2.6. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động diễn ra trong kỳ nghỉ hè · Put your feet up: hoạt động thư giãn · Do some sunbathing: phơi mình trên bãi biển, tắm nắng ...
Chủ đề về kỳ nghỉ hè rất thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS, TOEIC, thậm chí rất cần thiết trong giao tiếp thông thường. Bài viết sau đây của BingGo Leaders sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật từ vựng chủ đề Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, kỳ nghỉ (hay còn gọi là ngày lễ) được gọi là holiday hoặc vacation. Trong đó:
Mùa hè trong tiếng Anh là summer. Vì vậy, kỳ nghỉ hè tiếng Anh được gọi là “summer holiday” hoặc “summer vacation”.
Ví dụ:
Từ vựng về kỳ nghỉ hè trong tiếng Anh vô cùng nhiều. Để giúp các độc giả dễ dàng nắm bắt các từ vựng, BingGo Leaders chia từ vựng về Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì thành 6 nhóm chính dưới đây:
Chúng ta thường nghĩ ngay đến những bãi biển mỗi khi đến kỳ nghỉ hè phải không? Bởi tắm biển và tham gia nhiều hoạt động trên bãi biển rất thích hợp cho không khí oi bức của mùa hè.
Cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh quen thuộc nhất khi đi nghỉ hè trên bãi biển sau đây:
Nhiều người lựa chọn các khu nghỉ dưỡng (resort) để làm điểm đến trong kỳ nghỉ hè. Đây là những từ thông dụng nên biết:
Thời trang mùa hè, đặc biệt là trang phục chúng ta thường mặc trong kỳ nghỉ hè có những đặc sắc riêng. Cùng tìm hiểu qua một số từ thông dụng dưới đây:
Vào ngày hè nóng bức không thể thiếu những đồ ăn, thức uống mát lạnh. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng hay về các món ăn vào kỳ nghỉ hè như:
Học từ vựng về Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì không thể bỏ qua những từ chỉ nhiệt độ, thời tiết. Những từ này hỗ trợ bạn rất nhiều khi miêu tả về kỳ nghỉ hè của mình một cách đặc sắc hơn.
Phần chính trong bất cứ kỳ nghỉ hè nào là các hoạt động chúng ta tham gia. Dù tham gia hoạt động nào đi nữa thì mùa hè của chúng ta trở nên lý thú và bổ ích hơn.
Dưới đây là từ vựng về một vài hoạt động có thể làm trong kỳ nghỉ hè cho các bạn tham khảo.
Những từ vựng liên quan đến Kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì? vô cùng đa dạng nhưng rất cần thiết khi nói và viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những vốn từ bổ ích để áp dụng khi cần.
Nếu muốn tìm hiểu thêm từ vựng chất lượng về chủ đề khác, đừng bỏ qua bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ hội của BingGo Leaders nhé!
Nov 25, 2023 — Kỳ nghỉ tuyệt vời ; Exciting (a) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ Phấn khởi ; Interesting (a) /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ Hấp dẫn ; Fabulous (a) /ˈfæb.jə.ləs/ Tuyệt vời ; Enjoyable ...
Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations) · have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year · go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/ ...
Những cụm từ, động từ phổ biến về du lịch · have/take a holiday / a vacation: nghỉ mát · have/take a break: nghỉ ngơi một lúc · have/take a day off: nghỉ một ngày ...
TỪ VỰNG. Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: Kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ; Destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến; Beauty (n) /ˈbjuːti/: Vẻ đẹp; Attraction (n) /əˈtrækʃn/: ...
Feb 8, 2023 — Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ; All-in package/package holiday: du lịch trọn gói. B/ Cụm từ về các hoạt ...
all-in package/package holiday [noun] - a holiday where you purchase the travel and accommodation together: chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí ...
Nov 25, 2023 — Kỳ nghỉ tuyệt vời ; Exciting (a) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ Phấn khởi ; Interesting (a) /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ Hấp dẫn ; Fabulous (a) /ˈfæb.jə.ləs/ Tuyệt vời ; Enjoyable ...
Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations) · have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year · go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/ ...
Những cụm từ, động từ phổ biến về du lịch · have/take a holiday / a vacation: nghỉ mát · have/take a break: nghỉ ngơi một lúc · have/take a day off: nghỉ một ngày ...
TỪ VỰNG. Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: Kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ; Destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến; Beauty (n) /ˈbjuːti/: Vẻ đẹp; Attraction (n) /əˈtrækʃn/: ...
Feb 8, 2023 — Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ; All-in package/package holiday: du lịch trọn gói. B/ Cụm từ về các hoạt ...
all-in package/package holiday [noun] - a holiday where you purchase the travel and accommodation together: chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí ...
