Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 · 1. grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/. bà nội, bà ngoại · 2. grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/. ông nội, ông ngoại · 3. mother. /ˈmʌðər/.
tapchithuoc.com needs to review the security of your connection before proceeding.
Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với mọi người nhé. Đây cũng là chủ đề thường xuyên ...
Dec 13, 2023 — Sau đây duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình theo nhóm để các bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách ...
Nov 30, 2023 — 33 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ; Grandparent, ông bà ; Grandmother, bà ; Grandfather, ông ; Grandson, cháu trai ; Granddaughter, cháu gái.
Từ vựng tiếng Anh về thành viên gia đình ; Bác/ Cậu/ Chú, Uncle ; Bác/ Dì/ Cô, Aunt ; Cháu trai, Nephew/ Grandson ; Cháu gái, Niece/ Granddaughter ; Ông, Grandfather.
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 · 1. grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/. bà nội, bà ngoại · 2. grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/. ông nội, ông ngoại · 3. mother. /ˈmʌðər/.
Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với mọi người nhé. Đây cũng là chủ đề thường xuyên ...
Dec 13, 2023 — Sau đây duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình theo nhóm để các bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách ...
Nov 30, 2023 — 33 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ; Grandparent, ông bà ; Grandmother, bà ; Grandfather, ông ; Grandson, cháu trai ; Granddaughter, cháu gái.
Từ vựng tiếng Anh về thành viên gia đình ; Bác/ Cậu/ Chú, Uncle ; Bác/ Dì/ Cô, Aunt ; Cháu trai, Nephew/ Grandson ; Cháu gái, Niece/ Granddaughter ; Ông, Grandfather.
Sep 12, 2023 — Foster family, ˈfɒstə ˈfæmɪli, Gia đình nhận con nuôi (nhận nuôi dưỡng không theo pháp lý) ; Grandparent family, ˈgrænpeərənt ˈfæmɪli, Gia đình ...
từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình | |
Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Leerit: | Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 · 1. grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/. bà nội, bà ngoại · 2. grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/. ông nội, ông ngoại · 3. mother. /ˈmʌðər/. |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất: | Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với mọi người nhé. Đây cũng là chủ đề thường xuyên ... |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Gia đình - Du Học TMS: | Dec 13, 2023 — Sau đây duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình theo nhóm để các bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách ... |
Học 30+ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ĐẦY ĐỦ NHẤT: | Nov 30, 2023 — 33 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ; Grandparent, ông bà ; Grandmother, bà ; Grandfather, ông ; Grandson, cháu trai ; Granddaughter, cháu gái. |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất: | Từ vựng tiếng Anh về thành viên gia đình ; Bác/ Cậu/ Chú, Uncle ; Bác/ Dì/ Cô, Aunt ; Cháu trai, Nephew/ Grandson ; Cháu gái, Niece/ Granddaughter ; Ông, Grandfather. |
Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Leerit: | Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 · 1. grandmother. /ˈɡrændˌmʌðər/. bà nội, bà ngoại · 2. grandfather. /ˈɡrændˌfɑːðər/. ông nội, ông ngoại · 3. mother. /ˈmʌðər/. |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất: | Hãy cùng Step Up tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình để dễ dàng chia sẻ về tổ ấm ngọt ngào của bạn với mọi người nhé. Đây cũng là chủ đề thường xuyên ... |
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về Gia đình - Du Học TMS: | Dec 13, 2023 — Sau đây duhoctms.edu.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình theo nhóm để các bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách ... |
Học 30+ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ĐẦY ĐỦ NHẤT: | Nov 30, 2023 — 33 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình ; Grandparent, ông bà ; Grandmother, bà ; Grandfather, ông ; Grandson, cháu trai ; Granddaughter, cháu gái. |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất: | Từ vựng tiếng Anh về thành viên gia đình ; Bác/ Cậu/ Chú, Uncle ; Bác/ Dì/ Cô, Aunt ; Cháu trai, Nephew/ Grandson ; Cháu gái, Niece/ Granddaughter ; Ông, Grandfather. |
100 từ vựng tiếng Anh về gia đình và ví dụ minh họa: | Sep 12, 2023 — Foster family, ˈfɒstə ˈfæmɪli, Gia đình nhận con nuôi (nhận nuôi dưỡng không theo pháp lý) ; Grandparent family, ˈgrænpeərənt ˈfæmɪli, Gia đình ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023