Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch khách sạn

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch khách sạn- tapchithuoc.com

BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH

2021年5月26日 — BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH – KHÁCH SẠN · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Room service ...

Tiếng Anh là một ngoại ngữ thông dụng trong lĩnh vực Du lịch – Khách sạn. Cùng học ngay 50 từ vựng phổ biến trong lĩnh vực này nhé!

Từ vựng về du lịch

  1. Journeys: Hành trình
  2. Destination: Điểm đến
  3. Timetable: Lịch trình (thời gian biểu)
  4. Customer file: Hồ sơ khách hàng
  5. Check-in: Thủ tục vào cửa
  6. Check – in time: Thời gian vào cửa
  7. Travel Trade: Kinh doanh lữ hành
  8. Retail Travel Agency: Đại lý bán lẻ du lịch
  9. Tour Wholesaler: Hãng lữ hành bán sỉ
  10. Inbound Tour Operator: Hãng lữ hành trong nước
  11. Travel Desk Agent: Nhân viên Đại lý lữ hành
  12. Domestic travel: Du lịch trong nước
  13. Outbound travel: Du lịch ra nước ngoài
  14. International tourist: Khách du lịch quốc tế
  15. Scenic spots: Danh lam thắng cảnh
  16. Familiarisation Visit/Trip: Chuyến đi/chuyến thăm
  17. Inclusive tour: Chuyến du lịch giá trọn gói
  18. FOC/ complimentary: Vé miễn phí
  19. Reconfirmation of booking: xác nhận lại việc đặt chỗ
  20. Seasonality: Theo mùa
  21. High season: Mùa đông khách/ cao điểm
  22. Low Season: Mùa vắng khách
  23. Geographic features: Đặc điểm địa lý
  24. UNWTO (World Tourism Organization): Tổ chức Du lịch Thế giới
  25. Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục Du lịch Việt Nam
Sinh viên HIC thực hành nghề hướng dẫn viên du lịch

Từ vựng về nhà hàng – khách sạn

  1. Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng
  2. Reception: quầy lễ tân
  3. Room service: dịch vụ phòng
  4. Laundry: dịch vụ giặt ủi
  5. Reservation/To book: đặt phòng
  6. To checkin: nhận phòng
  7. Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  8. To check-out: trả phòng
  9. To pay the bill: thanh toán
  10. Vacancy: phòng trống
  11. Single room: phòng đơn
  12. Double room: phòng đôi
  13. Douple bed: giường đôi
  14. Twin room: giường đôi
  15. Lobby: sảnh
  16. Bar: Quầy rượu
  17. Gym: Phòng tập thể dục
  18. Guesthouse: nhà khách
  19. Kitchenette: khu nấu ăn chung
  20. B&B (Bed and breakfast): phòng bao gồm bữa sáng
  21. Full board: khách sạn phục vụ ăn cả ngày
  22. Amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
  23. Housekeeper: quản lý đội tạp vụ
  24. Room attendant: nhân viên vệ sinh phòng
  25. Manager: người quản lý

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần nhớ

2022年11月9日 — D/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch · Transfer: Đưa đón · Seasonality: Theo mùa · Reconfirmation of booking: Xác nhận lại việc ...

TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn

TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Manager: người quản lý · Room ...

140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất

2022年4月14日 — 5. Bài tập chuyên ngành khách sạn · 1. Luxury hotel, A. Giường ngủ đôi · 2. Making a reservation, B. Khăn trải giường · 3. Double bed, C. Khách sạn ...

149+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch |tapchithuoc.com

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Tourism: Du lịch; Tour: Chuyến du lịch; Travel: Đi du lịch; Domestic tourism: Du lịch trong nước; Travel ...

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn · Hostel /ˈhɑːstl/ / motel /moʊˈtel/: khách sạn nhỏ và thường rẻ hơn, phòng trọ, nhà nghỉ · Adjoining Rooms /əˈdʒɔɪnɪŋ ...

101 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Nắm

2022年9月15日 — Đặt vé máy bay (Booking a flight ticket) · Đặt phòng ở khách sạn (Book a room in a hotel) · Tại sân bay (At the airport) · Check-in · On the plane ( ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn - English4u

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn. Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 23/11/2016 ...

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

2022年12月15日 — To stay in the hotel: ở lại khách sạn. – Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch. – Room number: Số phòng.

80 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn chi tiết nhất

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn · 1) Standard Room: Phòng tiêu chuẩn · 2) Superior Room: Phòng cao cấp · 3) Single: Phòng thiết kế cho một khách ở · 4) ...

BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH

2021年5月26日 — BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH – KHÁCH SẠN · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Room service ...

TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn

TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Manager: người quản lý · Room ...

140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất

2022年4月14日 — 5. Bài tập chuyên ngành khách sạn · 1. Luxury hotel, A. Giường ngủ đôi · 2. Making a reservation, B. Khăn trải giường · 3. Double bed, C. Khách sạn ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn cần ...