Một số từ vựng về đề tài "Holiday - Traveling" ở phần thi Writing Task 2 ngày ... từ không đếm được – a holiday where you supply your own food – Kỳ nghỉ tự ...
Từ vựng tiếng anh về các kỳ nghỉ & chủ đề du lịch | |
7 chủ đề từ vựng phổ biến liên quan đến kỳ nghỉ hè tiếng Anh ...: | 2.6. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động diễn ra trong kỳ nghỉ hè · Put your feet up: hoạt động thư giãn · Do some sunbathing: phơi mình trên bãi biển, tắm nắng ... |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong kỳ nghỉ: | Nov 25, 2023 — Kỳ nghỉ tuyệt vời ; Exciting (a) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ Phấn khởi ; Interesting (a) /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ Hấp dẫn ; Fabulous (a) /ˈfæb.jə.ləs/ Tuyệt vời ; Enjoyable ... |
Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations) - Leerit: | Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations) · have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year · go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/ ... |
Từ vựng tiếng Anh về du lịch mới nhất [2022] - IELTS Vietop: | Những cụm từ, động từ phổ biến về du lịch · have/take a holiday / a vacation: nghỉ mát · have/take a break: nghỉ ngơi một lúc · have/take a day off: nghỉ một ngày ... |
Bài 14: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ - Phil Connect: | TỪ VỰNG. Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: Kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ; Destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến; Beauty (n) /ˈbjuːti/: Vẻ đẹp; Attraction (n) /əˈtrækʃn/: ... |
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần nhớ: | Feb 8, 2023 — Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ; All-in package/package holiday: du lịch trọn gói. B/ Cụm từ về các hoạt ... |
IELTS Vocabulary: Từ vựng chủ đề Kỳ nghỉ (Holiday): | all-in package/package holiday [noun] - a holiday where you purchase the travel and accommodation together: chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí ... |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong kỳ nghỉ: | Nov 25, 2023 — Kỳ nghỉ tuyệt vời ; Exciting (a) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ Phấn khởi ; Interesting (a) /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ Hấp dẫn ; Fabulous (a) /ˈfæb.jə.ləs/ Tuyệt vời ; Enjoyable ... |
Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations) - Leerit: | Từ vựng về các kỳ nghỉ (Holidays/Vacations) · have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year · go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/ ... |
Từ vựng tiếng Anh về du lịch mới nhất [2022] - IELTS Vietop: | Những cụm từ, động từ phổ biến về du lịch · have/take a holiday / a vacation: nghỉ mát · have/take a break: nghỉ ngơi một lúc · have/take a day off: nghỉ một ngày ... |
Bài 14: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề kỳ nghỉ - Phil Connect: | TỪ VỰNG. Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: Kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ; Destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến; Beauty (n) /ˈbjuːti/: Vẻ đẹp; Attraction (n) /əˈtrækʃn/: ... |
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần nhớ: | Feb 8, 2023 — Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ; All-in package/package holiday: du lịch trọn gói. B/ Cụm từ về các hoạt ... |
IELTS Vocabulary: Từ vựng chủ đề Kỳ nghỉ (Holiday): | all-in package/package holiday [noun] - a holiday where you purchase the travel and accommodation together: chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí ... |
TẤT TẦN TẬT TỪ A ĐẾN Z TỪ VỰNG IELTS TOPIC: HOLIDAY: | Một số từ vựng về đề tài "Holiday - Traveling" ở phần thi Writing Task 2 ngày ... từ không đếm được – a holiday where you supply your own food – Kỳ nghỉ tự ... |
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ÂU VIỆT FS:
– Hotline: 082 246 3333
– Showroom 1: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM.
– Showroom 2: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM.
– Showroom 3: 246 GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
– Showroom 4: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
– Showroom 5: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Âu Việt FS: Showroom đèn trang trí lớn nhất TPHCM!
Website: tapchithuoc.com – Hotline: 0909263863
Showroom quận 9: 539 Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Tp Thủ Đức, TpHCM
Showroom TPHCM: 113 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Tp Thủ Đức, Tp HCM
Showroom Bình Dương: 246 đường GS1, KP Nhị Đồng 2, p. Dĩ An, Tp Dĩ An, Bình Dương.
Showroom Bình Phước: Đường Trường Chinh, KP Phú Thịnh, Phường Tân Phú, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Showroom Đắk Nông: Thôn 10, xã Nam Bằng, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông.
Điện thoại: 0909263863
Email: [email protected]
Copyright © tapchithuoc.com 2023