2.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông liên quan đến hành động, sự việc ; Kerb /kɜːrb/: mép vỉa hè ; Learner driver /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/: chỉ người mới tập lái ...
Từ vựng chủ đề giao thông không chỉ được dùng trong bài thi, mà giao tiếp cũng rất quan trọng. Sẽ thế nào nếu bạn không biết gọi tên những loại xe, biển báo hay con đường? Vậy thì đừng lo, cùng Langmaster tìm hiểu chúng ngay dưới đây nhé!
Khi đi chơi, du lịch, làm việc,… chúng ta đều cần sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông. Cùng tìm hiểu ngay nào!
Phương tiện giao thông đường bộ là ác phương tiện thuộc quyền sở hữu cá nhân được phép lưu thông trên đường.
Phương tiện giao thông công cộng là phương tiện trên đường mà chỉ cần bổ tiền bất cứ ai cũng có thể sử dụng.
Từ vựng về các phương tiện công cộng
Phương tiện hàng không là những phương tiện lưu thông trên bầu trời.
Phương tiện đường thuỷ là những phương tiện di chuyển trên sông, biển,…
Langmaster - Tất tần tật từ vựng về chủ đề GIAO THÔNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc]
Ngoài các từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông, còn có những từ loại khác liên quan.
Từ vựng các loại biển báo trong tiếng Anh
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
Xem thêm về cách phát âm chuẩn, cùng theo dõi tại link:
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> 1000 từ vựng thông dụng nhất
Gắn với những con đường và phương tiện, chúng ta còn có những cấu trúc về chỉ đường cần phải học.
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … được không?)
(Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?)
(Chúng tôi đang đi đến … đúng không?)
(Làm phiền, bạn có thể chỉ cho tôi đường tới… được không?)
(Tôi phải rẽ vào đường nào?)
Các cấu trúc liên quan đến hỏi, chỉ đường
Xem thêm:
=> TỔNG HỢP 150 TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT
=> 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ
(Nó ở phía kia kìa)
(Bạn đang đi sai đường mất rồi)
(Đi thẳng. Rẽ bên tay phải)
(Đi thẳng về phía trước)
(Rẽ phải ở lần rẽ thứ hai)
Vậy là Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về từ vựng chủ đề giao thông đầy đủ nhất. Đây là chủ đề bạn bắt buộc phải học để có thể giao tiếp dễ dàng. Cùng Langmaster học thêm nhiều ngữ pháp và từ vựng khác tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Oct 12, 2023 — 1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh · Bend (bɛnd): Đường gấp khúc · Bump (bʌmp): Đường bị xóc · Car lane (kɑː leɪn): Làn đường ...
Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông ; 1. car. /kɑːr/. xe hơi ; 2. truck. /trʌk/. xe tải ; 3. bus. /bʌs/. xe buýt ; 4. bicycle. /ˈbaɪsɪkl/. xe đạp.
Phương tiện giao thông đường bộ · Car: ô tô · Bicycle/ bike: xe đạp · Motorcycle/ motorbike: xe máy · Scooter: xe tay ga · Truck/ lorry: xe tải · Van: xe tải nhỏ ...
Jun 16, 2023 — Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ · Bicycle /baɪsɪkl/: Loại xe đạp · Car /kɑːr/: Ô tô · Coach /kəʊtʃ/: Xe khách · Minicab /ˈmɪn.i ...
Sep 13, 2023 — He was pulled over by a police car nearby. (Anh ta bị yêu cầu dừng xe bởi chiếc xe cảnh sát gần đó.) Một số từ vựng tiếng Anh khác về ...
Dec 15, 2023 — Bỏ túi 50+ phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng kèm phiên âm, ví dụ như: car, bike, motorbike, scooter, lorry, truck, cab, taxi,...
Oct 11, 2023 — Phương tiện giao thông đường bộ là phương tiện được sử dụng nhiều và phổ biến nhất. Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ motorbike: xe ...
Oct 12, 2023 — 1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh · Bend (bɛnd): Đường gấp khúc · Bump (bʌmp): Đường bị xóc · Car lane (kɑː leɪn): Làn đường ...
Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông ; 1. car. /kɑːr/. xe hơi ; 2. truck. /trʌk/. xe tải ; 3. bus. /bʌs/. xe buýt ; 4. bicycle. /ˈbaɪsɪkl/. xe đạp.
Phương tiện giao thông đường bộ · Car: ô tô · Bicycle/ bike: xe đạp · Motorcycle/ motorbike: xe máy · Scooter: xe tay ga · Truck/ lorry: xe tải · Van: xe tải nhỏ ...
Jun 16, 2023 — Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ · Bicycle /baɪsɪkl/: Loại xe đạp · Car /kɑːr/: Ô tô · Coach /kəʊtʃ/: Xe khách · Minicab /ˈmɪn.i ...
Sep 13, 2023 — He was pulled over by a police car nearby. (Anh ta bị yêu cầu dừng xe bởi chiếc xe cảnh sát gần đó.) Một số từ vựng tiếng Anh khác về ...
