breakfast. It comes with two eggs and a choice of sausages, bacon and ham (Hoặc quý khách có thể dùng thử American breakfast, gồm 2 trứng, xúc xích, thịt xông khói và thịt nguội.)
Customer: How much per person? (Giá cả đầu người thế nào?)
Waiter: The Continental breakfast is $18. The American breakfast is $21 (Continental giá 18 đô, còn American là 21 đô ạ.)
Customer: If I don’t want a set meal, may I order à la carte? (Nếu tôi không gọi theo set thì gọi à la carte được không?)
Waiter: Of course. I’ll give you a few minutes to look over the menu (Được chứ ạ. Quý khách cứ xem thực đơn trong vài phút đi ạ.)
Customer: Thank you (Cảm ơn nhé.)
Waiter: You’re welcome (Không có gì ạ)
#2 Khách Order Thức Uống
Waiter: Would you like an aperitif while you’re looking over the menu? (Ông có muốn dùng chút rượu khai vị trong thời gian chọn món không?)
Customer: I don’t feel like anything alcoholic at this moment. But I’m thirsty (Tôi không muốn uống thứ gì có cồn lúc này. Nhưng tôi đang khát quá.)
Waiter: Well, you could try our non-alcoholic fruit cocktails (Ông có thể dùng thử cocktail trái cây không cồn của nhà hàng ạ.)
Customer: What kind of non-alcoholic fruit cocktails do you have? (Có những loại nào vậy?)
Waiter: I’d suggest you try our virgin colada. It’s very refreshing with the aroma of pineapple juice. And today, it’s only half the price (Ông nên dùng thử virgin colada ạ. Món này rất tươi mát và có hương nước ép dứa. Hôm nay thì giảm giá 50% nữa đấy.)
Customer: Really? I’ll have one then (Thật không? Cho tôi một ly.)
So, one virgin colada, right? (Vâng, vậy một virgin colada phải không ạ?)
Waiter: Yes (Đúng thế.)
Thank you, sir. I’ll be right back with your drinks (Cảm ơn ạ. Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.)
#3 Thanh Toán Hóa Đơn Cho Khách
Waiter: Excuse me. May I clear your table? – Xin phép cho tôi dọn bàn nhé.
Customer: Sure. Go ahead – Cứ tự nhiên.
Waiter: Would you like to order dessert? We have a variety to choose from – Ông có muốn gọi món tráng miệng không? Có rất nhiều lựa chọn ạ.
Customer: Well, not today. I’ll just have a cappuccino – Hôm nay tôi không dùng tráng miệng đâu. Cho tôi một cappuccino đi.
Waiter: Sure. I’ll bring it shortly. Would you like anything else? (Vâng, có ngay ạ. Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
Customer: No. Could I have the bill? (Không. Cho tôi xin hóa đơn)
Waiter: Alright. I’ll get it for you right away (Vâng. Tôi sẽ mang ra ngay ạ.)
Customer: Could you tell me how much it’s for? I don’t have my glasses (Hết bao nhiêu tiền vậy? Tôi quên đem mắt kính rồi.)
Waiter: The total comes to $350 (Tổng cộng là 350 đô ạ.)
Customer: Very well. I would pay with my MasterCard. Here you go (Tôi trả bằng MasterCard nhé. Của anh đây)
Waiter: Thank you. Have a nice day (Cảm ơn quý khách, Chúc quý khách một ngày tốt lành)
#4 Khách Báo Sự Cố
Customer: Can I get some help over here? (Anh có thể qua đây chút không?)
Waiter: Sure. What can I do for you? (Vâng. Tôi có thể giúp gì ạ?)
Customer: Look at this cup. It’s chipped. I could’ve have cut myself on it, you know? (Anh nhìn cái cốc đi. Nó bị mẻ rồi. Suýt nữa là tôi bị đứt tay rồi đấy, anh biết chứ?)
Waiter: I’m very sorry about this. I’ll take it away, and bring you another one (Vâng, tôi rất xin lỗi vì chuyện này ạ. Để tôi mang đi và lấy cho anh cái khác.)
