TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO ; 1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông ; 2. Ball/bɔːl/: quả bóng ; 3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: gầy bóng chày ; 4.
Xem thêm: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
Xem thêm bài viết :
1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
2. Ball/bɔːl/: quả bóng
3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: gầy bóng chày
4. Boxing glove/ˈbäksing ˈˌɡləv/: găng tay đấm bốc
5. Cricket bat/ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crikê
6. Fishing rod/ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá
7. Football boots/ˈfʊtbɔːl buːt/s: giày đá bóng
8. Football/ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
9. Golf clubˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
10. Hockey stick/ˈhɑːki stɪk/: gậy chơi khúc côn cầu
11. Ice skates/ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
12. Pool cue/puːl kjuː/: gậy chơi bi-a
13. Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: quả bóng bầu dục
14. Running shoes/ˈrʌnɪŋ ʃuː/: giày chạy
15. Skateboard/ˈskeɪtbɔːrd/: ván trượt
16. Skis/skiː/: ván trượt tuyết
17. Squash racquet/skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
18. Tennis racquet/ˈtenɪs rækɪt/: vợt tennis
1. Boxing ring/ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/: võ đài quyền anh
2. Cricket ground/ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crikê
3. Football pitch/ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
4. Golf course/ˈɡɑːlf kɔːrs/: sân gôn
5. Gym/dʒɪm/: phòng tập
6. Ice rink/ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng
7. Racetrack/ˈreɪstræk/: đường đua
7. Running track/ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
8. Squash court/skwɑːʃ kɔːrt/: sân chơi bóng quần
9. Stand/stænd/: khán đài
10. Swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi
11. Tennis court /ˌkɔːrt ˈtenɪs/: sân tennis
12. Competition/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/: cuộc thi đấu
Trên đây là tổng hợp những từ vựng về các môn thể thao thông dụng. Còn môn thể thao nào mà bạn chứ biết từ tiếng Anh không? Cùng tiếp tục theo dõi các bài Viết của Langmaster để cập nhật vốn từ vựng của bản thân nhé!
Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ...
Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu
Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ...
Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ...
Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ...
Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ...
Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu
Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ...
Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ...
Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ...
Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé. Boxing ring: võ đài quyền anh; Cricket ground: sân crikê ...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề môn thể thao | |
TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO - Langmaster: | TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO ; 1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông ; 2. Ball/bɔːl/: quả bóng ; 3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: gầy bóng chày ; 4. |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao - TOPICA Native: | Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ... |
Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao: | Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu |
Bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao hay nhất - AMA: | Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ... |
Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh: | Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ... |
Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao - Impactus: | Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ... |
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thể thao - TOPICA Native: | Oct 12, 2023 — 2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về thể thao ; GO (ɡəʊ), PLAY (pleɪ), DO (duː) ; Go fishing: đi câu cá. (ɡəʊ fɪʃɪŋ). Go swimming: đi bơi. (ɡəʊ ... |
Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao: | Dec 14, 2023 — Từ vựng các môn thể thao trên cạn. Hiking: Đi bộ đường dài. Handball: Bóng ném. Golf: Đánh gôn. Aerobics: Thể dục nhịp điệu |
Bỏ túi 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao hay nhất - AMA: | Aug 28, 2023 — Các từ vựng tiếng anh trong môn thể thao thông dụng · Aerobics : bộ môn về thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu · American football : bóng đá ở nước ... |
Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh: | Jun 22, 2023 — Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh ; Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/, gầy bóng chày ; Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/, găng tay đấm bốc ; Cricket ... |
Bỏ túi 599+ từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao - Impactus: | Mar 30, 2023 — BỎ TÚI 599+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ THỂ THAO · sport (noun, uncountable): Long loves sport. – Long yêu thể thao · sports (noun, countable): Long ... |
[Vocabulary] Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Thể Thao: | Cùng khám phá xem trong bài viết từ vựng tiếng anh theo chủ đề thể thao có các địa điểm nào nhé. Boxing ring: võ đài quyền anh; Cricket ground: sân crikê ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023