Dec 15, 2023 — Bỏ túi 50+ phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng kèm phiên âm, ví dụ như: car, bike, motorbike, scooter, lorry, truck, cab, taxi,...
Oct 11, 2023 — Phương tiện giao thông đường bộ là phương tiện được sử dụng nhiều và phổ biến nhất. Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ motorbike: xe ...
Dec 26, 2023 — 2.1. Từ vựng về các loại biển báo thông dụng · No motor vehicles: Cấm có xe cơ giới · Pedestrian crossing ahead: Người đi bộ băng qua ở phía trước ...
Từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện giao thông thông dụng nhất | |
TUYỂN TẬP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG ĐẦY ĐỦ NHẤT: | 2.3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông liên quan đến hành động, sự việc ; Kerb /kɜːrb/: mép vỉa hè ; Learner driver /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/: chỉ người mới tập lái ... |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông - TOPICA Native: | Oct 12, 2023 — 1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh · Bend (bɛnd): Đường gấp khúc · Bump (bʌmp): Đường bị xóc · Car lane (kɑː leɪn): Làn đường ... |
Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông - Leerit: | Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông ; 1. car. /kɑːr/. xe hơi ; 2. truck. /trʌk/. xe tải ; 3. bus. /bʌs/. xe buýt ; 4. bicycle. /ˈbaɪsɪkl/. xe đạp. |
Từ vựng tiếng Anh: chủ đề phương tiện giao thông: | Phương tiện giao thông đường bộ · Car: ô tô · Bicycle/ bike: xe đạp · Motorcycle/ motorbike: xe máy · Scooter: xe tay ga · Truck/ lorry: xe tải · Van: xe tải nhỏ ... |
Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông - GLN: | Jun 16, 2023 — Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ · Bicycle /baɪsɪkl/: Loại xe đạp · Car /kɑːr/: Ô tô · Coach /kəʊtʃ/: Xe khách · Minicab /ˈmɪn.i ... |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông: | Sep 13, 2023 — He was pulled over by a police car nearby. (Anh ta bị yêu cầu dừng xe bởi chiếc xe cảnh sát gần đó.) Một số từ vựng tiếng Anh khác về ... |
Tổng hợp từ vựng phương tiện đi lại trong tiếng Anh đầy đủ nhất: | Dec 15, 2023 — Bỏ túi 50+ phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng kèm phiên âm, ví dụ như: car, bike, motorbike, scooter, lorry, truck, cab, taxi,... |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ ...: | Oct 11, 2023 — Phương tiện giao thông đường bộ là phương tiện được sử dụng nhiều và phổ biến nhất. Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ motorbike: xe ... |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông - TOPICA Native: | Oct 12, 2023 — 1.5 Từ vựng giao thông về các loại đường trong tiếng Anh · Bend (bɛnd): Đường gấp khúc · Bump (bʌmp): Đường bị xóc · Car lane (kɑː leɪn): Làn đường ... |
Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông - Leerit: | Từ vựng tiếng Anh về Các loại phương tiện giao thông ; 1. car. /kɑːr/. xe hơi ; 2. truck. /trʌk/. xe tải ; 3. bus. /bʌs/. xe buýt ; 4. bicycle. /ˈbaɪsɪkl/. xe đạp. |
Từ vựng tiếng Anh: chủ đề phương tiện giao thông: | Phương tiện giao thông đường bộ · Car: ô tô · Bicycle/ bike: xe đạp · Motorcycle/ motorbike: xe máy · Scooter: xe tay ga · Truck/ lorry: xe tải · Van: xe tải nhỏ ... |
Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông - GLN: | Jun 16, 2023 — Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ · Bicycle /baɪsɪkl/: Loại xe đạp · Car /kɑːr/: Ô tô · Coach /kəʊtʃ/: Xe khách · Minicab /ˈmɪn.i ... |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông: | Sep 13, 2023 — He was pulled over by a police car nearby. (Anh ta bị yêu cầu dừng xe bởi chiếc xe cảnh sát gần đó.) Một số từ vựng tiếng Anh khác về ... |
Tổng hợp từ vựng phương tiện đi lại trong tiếng Anh đầy đủ nhất: | Dec 15, 2023 — Bỏ túi 50+ phương tiện đi lại tiếng Anh thông dụng kèm phiên âm, ví dụ như: car, bike, motorbike, scooter, lorry, truck, cab, taxi,... |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông phổ ...: | Oct 11, 2023 — Phương tiện giao thông đường bộ là phương tiện được sử dụng nhiều và phổ biến nhất. Car: ô tô; Bicycle/ bike: xe đạp; Motorcycle/ motorbike: xe ... |
Từ vựng tiếng Anh về Phương tiện giao thông - Du Học TMS: | Dec 26, 2023 — 2.1. Từ vựng về các loại biển báo thông dụng · No motor vehicles: Cấm có xe cơ giới · Pedestrian crossing ahead: Người đi bộ băng qua ở phía trước ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023