Từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể con người
- tapchithuoc.com

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người - Leerit

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm.

tapchithuoc.com

Checking if the site connection is secure

tapchithuoc.com needs to review the security of your connection before proceeding.

Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ...

[A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ...

Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay.

85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất

Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai.

100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Thông Dụng Nhất!

V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ...

Bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ...

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người - Leerit

Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm.

Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ...

[A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ...

Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay.

85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất

Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai.

100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Thông Dụng Nhất!

V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ...

Bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ...

Từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người - Leerit: Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm.
Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ...
[A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ...: Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay.
85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất: Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai.
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Thông Dụng Nhất!: V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ...
Bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất: Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ...
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người - Leerit: Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm.
Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ...
[A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ...: Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay.
85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất: Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai.
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Thông Dụng Nhất!: V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ...
Bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất: Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ...

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:

– Hotline: 082 246 3333

– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.

– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.

– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

#vùng , #thế , #Anh , #tiếng , #con , #người , #từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể con người ,
Thời gian cập nhật: 2023-03-12 05:34:57

Tapchihuoc.com

Thiết bị vệ sinh cao cấp

Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!

Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863

Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM

Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM

Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

Điện thoại: 0909263863

Email: [email protected]

Copyright © tapchithuoc.com 2023

0909263863