Từ vựng tiếng anh theo chủ đề môn thể thao

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề môn thể thao
- tapchithuoc.com

TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO - Langmaster

TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO ; 1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông ; 2. Ball/bɔːl/: quả bóng ; 3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: gầy bóng chày ; 4.

Hoc tieng Anh về môn thể thao đã đủ làm bạn thấy thú vị chưa. Đây là những môn thể thao khá quen thuộc, chúng ta hãy cùng học tên của chúng nhé.

 

 

Từ vựng về các môn thể thao

  1. Horse race/ˈhɔːrs reɪs/: đua ngựa
  2. Soccer/ˈsɑːkər/: bóng đá
  3. Basketball/ˈbæskɪtbɔːl/: bóng rổ
  4. Baseball/ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
  5. Tennis/ˈtenɪs/: quần vợt
  6. Table tennis/ˈteɪbl tenɪs/: bóng bàn
  7. Regatta/rɪˈɡɑːtə/: đua thuyền
  8. Volleyball/ˈvɑːlibɔːl/: bóng chuyền
  9. Badminton/ˈbædmɪntən/: cầu lông
  10. Rugby/ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
  11. Eurythmics/jʊˈrɪðmɪks/: thể dục nhịp điệu
  12. Gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục dụng cụ
  13. Marathon race/ˈmærəθɑːn reɪs/: chạy maratông
  14. Javelin throw /ˈdʒævlɪn θrəʊ/: ném lao
  15. Pole vault/ˈpəʊl vɔːlt/: nhảy sào
  16. Athletics/æθˈletɪks/: điền kinh
  17. Hurdle rate /ˈhɜːrdl reɪt/: nhảy rào
  18. Weightlifting/ˈweɪtlɪftɪŋ/ : cử tạ
  19. Wrestle/ˈresl/ : vật
  20. Goal/ɡəʊl/: gôn

Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

  1. Swimming/ˈswɪmɪŋ/ : bơi lội
  2. Ice-skating/ˈaɪs skeɪt/ : trượt băng
  3. water-skiing/ˈwɔːtərskiːɪŋ/ : lướt ván nước
  4. Hockey/ˈhɑːki/ : khúc côn cầu
  5. High jump/ðə ˈhaɪ dʒʌmp/: nhảy cao
  6. Snooker/ˈsnuːkər/: bi da
  7. Boxing/ˈbɑːksɪŋ/: quyền anh
  8. Scuba diving/ˈskuːbə daɪvɪŋ/: lặn
  9. Archery/ˈɑːrtʃəri/: bắn cung
  10. Windsurfing/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/: lướt sóng
  11. Polo/ˈpəʊləʊ/: đánh bóng trên ngựa
  12. Cycling/ˈsaɪklɪŋ/: đua xe đạp
  13. Fencing/ˈfensɪŋ/: đấu kiếm
  14. Javelin/ˈdʒævlɪn/: ném sào
  15. Showjumping/ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/: cưỡi ngựa nhảy wa sào
  16. Hurdling/ˈhɜːrdlɪŋ/: chạy nhảy wa sào
  17. Upstart/ˈʌpstɑːrt/: uốn dẻo
  18. Hang/hæŋ/: xiếc
  19. Bike racing /baɪk ˈreɪsɪŋ/: đua xe đạp

 

Xem thêm bài viết :

Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh

1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông

2. Ball/bɔːl/: quả bóng

3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: gầy bóng chày

4. Boxing glove/ˈbäksing ˈˌɡləv/: găng tay đấm bốc

5. Cricket bat/ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crikê

6. Fishing rod/ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá

7. Football boots/ˈfʊtbɔːl buːt/s: giày đá bóng

8. Football/ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá

9. Golf clubˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn

10. Hockey stick/ˈhɑːki stɪk/: gậy chơi khúc côn cầu

11. Ice skates/ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng

12. Pool cue/puːl kjuː/: gậy chơi bi-a

13. Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: quả bóng bầu dục

14. Running shoes/ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy

15. Skateboard/ˈskeɪtbɔːrd/: ván trượt

16. Skis/skiː/: ván trượt tuyết

17. Squash racquet/skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần

18. Tennis racquet/ˈtenɪs rækɪt/: vợt tennis

Địa điểm chơi thể thao

1. Boxing ring/ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/: võ đài quyền anh

2. Cricket ground/ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crikê

3. Football pitch/ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá

4. Golf course/ˈɡɑːlf kɔːrs/: sân gôn

5. Gym/dʒɪm/: phòng tập

6. Ice rink/ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng

7. Racetrack/ˈreɪstræk/: đường đua

7. Running track/ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua

8. Squash court/skwɑːʃ kɔːrt/: sân chơi bóng quần

9. Stand/stænd/: khán đài

10. Swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi

11. Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis

12. Competition/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu

Trên đây là tổng hợp những từ vựng về các môn thể thao thông dụng. Còn môn thể thao nào mà bạn chứ biết từ tiếng Anh không? Cùng tiếp tục theo dõi các bài Viết của Langmaster để cập nhật vốn từ vựng của bản thân nhé!

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao - TOPICA Native

Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ...

Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu

Bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao hay nhất - AMA

Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ...

Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh

Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ...

Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao - Impactus

Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ...

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao - TOPICA Native

Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ...

Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu

Bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao hay nhất - AMA

Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ...

Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh

Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ...

Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao - Impactus

Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ...

[Vocabulary] Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao

Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé. Boxing ring: võ đài quyền anh; Cricket ground: sân crikê ...

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề môn thể thao
TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO - Langmaster: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO ; 1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông ; 2. Ball/bɔːl/: quả bóng ; 3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: gầy bóng chày ; 4.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao - TOPICA Native: Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ...
Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao: Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu
Bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao hay nhất - AMA: Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ...
Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh: Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ...
Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao - Impactus: Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ...
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao - TOPICA Native: Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ...
Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao: Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu
Bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao hay nhất - AMA: Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ...
Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh: Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ...
Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao - Impactus: Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ...
[Vocabulary] Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao: Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé. Boxing ring: võ đài quyền anh; Cricket ground: sân crikê ...

CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:

– Hotline: 082 246 3333

– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.

– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.

– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

#vùng , #thế , #Anh , #môn , #tiếng , #theo , #thao ,
Thời gian cập nhật: 2023-03-12 00:30:31

Tapchihuoc.com

Thiết bị vệ sinh cao cấp

Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!

Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863

Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM

Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM

Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.

Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước

Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.

Điện thoại: 0909263863

Email: [email protected]

Copyright © tapchithuoc.com 2023

0909263863