Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm.
tapchithuoc.com needs to review the security of your connection before proceeding.
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ...
Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay.
Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai.
V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ...
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ...
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm.
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ...
Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay.
Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai.
V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ...
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ...
Từ vựng tiếng anh chủ đề cơ thể con người | |
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người - Leerit: | Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm. |
Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: | Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ... |
[A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ...: | Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay. |
85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất: | Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai. |
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Thông Dụng Nhất!: | V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ... |
Bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất: | Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ... |
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người - Leerit: | Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 ; forehead. /ˈfɔːrhed/. trán ; eyebrow. lông mày ; tooth. /tuːθ/. răng ; cheek. /tʃiːk/. má ; chin. /tʃɪn/. cằm. |
Tất cả từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: | Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: chân · Pupil: Con ngươi · Ankle: Mắt cá chân · Heel: Gót chân · Instep: Mu bàn chân · Ball: Xương khớp ngón chân · Big toe: ... |
[A - Z] TỪ VỰNG VỀ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI BẰNG TIẾNG ...: | Các bộ phận trên cơ thể con người được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Phiên âm ra sao? Hãy cùng Langmaster khám phá từ vựng về bộ phận cơ thể ngay. |
85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất: | Jan 28, 2023 — Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về cơ thể người 1. Hair/heər/ Tóc - Part/pɑːt/ Ngôi rẽ - Forehead/ˈfɔːhed/ Trán - Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/ Tóc mai. |
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Người Thông Dụng Nhất!: | V. Bài tập từ vựng về cơ thể con người có đáp án chi tiết ; 1 – Knees. 2 – Eyebrows. 3 – Legs. 4 – Lips. 5 – Eyes ; 6 – Elbow. 7 – Mouth. 8 – Arm. 9 – Ears. 10 – ... |
Bộ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất: | Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ; Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng; Neck /nek/: Cổ; Hip /hɪp/: Hông ; Thumb /θʌm/: Ngón tay cái; Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023