Customer: That’s very dangerous. Lawsuits happens because of that kind of thing (Thật là nguy hiểm. Nhà hàng có thể bị kiện chỉ vì những chuyện thế này.)
Waiter: I can see that you’re upset about this. I will dispose of the cup, and alert all the staff to be careful (Vâng, tôi biết là anh không hài lòng chuyện này ạ. Tôi sẽ mang vứt ngay và cảnh báo cho tất cả nhân viên phải cẩn thận.)
Customer: OK. I just don’t want anyone to get hurt. That’s all (Tôi chỉ không muốn ai bị thương cả. Thế thôi.)
Apr 6, 2023 — English for Restaurant Workers là tài liệu học tiếng Anh được thiết kế phục vụ những người làm việc trong lĩnh vực nhà hàng và dịch vụ ăn uống.
Dec 1, 2023 — Một số từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng. Mỗi khi vào trong nhà hàng, việc nên biết về các vị trí nhân viên và nhiệm vụ của họ đều ...
Dec 10, 2023 — 99+ Từ vựng tiếng Anh trong NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN. 99 tu vung tieng anh nha hang khach san ...
Dec 3, 2023 — 1. Từ vựng món ăn trong nhà hàng · Starter(n): món khai vị · Main course: món chính · Dessert: món tráng miệng · Roasted food: món quay · Grilled ...
Đáp lại order của khách hàng. Khi khách hàng đã hoàn thành gọi món, nhân viên phục vụ có thể sử dụng những mẫu câu sau: Are you ...
Apr 27, 2023 — Học ngay 99+ từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng - khách sạn đa dạng mà Patado tổng hợp đầy đủ nhất về lĩnh vực này bạn nhé.
Nhà hàng là một điểm đến lý tưởng cho các cuộc hội họp với bè bạn, ...từ vựng và cấu trúc câu thông dụng nào được dùng đừng bỏ qua Từ vựng Tiếng Anh về nhà ...
Mar 3, 2023 — 1.1. English for restaurant workers · 1.2. Highly Recommended – English for the hotel and catering industry (Oxford) · 1.3. English For Hotels And ...
Apr 6, 2023 — English for Restaurant Workers là tài liệu học tiếng Anh được thiết kế phục vụ những người làm việc trong lĩnh vực nhà hàng và dịch vụ ăn uống.
Dec 1, 2023 — Một số từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng. Mỗi khi vào trong nhà hàng, việc nên biết về các vị trí nhân viên và nhiệm vụ của họ đều ...
Dec 10, 2023 — 99+ Từ vựng tiếng Anh trong NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN. 99 tu vung tieng anh nha hang khach san ...
Dec 3, 2023 — 1. Từ vựng món ăn trong nhà hàng · Starter(n): món khai vị · Main course: món chính · Dessert: món tráng miệng · Roasted food: món quay · Grilled ...
Đáp lại order của khách hàng. Khi khách hàng đã hoàn thành gọi món, nhân viên phục vụ có thể sử dụng những mẫu câu sau: Are you ...
Apr 27, 2023 — Học ngay 99+ từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng - khách sạn đa dạng mà Patado tổng hợp đầy đủ nhất về lĩnh vực này bạn nhé.
Nhà hàng là một điểm đến lý tưởng cho các cuộc hội họp với bè bạn, ...từ vựng và cấu trúc câu thông dụng nào được dùng đừng bỏ qua Từ vựng Tiếng Anh về nhà ...
Mar 3, 2023 — 1.1. English for restaurant workers · 1.2. Highly Recommended – English for the hotel and catering industry (Oxford) · 1.3. English For Hotels And ...
Sep 28, 2023 — Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng · Restaurant manager: quản lý nhà hàng · F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực ...