2022年11月11日 — Trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng - khách sạn không chỉ quan trọng đối với quản lý và phục vụ mà còn là điều cần thiết với ...

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn · Hostel /ˈhɑːstl/ / motel /moʊˈtel/: khách sạn nhỏ và thường rẻ hơn, phòng trọ, nhà nghỉ · Adjoining Rooms /əˈdʒɔɪnɪŋ ...

149+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch |tapchithuoc.com

4Life English Center chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất hiện nay!

101 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Nắm

2022年9月15日 — Đặt vé máy bay (Booking a flight ticket) · Đặt phòng ở khách sạn (Book a room in a hotel) · Tại sân bay (At the airport) · Check-in · On the plane ( ...

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn - English4u

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn. Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 23/11/2016 ...

80 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn chi tiết nhất

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn · 1) Standard Room: Phòng tiêu chuẩn · 2) Superior Room: Phòng cao cấp · 3) Single: Phòng thiết kế cho một khách ở · 4) ...

từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch khách sạn
BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH: 2021年5月26日 — BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH – KHÁCH SẠN · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Room service ...
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần nhớ: 2022年11月9日 — D/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch · Transfer: Đưa đón · Seasonality: Theo mùa · Reconfirmation of booking: Xác nhận lại việc ...
TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn: TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Manager: người quản lý · Room ...
140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất: 2022年4月14日 — 5. Bài tập chuyên ngành khách sạn · 1. Luxury hotel, A. Giường ngủ đôi · 2. Making a reservation, B. Khăn trải giường · 3. Double bed, C. Khách sạn ...
149+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch |tapchithuoc.com: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Tourism: Du lịch; Tour: Chuyến du lịch; Travel: Đi du lịch; Domestic tourism: Du lịch trong nước; Travel ...
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn: 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn · Hostel /ˈhɑːstl/ / motel /moʊˈtel/: khách sạn nhỏ và thường rẻ hơn, phòng trọ, nhà nghỉ · Adjoining Rooms /əˈdʒɔɪnɪŋ ...
101 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Nắm: 2022年9月15日 — Đặt vé máy bay (Booking a flight ticket) · Đặt phòng ở khách sạn (Book a room in a hotel) · Tại sân bay (At the airport) · Check-in · On the plane ( ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn - English4u: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn. Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 23/11/2016 ...
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn: 2022年12月15日 — To stay in the hotel: ở lại khách sạn. – Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và du lịch. – Room number: Số phòng.
80 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn chi tiết nhất: 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn · 1) Standard Room: Phòng tiêu chuẩn · 2) Superior Room: Phòng cao cấp · 3) Single: Phòng thiết kế cho một khách ở · 4) ...
BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH: 2021年5月26日 — BỎ TÚI 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LĨNH VỰC DU LỊCH – KHÁCH SẠN · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Room service ...
TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn: TOP 50 từ vựng tiếng Anh ngành Du lịch – Khách sạn · Bellboy: nhân viên xách hành lý, người trực tầng · Reception: quầy lễ tân · Manager: người quản lý · Room ...
140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất: 2022年4月14日 — 5. Bài tập chuyên ngành khách sạn · 1. Luxury hotel, A. Giường ngủ đôi · 2. Making a reservation, B. Khăn trải giường · 3. Double bed, C. Khách sạn ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng - Khách sạn cần ...: 2022年11月11日 — Trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng - khách sạn không chỉ quan trọng đối với quản lý và phục vụ mà còn là điều cần thiết với ...
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Khách Sạn: 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn · Hostel /ˈhɑːstl/ / motel /moʊˈtel/: khách sạn nhỏ và thường rẻ hơn, phòng trọ, nhà nghỉ · Adjoining Rooms /əˈdʒɔɪnɪŋ ...
149+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch |tapchithuoc.com: 4Life English Center chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất hiện nay!
101 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch Cần Nắm: 2022年9月15日 — Đặt vé máy bay (Booking a flight ticket) · Đặt phòng ở khách sạn (Book a room in a hotel) · Tại sân bay (At the airport) · Check-in · On the plane ( ...
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn - English4u: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn. Chuyên mục: Cách học từ vựng tiếng Anh | 23/11/2016 ...
80 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn chi tiết nhất: 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn · 1) Standard Room: Phòng tiêu chuẩn · 2) Superior Room: Phòng cao cấp · 3) Single: Phòng thiết kế cho một khách ở · 4) ...

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:

– Hotline: 082 246 3333

– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.

– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.

– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

#Chuyên , #Săn , #Khách , #vùng , #dữ , #Anh , #lịch , #NGÀNH , #tiếng , #từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch khách sạn ,
Thời gian cập nhật: 2023-01-14 05:00:09

Tapchihuoc.com

Thiết bị vệ sinh cao cấp

Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!

Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863

Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM

Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM

Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

Điện thoại: 0909263863

Email: [email protected]

Copyright © tapchithuoc.com 2023

0909263863