Từ vựng tiếng anh cho phục vụ nhà hàng đầy đủ và chính xác nhất | |
Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng - Full đầy đủ nhất (Cập ...: | TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG. Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn thuận tiện giao tiếp trong môi trường làm việc. Ngoài ra bây giờ không hiếm ... |
140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng ...: | Apr 6, 2023 — English for Restaurant Workers là tài liệu học tiếng Anh được thiết kế phục vụ những người làm việc trong lĩnh vực nhà hàng và dịch vụ ăn uống. |
Tất tần tật tiếng anh giao tiếp ở nhà hàng: | Dec 1, 2023 — Một số từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng. Mỗi khi vào trong nhà hàng, việc nên biết về các vị trí nhân viên và nhiệm vụ của họ đều ... |
99+ Từ vựng tiếng Anh trong NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN: | Dec 10, 2023 — 99+ Từ vựng tiếng Anh trong NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN. 99 tu vung tieng anh nha hang khach san ... |
70 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất: | Dec 3, 2023 — 1. Từ vựng món ăn trong nhà hàng · Starter(n): món khai vị · Main course: món chính · Dessert: món tráng miệng · Roasted food: món quay · Grilled ... |
100 Câu Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn nên bỏ túi: | Đáp lại order của khách hàng. Khi khách hàng đã hoàn thành gọi món, nhân viên phục vụ có thể sử dụng những mẫu câu sau: Are you ... |
99+ từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn mà bạn nên ...: | Apr 27, 2023 — Học ngay 99+ từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng - khách sạn đa dạng mà Patado tổng hợp đầy đủ nhất về lĩnh vực này bạn nhé. |
Topic | Food: Từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng - Restaurant: | Nhà hàng là một điểm đến lý tưởng cho các cuộc hội họp với bè bạn, ...từ vựng và cấu trúc câu thông dụng nào được dùng đừng bỏ qua Từ vựng Tiếng Anh về nhà ... |
9 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn nhất ...: | Mar 3, 2023 — 1.1. English for restaurant workers · 1.2. Highly Recommended – English for the hotel and catering industry (Oxford) · 1.3. English For Hotels And ... |
140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng ...: | Apr 6, 2023 — English for Restaurant Workers là tài liệu học tiếng Anh được thiết kế phục vụ những người làm việc trong lĩnh vực nhà hàng và dịch vụ ăn uống. |
Tất tần tật tiếng anh giao tiếp ở nhà hàng: | Dec 1, 2023 — Một số từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng. Mỗi khi vào trong nhà hàng, việc nên biết về các vị trí nhân viên và nhiệm vụ của họ đều ... |
99+ Từ vựng tiếng Anh trong NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN: | Dec 10, 2023 — 99+ Từ vựng tiếng Anh trong NHÀ HÀNG – KHÁCH SẠN. 99 tu vung tieng anh nha hang khach san ... |
70 từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng thông dụng nhất: | Dec 3, 2023 — 1. Từ vựng món ăn trong nhà hàng · Starter(n): món khai vị · Main course: món chính · Dessert: món tráng miệng · Roasted food: món quay · Grilled ... |
100 Câu Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn nên bỏ túi: | Đáp lại order của khách hàng. Khi khách hàng đã hoàn thành gọi món, nhân viên phục vụ có thể sử dụng những mẫu câu sau: Are you ... |
99+ từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng khách sạn mà bạn nên ...: | Apr 27, 2023 — Học ngay 99+ từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng - khách sạn đa dạng mà Patado tổng hợp đầy đủ nhất về lĩnh vực này bạn nhé. |
Topic | Food: Từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng - Restaurant: | Nhà hàng là một điểm đến lý tưởng cho các cuộc hội họp với bè bạn, ...từ vựng và cấu trúc câu thông dụng nào được dùng đừng bỏ qua Từ vựng Tiếng Anh về nhà ... |
9 tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng – khách sạn nhất ...: | Mar 3, 2023 — 1.1. English for restaurant workers · 1.2. Highly Recommended – English for the hotel and catering industry (Oxford) · 1.3. English For Hotels And ... |
Tiếng anh giao tiếp nhà hàng trọn bộ đầy đủ nhất: | Sep 28, 2023 — Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng · Restaurant manager: quản lý nhà hàng · F&B (Food and beverage) manager: giám đốc bộ phận ẩm thực ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023